TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
VINH UNIVERSITY
Thứ ba, ngày 28 tháng 12 năm 2021 [14:30:03 (GMT+7)]

7310201 - Chính trị học

    KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY TIẾP CẬN CDIO
    NGÀNH:  CHÍNH TRỊ HỌC
    (Ban hành theo Quyết định số 747 /QĐ-ĐHV ngày 27 /4/2017 của Hiệu trưởng trường Đại học Vinh)
                 
TT Mã học phần Tên học phần Loại học phần Số tín chỉ Tỷ lệ lý thuyết/
T.luận, bài tập,
(T.hành)/Tự học
Khối kiến thức Phân kỳ Khoa/Viện đảm nhận
1 HIS20001 Nhập môn ngành khoa học xã hội và nhân văn Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 1 Lịch sử
2 POL20001 Lôgic hình thức Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 1 GD Chính trị
3 LIT20006 Cơ sở văn hóa Việt Nam Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 1 SP Ngữ văn
4 ENG10001 Tiếng Anh 1 Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 1 SP Ngoại ngữ
5 LAW20001 Lý luận về nhà nước và pháp luật Bắt buộc 4 40/20/120 GDĐC 1 Luật
6 POL10001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin  Bắt buộc 5 50/25/150 GDĐC 2 GD Chính trị
7 INF20002 Tin học Bắt buộc 3 30/(15)/90 GDĐC 2 Viện SPTN
8 SOW20001 Xã hội học đại cương Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 2 Lịch sử
9 LAW20002 Kỹ thuật xây dựng văn bản hành chính thông dụng Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 2 Luật
10 EDU20004 Tâm lý học đại cương Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 2 Giáo dục
  NAP10001 Giáo dục quốc phòng 1(Đường lối quân sự) Bắt buộc (3) 45/0/90 GDĐC 1-3 GDQP-AN
  NAP10002 Giáo dục quốc phòng 2(Công tác QPAN) Bắt buộc (2) 30/0/60 GDĐC 1-3 GDQP-AN
  NAP10003 Giáo dục quốc phòng 3(QS chung & chiến thuật, KT bắn súng...) Bắt buộc (3) 15/(30)/90 GDĐC 1-3 GDQP-AN
  SPO10001 Giáo dục thể chất Bắt buộc (5) 15/(60)/150 GDĐC 1-3 GD Thể chất
11 POL10002 Tư tưởng Hồ Chí Minh Bắt buộc 2 20/10/60 GDĐC 3 GD Chính trị
12 HIS20003 Lịch sử văn minh thế giới Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 3 Lịch sử
13 HIS20004 Tiến trình lịch sử Việt Nam Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 3 Lịch sử
14 ENG10002 Tiếng Anh 2 Bắt buộc 4  45/15/120 GDĐC 3 SP Ngoại ngữ
15 POL10003 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 3 GD Chính trị
16 POL30001 Các tác phẩm Hồ Chí Minh và các văn kiện của Đảng về Chính trị Bắt buộc 4 40/20/120 GDCN 4 GD Chính trị
17 POL30002 Chính trị học đại cương Bắt buộc 4 40/20/120 GDCN 4 GD Chính trị
18 POL30004 Tác phẩm Mác - Lênin về chính trị Bắt buộc 5 50/25/150 GDCN 4 GD Chính trị
19   Tư chọn 1 Tự chọn 2   GDĐC 4 GD Chính trị
20 POL30005 Thể chế chính trị đương đại Bắt buộc 4 40/20/120 GDCN 4 GD Chính trị
21 POL30006 Chính trị học so sánh Bắt buộc 4 40/20/120 GDCN 5 GD Chính trị
22 POL30009 Lịch sử tư tưởng Chính trị Bắt buộc 4 40/20/120 GDCN 5 GD Chính trị
23 POL30011 Phương pháp NCKH ngành Chính trị học Bắt buộc 3 30/15/90 GDCN 5 GD Chính trị
24 POL30012 Quan hệ chính trị quốc tế Bắt buộc 4 40/20/120 GDCN 5 GD Chính trị
25 POL30013 Triết học Bắt buộc 4 40/20/120 GDCN 5 GD Chính trị
26 POL30014 Chính trị học Việt Nam  Bắt buộc 4 40/20/120 GDCN 6 GD Chính trị
27 POL30015 Chính trị với quản lí xã hội Bắt buộc 4 40/20/120 GDCN 6 GD Chính trị
28 POL30021 Hành chính học Bắt buộc 4 40/20/120 GDCN 6 GD Chính trị
29 POL30024 Phương pháp tiếp cận và xử lý tình huống Chính trị Bắt buộc 4 40/20/120 GDCN 6 GD Chính trị
30   Tự chọn 2 Tự chọn 2   GDCN 6 GD Chính trị
31 POL30026 Chính sách công Bắt buộc 3 30/15/90 GDCN 7 GD Chính trị
32 POL30032 Khoa học quản lí Bắt buộc 3 30/15/90 GDCN 7 GD Chính trị
33 POL30035 Quyền lực Chính trị và cầm quyền Bắt buộc 4 40/20/120 GDCN 7 GD Chính trị
34 POL30038 Văn hóa Chính trị Bắt buộc 3 30/15/90 GDCN 7 GD Chính trị
35 POL30037 Vấn đề dân tộc và tôn giáo ở Việt Nam Bắt buộc 3 30/15/90 GDCN 7 GD Chính trị
36 POL30039 Thực tập cuối khóa Bắt buộc 5 0/(75)/150 GDCN 8 GD Chính trị
    Cộng:   125        
                 
    Tự chọn 1 (Chọn 1 trong 2 học phần)            
1 HIS20005 Kĩ năng làm việc nhóm Tự chọn 2 20/10/60 GDĐC 4 Lịch sử
2 POL30003 Kĩ năng tổ chức sự kiện chính trị xã hội Tự chọn 2 20/10/60 GDCN 4 GD Chính trị
                 
    Tự chọn 2 (Chọn 1 trong 3 học phần)            
1 POL30019 Công tác Đảng và công tác đoàn thể Tự chọn 2 20/10/60 GDCN 6 GD Chính trị
2 POL30020 Đảng Chính trị và phương thức cầm quyền Tự chọn 2 20/10/60 GDCN 6 GD Chính trị
3 POL30025 Xây dựng Đảng Tự chọn 2 20/10/60 GDCN 6 GD Chính trị