TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
VINH UNIVERSITY
Thứ ba, ngày 28 tháng 12 năm 2021 [14:30:03 (GMT+7)]

7510206 - Công nghệ kỹ thuật nhiệt

KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC TIẾP CẬN CDIO
Ngành: Công nghệ Kỹ thuật nhiệt
(Chuyên ngành: Nhiệt - điện lạnh)
(Ban hành theo Quyết định số 2033/QĐ-ĐHV ngày  10/9/2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh)
TT
học phần
Tên học phần TC (1) Lý thuyết/ (2) Thực hành,
thực tập / (3) Thảo luận,
Bài tập/ (4) Học phần dự án/
(5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN
Học
kỳ
Khối học phần Loại
học phần
Đơn vị phụ trách (Khoa/Viện) 
    KIẾN THỨC BẮT BUỘC   1 2 3 4 5 6        
1 ELE21001 Nhập môn ngành kỹ thuật và công nghệ 4       60     1 GDĐC Bắt buộc Viện KT&CN
2 MAT21002 Đại số tuyến tính 3 30   15       1 GDĐC Bắt buộc Toán học
3 INF20004 Tin học nhóm ngành kỹ thuật 4 30 30         1 GDĐC Bắt buộc Viện KT&CN
4 PHY20001 Vật lý đại cương 5 45   30       1 GDĐC Bắt buộc Vật lý
5 AUT20001 CAD trong kỹ thuật 4       60     2 GDĐC Bắt buộc Viện KT&CN
6 MAT20006 Giải tích 5 60   15       2 GDĐC Bắt buộc Toán học
7 ENG10001 Tiếng Anh 1 3 30   15       2 GDĐC Bắt buộc SP Ngoại ngữ
8 POL11001 Triết học Mác - Lênin 3 30   15       2 GDĐC Bắt buộc Giáo dục chính trị
  NAP11001 Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) (2) 30           (1-3) GDĐC Bắt buộc GDQP-AN
  NAP11002 Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) (2) 30           (1-3) GDĐC Bắt buộc GDQP-AN
  NAP11003 Giáo dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) (2) 15 15         (1-3) GDĐC Bắt buộc GDQP-AN
  NAP11004 Giáo dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) (2) 4 26         (1-3) GDĐC Bắt buộc GDQP-AN
  SPO10001 Giáo dục thể chất (5) 15 60         (1-3) GDĐC Bắt buộc Giáo dục thể chất
9 POL11002 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 20   10       3 GDĐC Bắt buộc Giáo dục chính trị
10 ELE20002 Kỹ thuật điện, điện tử 4       60     3 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
11 TEN30001 Sức bền vật liệu 3 30   15       3 GDĐC Bắt buộc Viện KT&CN
12 ENG10002 Tiếng Anh 2 4 45   15       3 GDĐC Bắt buộc SP Ngoại ngữ
13 MAT21009 Xác suất và Thống kê 3 30   15       3 GDĐC Bắt buộc Toán học
14 POL11003 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20   10       4 GDĐC Bắt buộc Giáo dục chính trị
15 TEN30007 Kỹ thuật lạnh 3 30   15       4 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
16 TEN30002 Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 30   15       4 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
17 ELE21005 Thực hành và thực tập cơ sở 5   75         4 GDĐC Bắt buộc Viện KT&CN
18 TEN30003 Truyền nhiệt 3 30   15       4 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
19   Tự chọn 2             4 GDĐC Tự chọn  
20 TEN31004 Bơm, Quạt và Máy nén 4       60     5 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
21 TEN30006 Kỹ thuật cháy 3 30   15       5 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
22 POL11004 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 20   10       5 GDĐC Bắt buộc Giáo dục chính trị
23 TEN32005 Thực hành điện lạnh 1 4   60         5 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
24 TEN30008 Vật liệu và thiết bị trao đổi nhiệt 4       60     5 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
25 TEN31012 Điều hòa và thông gió 4 30   30       6 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
26 TEN31011 Đồ án máy nhiệt 4       60     6 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
27 TEN31010 Hệ thống máy và thiết bị lạnh 5 45   30       6 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
28 TEN32009 Thực hành điện lạnh 2 4   60         6 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
29 POL10002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20   10       6 GDĐC Bắt buộc Giáo dục chính trị
30 TEN31016 Đồ án điều hòa và thông gió 4       60     7 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
31 TEN30015 Nhà máy nhiệt điện 5       75     7 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
32 TEN32013 Thực hành và thực tập chuyên ngành 5   75         7 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
33 TEN31025 Tự động hóa điều khiển quá trình nhiệt 4 30 15 15       7 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
34 TEN31014 Tuốc bin và lò hơi 3 30   15       7 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
35   Chuyên ngành hẹp - Học phần 1 3             8 GDCN CNH  
36   Chuyên ngành hẹp - Học phần 2 3             8 GDCN CNH  
37   Chuyên ngành hẹp - Học phần 3 3             8 GDCN CNH  
38 TEN31018 Đồ án nhà máy nhiệt điện 4       60     8 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
39 TEN31020 Kỹ thuật sấy 3 30   15       8 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
40 TEN31031 Thực tập và Đồ án tốt nghiệp 12         60 120 9 GDCN Bắt buộc Viện KT&CN
    Tổng 150                    
                           
  Tự chọn (Chọn 1 trong 3 học phần)                      
1 INF20027 Sáng tạo và khởi nghiệp 2 15   15       4 GDĐC Tự chọn Viện KT&CN
2 BUA21006 Quản trị doanh nghiệp và marketing 2 15   15       4 GDĐC Tự chọn Quản trị kinh doanh
3 ELE31031 Quản lý dự án công nghiệp 2 15   15       4 GDĐC Tự chọn Viện KT&CN
                           
  Tự chọn nhóm chuyên ngành (Chọn 1 trong 2 nhóm chuyên ngành)             
  Chuyên ngành: Năng lượng và môi trường (chọn 3 trong 5 học phần sau)   
1 ELE31022 Hệ thống quản lý tòa nhà BMS 3 30   15       8 GDCN CNH Viện KT&CN
2 ELE30027 Năng lượng tái tạo 3 15 15 15       8 GDCN CNH Viện KT&CN
3 TEN30021 Năng lượng và môi trường 3 30   15       8 GDCN CNH Viện KT&CN
4 ELE30031 Quản lý dự án 3 30   15       8 GDCN CNH Viện KT&CN
5 TEN30022 Xử lý nước cho các thiết bị nhiệt 3 15 15 15       8 GDCN CNH Viện KT&CN
                           
  Chuyên ngành: Nhiệt - Điện lạnh (chọn 3 trong 5 học phần sau)            
1 TEN30029 Hệ thống điện lạnh trong ô tô 3 15 15 15       8 GDCN CNH Viện KT&CN
2 TEN30024 Lò công nghiệp 3 30   15       8 GDCN CNH Viện KT&CN
3 TEN30028 Mạng nhiệt 3 30   15       8 GDCN CNH Viện KT&CN
4 TEN30027 SCADA trong hệ thống nhiệt 3 15 15 15       8 GDCN CNH Viện KT&CN
5 TEN30026 Tính toán sửa chữa hệ thống nhiệt 3 15 15 15       8 GDCN CNH Viện KT&CN