TT |
Tên chương trình đào tạo |
Trình độ |
Chu kỳ đánh giá |
Bộ tiêu chuẩn |
Link báo cáo |
|
I |
KẾT QUẢ TỰ ĐÁNH GIÁ NĂM 2018 |
|||||
1. |
Ngôn ngữ Anh |
Đại học |
01/9/2012-31/8/2017 |
Trong nước |
||
2. |
Quản trị kinh doanh |
Đại học |
01/9/2012-31/8/2017 |
Trong nước |
||
3. |
Kỹ thuật Xây dựng |
Đại học |
01/9/2012-31/8/2017 |
Trong nước |
||
II |
KẾT QUẢ TỰ ĐÁNH GIÁ NĂM 2019 |
|||||
4. |
Giáo dục Tiểu học |
Đại học |
01/9/2013-31/8/2018 |
Trong nước |
||
5. |
Sư phạm Hóa học |
Đại học |
01/9/2013-31/8/2018 |
Trong nước |
||
6. |
Kế toán |
Đại học |
01/9/2014-31/8/2019 |
Trong nước |
||
7. |
Luật kinh tế |
Đại học |
01/9/2014-31/8/2019 |
Trong nước |
||
8. |
Giáo dục Mầm non |
Đại học |
01/9/2014-31/8/2019 |
Trong nước |
||
III |
KẾT QUẢ TỰ ĐÁNH GIÁ NĂM 2020 |
|||||
9. |
Sư phạm Toán học |
Đại học |
01/09/2014 -31/12/2019 |
AUN-QA |
||
10. |
Công nhệ thông tin |
Đại học |
01/09/2014 -31/12/2019 |
AUN-QA |
||
11. |
Sư phạm Ngữ Văn |
Đại học |
01/09/2014 -31/12/2019 |
Trong nước |
||
12. |
Sư phạm Địa lý |
Đại học |
01/09/2014 -31/12/2019 |
Trong nước |
||
13. |
Công nghệ Thực phẩm |
Đại học |
01/09/2014 -31/12/2019 |
Trong nước |
||
14. |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
Đại học |
01/09/2014 -31/12/2019 |
Trong nước |
||
IV |
KẾT QUẢ TỰ ĐÁNH GIÁ NĂM 2021 |
|||||
15. |
Sư phạm Tiếng Anh |
Đại học |
01/01/2016-31/12/2020 |
Trong nước |
||
16. |
Sư phạm Lịch sử |
Đại học |
01/01/2016-31/12/2020 |
Trong nước |
||
17. |
Giáo dục thể chất |
Đại học |
01/01/2016-31/12/2020 |
Trong nước |
||
18. |
Tài chính Ngân hàng |
Đại học |
01/01/2016-31/12/2020 |
Trong nước |
||
V |
KẾT QUẢ TỰ ĐÁNH GIÁ NĂM 2022 |
|||||
19. |
Luật |
Đại học |
01/01/2017-31/12/2021 |
Trong nước |
Báo cáo |
|
20. |
Kinh tế xây dựng |
Đại học |
01/01/2017-31/12/2021 |
Trong nước |
Báo cáo |
|
21. |
Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông |
Đại học |
01/01/2017-31/12/2021 |
Trong nước |
Báo cáo |
|
22. |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
Đại học |
01/01/2017-31/12/2021 |
Trong nước |
Báo cáo |
|
23. |
Kỹ thuật Điện tử viễn thông |
Đại học |
01/01/2017-31/12/2021 |
Trong nước |
Báo cáo |
|
24. |
Nuôi trồng thủy sản |
Đại học |
01/01/2017-31/12/2021 |
Trong nước |
Báo cáo |
|
25. |
Quản lý giáo dục |
Đại học |
01/01/2017-31/12/2021 |
Trong nước |
Báo cáo |
|
26. |
Quản lý Tài nguyên môi trường |
Đại học |
01/9/2017-1/8/2022 |
Trong nước |
Báo cáo |
|
27. |
Công tác xã hội |
Đại học |
01/9/2017-1/8/2022 |
Trong nước |
Báo cáo |
|
28. |
Sư phạm Vật lý |
Đại học |
01/9/2017-1/8/2022 |
Trong nước |
Báo cáo |
|
29. |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
Đại học |
01/9/2017-1/8/2022 |
Trong nước |
Báo cáo |
|