TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Giới tính |
Học hàm, Học vị |
Đăng ký xét đạt tiêu chuẩn chức
danh |
Ngành/Chuyên ngành |
Đăng ký HĐ Ngành/Liên ngành |
1. |
1970 |
Nữ |
Tiến sĩ |
Phó Giáo sư |
Sinh học/Sinh lý động vật |
Sinh học |
|
2. |
1979 |
Nữ |
Tiến sĩ |
Phó Giáo sư |
Kinh tế/Quản trị nguồn nhân lực |
Kinh tế |
|
3. |
1975 |
Nữ |
Tiến sĩ |
Phó Giáo sư |
Sinh học/Thực vật học |
Sinh học |
|
4. |
1978 |
Nam |
Tiến sĩ |
Phó Giáo sư |
Lịch sử Thế giới |
Sử học - Khảo cổ học - DT học |
|
5. |
1980 |
Nam |
Tiến sĩ |
Phó Giáo sư |
Hóa hữu cơ |
Hóa học - Công nghệ thực phẩm |
|
6. |
1976 |
Nữ |
Tiến sĩ |
Phó Giáo sư |
Giáo dục học |
Giáo dục học |
|
7. |
1982 |
Nữ |
Tiến sĩ |
Phó Giáo sư |
Giáo dục học |
Giáo dục học |
|
8. |
1984 |
Nữ |
Tiến sĩ |
Phó Giáo sư |
Luật/Luật kinh
tế |
Luật |
|
9. |
1984 |
Nam |
Tiến sĩ |
Phó Giáo sư |
Xây dựng cầu
đường |
Giao thông vận tải |
Danh sách có 9 người./.