Thứ ba, ngày 28 tháng 12 năm 2021 [14:30:03 (GMT+7)]

7620109 - Nông học

KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC TIẾP CẬN CDIO
Ngành: Nông học
(Ban hành theo Quyết định số 2033/QĐ-ĐHV ngày  10/9/2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh)
TT
học phần
Tên học phần TC (1) Lý thuyết/ (2) Thực hành,
thực tập / (3) Thảo luận,
Bài tập/ (4) Học phần dự án/
(5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN
Học
kỳ
Khối học phần Loại
học phần
Đơn vị phụ trách (Khoa/Viện) 
    KIẾN THỨC BẮT BUỘC   1 2 3 4 5 6        
1 ANR20001 Nhập môn khối ngành Nông lâm ngư và Môi trường 4       60     1 GDĐC Bắt buộc Viện NN&TN
2 ANR20002 Sinh học trong Nông Lâm Ngư - Môi trường 5 60 15         1 GDĐC Bắt buộc Viện NN&TN
3 ENG10001 Tiếng Anh 1 3 30   15       1 GDĐC Bắt buộc SP Ngoại ngữ
4 POL11001 Triết học Mác - Lênin 3 30   15       1 GDĐC Bắt buộc Giáo dục chính trị
5 MAT20012 Xác suất và Thống kê (nhóm ngành NLN&QLTN) 3 30   15       1 GDĐC Bắt buộc Toán học
6 ANR20003 Biến đổi khí hậu 3 30   15       2 GDĐC Bắt buộc Viện NN&TN
7 ANR20004 Cơ sở quản lí tài nguyên và môi trường 4       60     2 GDĐC Bắt buộc Viện NN&TN
8 CHE20004 Hoá phân tích  3 30 15         2 GDĐC Bắt buộc Hóa học
9 AGR20001 Khoa học đất 3 30 15         2 GDĐC Bắt buộc Viện NN&TN
10 POL11002 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 20   10       2 GDĐC Bắt buộc Giáo dục chính trị
11 ENG10002 Tiếng Anh 2 4 45   15       2 GDĐC Bắt buộc SP Ngoại ngữ
12 AGR30012 Công nghệ sinh học thực vật 3 30 15         3 GDCN Bắt buộc Viện NN&TN
  NAP11001 Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) (2) 30           (1-3) GDĐC Bắt buộc GDQP-AN
  NAP11002 Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) (2) 30           (1-3) GDĐC Bắt buộc GDQP-AN
  NAP11003 Giáo dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) (2) 15 15         (1-3) GDĐC Bắt buộc GDQP-AN
  NAP11004 Giáo dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) (2) 4 26         (1-3) GDĐC Bắt buộc GDQP-AN
  SPO10001 Giáo dục thể chất (5) 15 60         (1-3) GDĐC Bắt buộc Giáo dục thể chất
13 POL11003 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20   10       3 GDĐC Bắt buộc Giáo dục chính trị
14 ANR20005 Nguyên lí thiết kế và quản lí dự án Nông nghiệp và Môi trường 4       60     3 GDĐC Bắt buộc Viện NN&TN
15 ANR20006 Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội 3 30   15       3 GDCN Bắt buộc Viện NN&TN
16 INF20003 Tin học ứng dụng trong Nông lâm ngư và Môi trường 3 30 15         3 GDĐC Bắt buộc Viện KT&CN
17 AGR30002 Di truyền và chọn giống cây trồng 5 60 15         4 GDCN Bắt buộc Viện NN&TN
18 AGR30003 Dinh dưỡng cây trồng 3 30 15         4 GDCN Bắt buộc Viện NN&TN
19 AGR30004 Hóa sinh và sinh lý thực vật 5 60 15         4 GDCN Bắt buộc Viện NN&TN
20 POL11004 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 20   10       4 GDĐC Bắt buộc Giáo dục chính trị
21 AGR30008 Vi sinh vật nông nghiệp 3 30 15         4 GDCN Bắt buộc Viện NN&TN
22 AGR30014 Hệ thống canh tác 3 30   15       5 GDCN Bắt buộc Viện NN&TN
23 AGR30017 Kỹ thuật trồng cây công nghiệp 4 45 15         5 GDCN Bắt buộc Viện NN&TN
24 AGR30018 Kỹ thuật trồng cây lương thực 4 45 15         5 GDCN Bắt buộc Viện NN&TN
25 AGR30019 Kỹ thuật tưới tiêu 3 30 15         5 GDCN Bắt buộc Viện NN&TN
26 AGR20003 Phương pháp NCKH trong nông nghiệp 3 30   15       5 GDĐC Bắt buộc Viện NN&TN
27 POL10002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20   10       5 GDĐC Bắt buộc Giáo dục chính trị
28 AGR30024 Kiểm soát bệnh cây nông nghiệp 4 45 15         6 GDCN Bắt buộc Viện NN&TN
29 AGR30025 Kiểm soát côn trùng nông nghiệp 4 45 15         6 GDCN Bắt buộc Viện NN&TN
30 AGR30026 Kỹ thuật trồng cây ăn quả 3 30 15         6 GDCN Bắt buộc Viện NN&TN
31 AGR31032 Thực tập nghề nông học 1 7   105         6 GDCN Bắt buộc Viện NN&TN
32 AGR30036 Công nghệ sau thu hoạch 3 30 15         7 GDCN Bắt buộc Viện NN&TN
33 AGR30027 Kỹ thuật trồng rau ứng dụng công nghệ cao 3 30 15         7 GDCN Bắt buộc Viện NN&TN
34 AGR30031 Quản lý tổng hợp dịch hại cây trồng 3 30 15         7 GDCN Bắt buộc Viện NN&TN
35 AGR31060 Thực tập nghề nông học 2 8   120         7 GDCN Bắt buộc Viện NN&TN
36 AGR20006 Chính sách nông nghiệp và phát triển nông thôn 3 39   6       8 GDCN Bắt buộc Viện NN&TN
37 AQU20002 Marketing trong nông nghiệp 4       60     8 GDCN Bắt buộc Viện NN&TN
38 AGR31062 Thuốc bảo vệ thực vật 3 30 15         8 GDCN Bắt buộc Viện NN&TN
39   Tự chọn 1 (theo nhóm học phần) 3             8 GDCN Tự chọn  
40   Tự chọn 2 (theo nhóm học phần) 3             8 GDCN Tự chọn  
41 AGR30069 Thực tập và Đồ án tốt nghiệp  10         45 105 9 GDCN Bắt buộc Viện NN&TN
    Tổng 150                    
                           
  Chọn 1 trong 2 nhóm tự chọn                      
  Nhóm tự chọn 1 (chọn 2 trong 4 học phần)                      
1 AGR31043 Kỹ thuật trồng cây thức ăn gia súc 3 30 15         8 GDCN Tự chọn Viện NN&TN
2 AGR31044 Kỹ thuật trồng hoa cây cảnh 3 30 15         8 GDCN Tự chọn Viện NN&TN
3 AGR31051 Quản lý chất lượng nông sản 3 30 15         8 GDCN Tự chọn Viện NN&TN
4 AGR30067 Tiếng Anh chuyên ngành nông học 3 30 15         8 GDCN Tự chọn Viện NN&TN
                           
  Nhóm tự chọn 2 (chọn 2 trong 4 học phần)                      
1 AGR31037 Công nghệ sinh học trong bảo vệ thực vật 3 30 15         8 GDCN Tự chọn Viện NN&TN
2 AGR30068 Dự tính dự báo dịch hại cây trồng 3 30 15         8 GDCN Tự chọn Viện NN&TN
3 AGR31039 Kiểm dịch thực vật 3 30 15         8 GDCN Tự chọn Viện NN&TN
4 AGR31040 Kiểm soát bệnh hại hạt giống 3 30 15         8 GDCN Tự chọn Viện NN&TN