TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
VINH UNIVERSITY
Thứ ba, ngày 28 tháng 12 năm 2021 [14:30:03 (GMT+7)]

Chương trình đào tạo Đại học chính quy

  Chương trình đào tạo Đại học chính quy

Trường Đại học Vinh thực hiện chuyển đổi từ phương thức đào tạo theo niên chế sang đào tạo theo tín chỉ từ năm 2007. Các năm 2009, 2011, 2013, 2015 Nhà trường đã thực hiện rà soát, cập nhật, điều chỉnh CTĐT của tất cả các ngành dựa trên yêu cầu của bối cảnh nghề nghiệp và khảo sát ý kiến của các bên liên quan.

Năm 2016, trước thách thức về Hội nhập quốc tế và đào tạo đáp ứng nhu cầu xã hội, Nhà trường đã xây dựng và phát triển chương trình đào tạo đại học chính quy theo tiếp cận CDIO. Chương trình đào tạo tiếp cận CDIO được triển khai đào tạo khóa đầu tiênbắt đầu từ 2017. Trong các năm 2018, 2019, 2020 Nhà trường đã tiếp tục cho triển khai rà soát, cập nhật chương trình dạy học, đề cương chi tiết, phương thức kiểm tra đánh giá…

Năm 2021, trước những yêu cầu và thách thức mới của bối cảnh nghề nghiệp trong nước và quốc tế, Nhà trường tiếp tục thực hiện rà soát, cập nhật, điều chỉnh CTĐT tiếp cận CDIO với định hướng đẩy mạnh năng lực CDIO của người học, tăng cường trải nghiệmnghề nghiệp, nâng cao chuẩn CNTT và ngoại ngữ, chú trọng dạy học dựa trên dự án, triển khai triệt để đánh giá dựa trên chuẩn đầu ra.

Tên Ngành
Mục tiêu
Chuẩn đầu ra
CT dạy học
Phiên bản CTĐT
Nhóm ngành Đào tạo Giáo viên
7140201 - Giáo dục Mầm non
Phiên bản CTĐT: 2021 | 2017 | 2021 | 2017 |
7140202 - Giáo dục Tiểu học
Phiên bản CTĐT: 2021 | 2017 | 2021 | 2017 |
7140205 - Giáo dục chính trị
Phiên bản CTĐT: 2021 | 2017 | 2021 | 2017 |
7140206 - Giáo dục Thể chất
Phiên bản CTĐT: 2021 | 2017 | 2021 | 2017 |
7140208 - Giáo dục Quốc phòng - An ninh
Phiên bản CTĐT: 2021 | 2017 | 2021 | 2017 |
7140209 - Sư phạm Toán học
Phiên bản CTĐT: 2021 | 2017 | 2021 | 2017 |
7140209C - Sư phạm Toán học CLC
Phiên bản CTĐT: 2021 | 2017 | 2021 | 2017 |
7140210 - Sư phạm Tin học
Phiên bản CTĐT: 2021 | 2017 | 2021 | 2017 |
7140211 - Sư phạm Vật lý
Phiên bản CTĐT: 2021 | 2017 | 2021 | 2017 |
7140212 - Sư phạm Hóa học
Phiên bản CTĐT: 2021 | 2017 | 2021 | 2017 |
7140213 - Sư phạm Sinh học
Phiên bản CTĐT: 2021 | 2017 | 2021 | 2017 |
7140217 - Sư phạm Ngữ văn
Phiên bản CTĐT: 2021 | 2017 | 2021 | 2017 |
7140218 - Sư phạm Lịch sử
Phiên bản CTĐT: 2021 | 2017 | 2021 | 2017 |
7140219 - Sư phạm Địa lý
Phiên bản CTĐT: 2021 | 2017 | 2021 | 2017 |
7140231 - Sư phạm Tiếng Anh
Phiên bản CTĐT: 2021 | 2017 | 2021 | 2017 |
7140231C - Sư phạm Tiếng Anh tài năng
Phiên bản CTĐT: 2021 | 2017 | 2021 | 2017 |
Nhóm ngành Công nghệ kỹ thuật
7480201 - Công nghệ thông tin
Phiên bản CTĐT: 2021 | 2017 | 2021 | 2017 |
7480201C - Công nghệ thông tin CLC
Phiên bản CTĐT: 2021 | 2017 | 2021 | 2017 |
7480101 - Khoa học máy tính
Phiên bản CTĐT: 2021 | 2017 | 2021 | 2017 |
7480103 - Kỹ thuật phần mềm
Phiên bản CTĐT: 2021 | 2017 | 2021 | 2017 |
7510205 - Công nghệ kỹ thuật ô tô
Phiên bản CTĐT: 2021 | 2018 | 2021 | 2018 |
7580201 - Kỹ thuật xây dựng
Phiên bản CTĐT: 2021 | 2017 | 2021 | 2017 |
Nhóm ngành Khác
7310205 - Quản lý nhà nước
Phiên bản CTĐT: 2021 | 2018 | 2021 | 2018 |
7720301 - Điều dưỡng
Phiên bản CTĐT: 2021 | 2018 | 2021 | 2018 |
7220201 - Ngôn ngữ Anh
Phiên bản CTĐT: 2021 | 2017 | 2021 | 2017 |