TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
VINH UNIVERSITY
Thứ ba, ngày 28 tháng 12 năm 2021 [14:30:03 (GMT+7)]

7480201 - Công nghệ thông tin

KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC TIẾP CẬN CDIO
Ngành: Công nghệ thông tin

(Ban hành theo Quyết định số 2033/QĐ-ĐHV ngày  10/9/2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh)
TT
học phần
Tên học phần TC (1) Lý thuyết/ (2) Thực hành,
thực tập / (3) Thảo luận,
Bài tập/ (4) Học phần dự án/
(5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN
Học
kỳ
Khối học phần Loại
học phần
Đơn vị phụ trách (Khoa/Viện) 
    KIẾN THỨC BẮT BUỘC   1 2 3 4 5 6        
1 INF20101 Nhập môn Công nghệ thông tin 3       45     1 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
2 MAT21002 Đại số tuyến tính 3 30   15       1 GDĐC Bắt buộc Toán học
3 INF20102 Lập trình máy tính 4 30 30         1 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
4 ENG10001 Tiếng Anh 1 3 30   15       1 GDĐC Bắt buộc SP Ngoại ngữ
5 PHY22001 Vật lý đại cương 4 45   15       1 GDĐC Bắt buộc Vật lý
6 MAT20006 Giải tích 5 60   15       2 GDĐC Bắt buộc Toán học
7 INF30064 Lập trình hướng đối tượng 4       60     2 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
8 ENG10002 Tiếng Anh 2 4 45   15       2 GDĐC Bắt buộc SP Ngoại ngữ
9 POL11001 Triết học Mác - Lênin 3 30   15       2 GDĐC Bắt buộc Giáo dục chính trị
  NAP11001 Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) (2) 30           (1-3) GDĐC Bắt buộc GDQP-AN
  NAP11002 Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) (2) 30           (1-3) GDĐC Bắt buộc GDQP-AN
  NAP11003 Giáo dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) (2) 15 15         (1-3) GDĐC Bắt buộc GDQP-AN
  NAP11004 Giáo dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) (2) 4 26         (1-3) GDĐC Bắt buộc GDQP-AN
  SPO10001 Giáo dục thể chất (5) 15 60         (1-3) GDĐC Bắt buộc Giáo dục thể chất
11 INF21105 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 30 15         3 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
12 INF30006 Cơ sở dữ liệu 3 30 15         3 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
13 POL11002 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 20   10       3 GDĐC Bắt buộc Giáo dục chính trị
14 INF21110 Lập trình Web 4       60     3 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
15 MAT21009 Xác suất và Thống kê 3 30   15       3 GDĐC Bắt buộc Toán học
16 INF30032 Xử lý tín hiệu số 3 30   15       3 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
17 POL11003 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20   10       4 GDĐC Bắt buộc Giáo dục chính trị
18 INF30300 Công nghệ.NET 4       60     4 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
19 INF20009 Hệ điều hành 3 30 15         4 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
20 INF30007 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 30 15         4 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
21 INF30001 Kiến trúc máy tính 3 30   15       4 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
22 LAW20004 Pháp luật đại cương 2 20   10       4 GDĐC Bắt buộc Luật học
23 POL11004 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 20   10       5 GDĐC Bắt buộc Giáo dục chính trị
24 INF21113 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 4       60     5 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
25 INF30302 Phát triển ứng dụng Web 3 30 15         5 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
26 INF21117  Tiếng Anh chuyên ngành CNTT 3 30   15       5 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
27 INF30019 Toán rời rạc 3 30   15       5 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
28   Tự chọn 3             5 GDĐC Tự chọn  
29   Chuyên ngành hẹp - Học phần 1 3             6 GDCN CNH  
30 INF30075 Đồ án chuyên ngành 4       60     6 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
31 INF30015 Mạng máy tính 3 30 15         6 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
32 INF30305 Phát triển ứng dụng với mã nguồn mở 3 30 15         6 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
33 INF20007 Trí tuệ nhân tạo 3 30   15       6 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
34 POL10002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20   10       6 GDĐC Bắt buộc Giáo dục chính trị
35 INF30033 An toàn thông tin 3 30   15       7 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
36 INF30034 Công nghệ phần mềm 4       60     7 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
37 INF30306 Phát triển ứng dụng với Java 4       60     7 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
38 INF20141 Thị giác máy tính 3 30 15         7 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
39 INF30307 Thực tập chuyên ngành 4   60         7 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
40   Chuyên ngành hẹp - Học phần 2 3             8 GDCN CNH  
41   Chuyên ngành hẹp - Học phần 3 3             8 GDCN CNH  
42   Chuyên ngành hẹp - Học phần 4 3             8 GDCN CNH  
43   Chuyên ngành hẹp - Học phần 5 3             8 GDCN CNH  
44 INF30310 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động 4       60     8 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
45 INF31062 Thực tập và Đồ án tốt nghiệp 12         60 120 9 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
    Tổng 150                    
                           
  Tự chọn (chọn 1 trong 2 học phần)                      
1 INF30069 Sáng tạo và khởi nghiệp 3 30   15       5 GDĐC Tự chọn Viện KT&CN
2 BUA20006 Quản trị doanh nghiệp và marketing 3 30   15       5 GDĐC Tự chọn Quản trị kinh doanh
                           
  1. Chuyên ngành hẹp Hệ thống thông tin                
  Chuyên đề tự chọn 1 (chọn 1 trong 2 học phần)                  
1 INF30104 Cơ sở dữ liệu tiên tiến 3 30 15         6 GDCN CNH Viện KT&CN
2 INF30043 Hệ thống thông tin quản lý 3 30 15         6 GDCN CNH Viện KT&CN
  Chuyên đề tự chọn 2, 3, 4, 5 (chọn 4 trong 6 học phần)              
1 INF30321 Điện toán đám mây 3 30 15         8 GDCN CNH Viện KT&CN
2 INF30209 Hệ hỗ trợ ra quyết định 3 30 15         8 GDCN CNH Viện KT&CN
3 INF31021 Internet kết nối vạn vật 3 30 15         8 GDCN CNH Viện KT&CN
4 INF30045 Khai phá dữ liệu 3 30 15         8 GDCN CNH Viện KT&CN
5 INF30059 Thương mại điện tử 3 30 15         8 GDCN CNH Viện KT&CN
6 INF20022 Xử lý dữ liệu lớn 3 30 15         8 GDCN CNH Viện KT&CN
                           
  2. Chuyên ngành hẹp Mạng máy tính                    
  Chuyên đề tự chọn 1 (chọn 1 trong 2 học phần)                
1 INF30212 Hệ điều hành Linux 3 30 15         6 GDCN CNH Viện KT&CN
2 INF30057 Quản trị mạng 3 30 15         6 GDCN CNH Viện KT&CN
  Chuyên đề tự chọn 2, 3, 4, 5 (chọn 4 trong 6 học phần)              
1 INF30037 An ninh mạng 3 30 15         8 GDCN CNH Viện KT&CN
2 INF30221 Đánh giá hiệu năng hệ thống mạng máy tính 3 30 15         8 GDCN CNH Viện KT&CN
3 INF30321 Điện toán đám mây 3 30 15         8 GDCN CNH Viện KT&CN
4 INF30051 Lập trình mạng 3 30 15         8 GDCN CNH Viện KT&CN
5 INF30220 Mạng không dây 3 30 15         8 GDCN CNH Viện KT&CN
6 INF30103 Phân tích và thiết kế mạng máy tính 3 30 15         8 GDCN CNH Viện KT&CN
                           
  3. Chuyên ngành hẹp Khoa học máy tính                      
  Chuyên đề tự chọn 1 (chọn 1 trong 2 học phần)              
1 INF31079 Phân tích và thiết kế thuật toán 3 30 15         6 GDCN CNH Viện KT&CN
2 INF30224 Web ngữ nghĩa 3 30 15         6 GDCN CNH Viện KT&CN
  Chuyên đề tự chọn 2, 3, 4, 5 (chọn 4 trong 6 học phần)          
1 INF30102 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật nâng cao 3 30 15         8 GDCN CNH Viện KT&CN
2 INF30044 Học máy 3 30 15         8 GDCN CNH Viện KT&CN
3 INF30228 Lập trình Robot 3 30 15         8 GDCN CNH Viện KT&CN
4 INF31092 Nhập môn khoa học dữ liệu 3 30 15         8 GDCN CNH Viện KT&CN
5 INF20022 Xử lý dữ liệu lớn 3 30 15         8 GDCN CNH Viện KT&CN
6 INF30060 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 3 30 15         8 GDCN CNH Viện KT&CN