![]()
|
|||||||||||||||||||||||
TT | Mã học phần |
Tên học phần | Số TC | (1)
Lý thuyết/ (2) Thực hành, thực tập / (3) Thảo luận, Bài tập/ (4) Học phần dự án/ (5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN |
Học kỳ |
Đơn vị phụ trách học phần (Khoa/Viện) | |||||||||||||||||
KIẾN THỨC BẮT BUỘC | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||||||||||||||||
1 | LAW21001 | Lý luận về nhà nước và pháp luật | 5 | 50 | 0 | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 | Luật học | ||||||||||||
2 | PLA20001 | Nhập môn nhóm ngành Chính trị - Luật | 3 | 0 | 0 | 0 | 45 | 0 | 0 | 1 | Trường KHXH&NV | ||||||||||||
3 | ENG10001 | Tiếng Anh 1 | 3 | 30 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Sư phạm Ngoại ngữ | ||||||||||||
4 | INF20002 | Tin học | 3 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tin học | ||||||||||||
5 | LAW30036 | Xây dựng văn bản pháp luật | 3 | 30 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Luật học | ||||||||||||
NAP11001 | Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) | (2) | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1-3 | GDQP&AN | |||||||||||||
NAP11002 | Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) | (2) | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1-3 | GDQP&AN | |||||||||||||
NAP11003 | Giáo dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) | (2) | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1-3 | GDQP&AN | |||||||||||||
NAP11004 | Giáo dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) | (2) | 4 | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1-3 | GDQP&AN | |||||||||||||
SPO10001 | Giáo dục thể chất | (5) | 15 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1-3 | Giáo dục thể chất | |||||||||||||
6 | LAW31005 | Luật Hành chính | 4 | 40 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | Luật học | ||||||||||||
7 | LAW30006 | Luật Hiến pháp | 4 | 40 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | Luật học | ||||||||||||
8 | ENG10002 | Tiếng Anh 2 | 4 | 45 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 2 | Sư phạm Ngoại ngữ | ||||||||||||
9 | POL11001 | Triết học Mác - Lênin | 3 | 30 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 2 | Giáo dục Chính trị | ||||||||||||
10 | Tự chọn 1 | 3 | 2 | ||||||||||||||||||||
11 | LAW30065 | Chính quyền địa phương | 3 | 30 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 3 | Luật học | ||||||||||||
12 | LAW30097 | Hiến pháp nước ngoài | 3 | 30 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 3 | Luật học | ||||||||||||
13 | POL11002 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | 20 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 3 | Giáo dục Chính trị | ||||||||||||
14 | LAW31004 | Luật Dân sự | 4 | 40 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | Luật học | ||||||||||||
15 | LAW31033 | Luật Tố tụng hành chính | 4 | 0 | 0 | 0 | 60 | 0 | 0 | 3 | Luật học | ||||||||||||
16 | POL11003 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 20 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 4 | Giáo dục Chính trị | ||||||||||||
17 | LAW31007 | Luật Hình sự | 4 | 40 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 4 | Luật học | ||||||||||||
18 | LAW31012 | Luật Tố tụng dân sự | 3 | 30 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 4 | Luật kinh tế | ||||||||||||
19 | LAW30098 | Lý luận nhà nước pháp quyền | 3 | 30 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 4 | Luật học | ||||||||||||
20 | LAW30099 | Thẩm định, thẩm tra văn bản quy phạm pháp luật | 4 | 0 | 0 | 0 | 60 | 0 | 0 | 4 | Luật học | ||||||||||||
21 | Tự chọn 2 | 3 | 4 | ||||||||||||||||||||
22 | POL11004 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | 2 | 20 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 5 | Giáo dục Chính trị | ||||||||||||
23 | LAW31011 | Luật Thương mại | 4 | 40 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 5 | Luật kinh tế | ||||||||||||
24 | LAW32013 | Luật Tố tụng hình sự | 4 | 0 | 0 | 0 | 60 | 0 | 0 | 5 | Luật học | ||||||||||||
25 | LAW30100 | Pháp luật về đất đai và môi trường | 4 | 40 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 5 | Luật kinh tế | ||||||||||||
26 | Tự chọn 3 | 2 | 5 | ||||||||||||||||||||
27 | LAW30101 | Công pháp quốc tế | 3 | 30 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 6 | Luật học | ||||||||||||
28 | LAW31019 | Luật Lao động | 3 | 30 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 6 | Luật kinh tế | ||||||||||||
29 | LAW32010 | Luật Tài chính | 2 | 20 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 6 | Luật kinh tế | ||||||||||||
30 | LAW31030 | Luật Thương mại quốc tế | 2 | 20 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 6 | Luật kinh tế | ||||||||||||
31 | LAW31053 | Pháp luật về Luật sư, Công chứng và chứng thực | 4 | 0 | 0 | 0 | 60 | 0 | 0 | 6 | Luật kinh tế | ||||||||||||
32 | POL10002 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 20 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 6 | Giáo dục Chính trị | ||||||||||||
TT | Mã học phần |
Tên học phần | Số TC | (1)
Lý thuyết/ (2) Thực hành, thực tập / (3) Thảo luận, Bài tập/ (4) Học phần dự án/ (5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN |
Học kỳ |
Đơn vị phụ trách học phần (Khoa/Viện) | |||||||||||||||||
33 | LAW30015 | Đăng ký và quản lí hộ tịch | 3 | 30 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 7 | Luật học | ||||||||||||
34 | LAW31037 | Lý luận và pháp luật về quyền con người | 4 | 0 | 0 | 0 | 60 | 0 | 0 | 7 | Luật kinh tế | ||||||||||||
35 | LAW31049 | Pháp luật về thanh tra, khiếu tố | 3 | 30 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 7 | Luật học | ||||||||||||
36 | LAW30067 | Tư pháp quốc tế | 3 | 30 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 7 | Luật kinh tế | ||||||||||||
37 | Tự chọn 4 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||
38 | LAW30102 | Thực tập và Đồ án tốt nghiệp | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 45 | 75 | 8 | Luật học | ||||||||||||
Tổng | 126 | ||||||||||||||||||||||
Tự chọn 1 (Chọn 1 trong 3 học phần) | |||||||||||||||||||||||
1 | LAW20025 | Lịch sử nhà nước và pháp luật | 3 | 30 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 2 | Luật học | ||||||||||||
2 | HIS20003 | Lịch sử văn minh thế giới | 3 | 30 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 2 | Lịch sử | ||||||||||||
3 | HIS20004 | Tiến trình lịch sử Việt Nam | 3 | 30 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 2 | Lịch sử | ||||||||||||
Tự chọn 2 (Chọn 1 trong 3 học phần) | |||||||||||||||||||||||
1 | LAW30016 | Giáo dục pháp luật thực hành (CLE) | 3 | 30 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 4 | Luật học | ||||||||||||
2 | ECO21004 | Kinh tế vĩ mô | 3 | 30 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 4 | Kinh tế | ||||||||||||
3 | EDU20004 | Tâm lý học đại cương | 3 | 30 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 4 | Tâm lý - Giáo dục | ||||||||||||
Tự chọn 3 (Chọn 1 trong 3 học phần) | |||||||||||||||||||||||
1 | LAW30066 | Cơ chế bảo vệ Hiến pháp | 2 | 20 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 5 | Luật học | ||||||||||||
2 | POL31032 | Khoa học quản lý | 2 | 20 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 5 | Chính trị và Báo chí | ||||||||||||
3 | SMT31014 | Hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam | 2 | 20 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 5 | Chính trị và Báo chí | ||||||||||||
Tự chọn 4 (Chọn 1 trong 3 học phần) | |||||||||||||||||||||||
1 | POL30026 | Chính sách công | 3 | 30 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 7 | Chính trị và Báo chí | ||||||||||||
2 | LAW30068 | Phân cấp quản lý hành chính nhà nước | 3 | 30 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 7 | Luật học | ||||||||||||
3 | SMT30010 | Văn hóa công sở và đạo đức công vụ | 3 | 30 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 7 | Chính trị và Báo chí | ||||||||||||