
| KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC TIẾP CẬN CDIO Ngành: Quản lý văn hoá (Ban hành theo Quyết định số 2033/QĐ-ĐHV ngày 10/9/2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh) |
|||||||||||||
| TT | Mã học phần |
Tên học phần | TC | (1) Lý thuyết/ (2) Thực hành, thực tập / (3) Thảo luận, Bài tập/ (4) Học phần dự án/ (5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN |
Học kỳ |
Khối học phần | Loại học phần |
Đơn vị phụ trách (Khoa/Viện) | |||||
| KIẾN THỨC BẮT BUỘC | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||||||
| 1 | SSH20001 | Nhập môn nhóm ngành Xã hội và Nhân văn | 3 | 45 | 1 | GDDC | Bắt buộc | Trường KHXH&NV | |||||
| 2 | LIT20006 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 3 | 30 | 15 | 1 | GDĐC | Bắt buộc | Ngữ Văn | ||||
| 3 | CUL31001 | Đường lối văn hóa, văn nghệ của Đảng Cộng sản Việt Nam | 4 | 40 | 20 | 1 | GDCN | Bắt buộc | Du lịch &CTXH | ||||
| 4 | EDU20004 | Tâm lý học đại cương | 3 | 30 | 15 | 1 | GDĐC | Bắt buộc | Tâm lý - Giáo dục | ||||
| 5 | ENG10001 | Tiếng Anh 1 | 3 | 30 | 15 | 1 | GDĐC | Bắt buộc | SP Ngoại ngữ | ||||
| 6 | POL11001 | Triết học Mác - Lênin | 3 | 30 | 15 | 1 | GDĐC | Bắt buộc | Giáo dục chính trị | ||||
| 7 | CUL31008 | Chính sách văn hóa | 3 | 30 | 15 | 2 | GDCN | Bắt buộc | Du lịch &CTXH | ||||
| 8 | POL11002 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | 20 | 10 | 2 | GDĐC | Bắt buộc | Giáo dục chính trị | ||||
| 9 | CUL31009 | Quản lý nhà nước về văn hóa | 3 | 30 | 15 | 2 | GDCN | Bắt buộc | Du lịch &CTXH | ||||
| 10 | INF20002 | Tin học | 3 | 30 | 15 | 2 | GDĐC | Bắt buộc | Viện KT&CN | ||||
| 11 | SOW20001 | Xã hội học đại cương | 3 | 30 | 15 | 2 | GDĐC | Bắt buộc | Du lịch &CTXH | ||||
| 12 | LAW30036 | Xây dựng văn bản pháp luật | 3 | 30 | 15 | 2 | GDĐC | Bắt buộc | Luật học | ||||
| NAP11001 | Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) | (2) | 30 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | GDQP-AN | ||||||
| NAP11002 | Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) | (2) | 30 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | GDQP-AN | ||||||
| NAP11003 | Giáo dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) | (2) | 15 | 15 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | GDQP-AN | |||||
| NAP11004 | Giáo dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) | (2) | 4 | 26 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | GDQP-AN | |||||
| SPO10001 | Giáo dục thể chất | (5) | 15 | 60 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | Giáo dục thể chất | |||||
| 13 | POL11003 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 20 | 10 | 3 | GDĐC | Bắt buộc | Giáo dục chính trị | ||||
| 14 | HIS20004 | Tiến trình lịch sử Việt Nam | 3 | 30 | 15 | 3 | GDĐC | Bắt buộc | Lịch sử | ||||
| 15 | ENG10002 | Tiếng Anh 2 | 4 | 45 | 15 | 3 | GDĐC | Bắt buộc | SP Ngoại ngữ | ||||
| 16 | Tự chọn 1 | 3 | 3 | GDĐC | Tự chọn | ||||||||
| 17 | CUL30016 | Xây dựng văn hóa cộng đồng | 4 | 60 | 3 | GDCN | Bắt buộc | Du lịch &CTXH | |||||
| 18 | POL11004 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | 2 | 20 | 10 | 4 | GDĐC | Bắt buộc | Giáo dục chính trị | ||||
| 19 | HIS20003 | Lịch sử văn minh thế giới | 3 | 30 | 15 | 4 | GDĐC | Bắt buộc | Lịch sử | ||||
| 20 | CUL31005 | Phong tục và tín ngưỡng ở Việt Nam | 3 | 30 | 15 | 4 | GDCN | Bắt buộc | Du lịch &CTXH | ||||
| 21 | CUL30010 | Thực tế văn hóa cơ sở | 4 | 60 | 4 | GDCN | Bắt buộc | Du lịch &CTXH | |||||
| 22 | CUL31006 | Văn hóa dân gian Việt Nam | 3 | 30 | 15 | 4 | GDCN | Bắt buộc | Du lịch &CTXH | ||||
| 23 | CUL30007 | Các ngành công nghiệp văn hóa | 4 | 60 | 5 | GDCN | Bắt buộc | Du lịch &CTXH | |||||
| 24 | CUL31002 | Giao lưu văn hóa quốc tế | 3 | 30 | 15 | 5 | GDCN | Bắt buộc | Du lịch &CTXH | ||||
| 25 | CUL30013 | Quản lý các thiết chế văn hóa | 4 | 40 | 20 | 5 | GDCN | Bắt buộc | Du lịch &CTXH | ||||
| 26 | POL10002 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 20 | 10 | 5 | GDĐC | Bắt buộc | Giáo dục chính trị | ||||
| 27 | CUL30011 | Văn hóa các dân tộc ít người ở Việt Nam | 3 | 30 | 15 | 5 | GDCN | Bắt buộc | Du lịch &CTXH | ||||
| 28 | CUL30020 | Quản lý di sản Việt Nam | 4 | 40 | 20 | 6 | GDCN | Bắt buộc | Du lịch &CTXH | ||||
| 29 | CUL30022 | Quản lý lễ hội và sự kiện | 4 | 40 | 20 | 6 | GDCN | Bắt buộc | Du lịch &CTXH | ||||
| 30 | CUL31014 | Quản lý nguồn nhân lực trong các tổ chức văn hoá - nghệ thuật | 4 | 40 | 20 | 6 | GDCN | Bắt buộc | Du lịch &CTXH | ||||
| 31 | CUL30015 | Thực hành quản lý các thiết chế văn hóa | 4 | 60 | 6 | GDCN | Bắt buộc | Du lịch &CTXH | |||||
| 32 | Tự chọn 2 | 3 | 6 | GDCN | Tự chọn | ||||||||
| 33 | CUL31024 | Quản lý văn hóa Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế | 3 | 30 | 15 | 7 | GDCN | Bắt buộc | Du lịch &CTXH | ||||
| 34 | CUL30025 | Thực hành quản lý các hoạt động văn hóa | 4 | 60 | 7 | GDCN | Bắt buộc | Du lịch &CTXH | |||||
| 35 | Tự chọn 3 | 3 | 7 | GDCN | Tự chọn | ||||||||
| 36 | Tự chọn 4 | 3 | 7 | GDCN | Tự chọn | ||||||||
| 37 | CUL31026 | Văn hóa ẩm thực Việt Nam | 3 | 30 | 15 | 7 | GDCN | Bắt buộc | Du lịch &CTXH | ||||
| 38 | CUL31029 | Thực tập và Đồ án tốt nghiệp | 8 | 60 | 60 | 8 | GDCN | Bắt buộc | Du lịch &CTXH | ||||
| Tổng | 126 | ||||||||||||
| Tự chọn 1 (Chọn 1 trong 3 học phần) | |||||||||||||
| 1 | LAW20006 | Đại cương về Nhà nước và pháp luật | 3 | 30 | 15 | 3 | GDĐC | Tự chọn | Luật học | ||||
| 2 | POL20001 | Lôgic hình thức | 3 | 30 | 15 | 3 | GDĐC | Tự chọn | Giáo dục chính trị | ||||
| 3 | TOU30009 | Tôn giáo học đại cương | 3 | 30 | 15 | 3 | GDĐC | Tự chọn | Du lịch &CTXH | ||||
| Tự chọn 2 (Chọn 1 trong 2 học phần) | |||||||||||||
| 1 | CUL31021 | Quản lý hoạt động biểu diễn | 3 | 30 | 15 | 6 | GDCN | Tự chọn | Du lịch &CTXH | ||||
| 2 | CUL31028 | Xây dựng kế hoạch, dự án văn hóa | 3 | 30 | 15 | 6 | GDCN | Tự chọn | Du lịch &CTXH | ||||
| Tự chọn 3 (Chọn 1 trong 2 học phần) | |||||||||||||
| 1 | CUL30030 | Quản lý các hoạt động du lịch | 3 | 30 | 15 | 7 | GDCN | Tự chọn | Du lịch &CTXH | ||||
| 2 | CUL30031 | Quản lý nhà văn hóa, câu lạc bộ | 3 | 30 | 15 | 7 | GDCN | Tự chọn | Du lịch &CTXH | ||||
| Tự chọn 4 (Chọn 1 trong 2 học phần) | |||||||||||||
| 1 | CUL31019 | Quản lý các hoạt động truyền thông, quảng cáo | 3 | 30 | 15 | 7 | GDCN | Tự chọn | Du lịch &CTXH | ||||
| 2 | CUL30032 | Quản lý bảo tàng và thư viện | 3 | 30 | 15 | 7 | GDCN | Tự chọn | Du lịch &CTXH | ||||