TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Danh mục hồ sơ, minh chứng |
I |
TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ |
|
|
1 |
Chính trị học |
8310201 |
|
2 |
Công nghệ thông tin |
8480201 |
Link |
3 |
Đại số và lí thuyết số |
8460104 |
Link |
4 |
Địa lý học |
8310501 |
Link |
5 |
Động vật học |
8420103 |
Link |
6 |
Giáo dục học (GD thể chất) |
8140101 |
Link |
7 |
Giáo dục học (Mầm non) |
8140101 |
Link |
8 |
Giáo dục học (Tiểu học) |
8140101 |
Link |
9 |
Hoá hữu cơ |
8440114 |
Link |
10 |
Hoá phân tích |
8440118 |
Link |