KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC TIẾP CẬN CDIO Ngành: Công nghệ kỹ thuật Ô tô (Ban hành theo Quyết định số 2033/QĐ-ĐHV ngày 10/9/2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh) |
|||||||||||||
TT | Mã học phần |
Tên học phần | TC | (1) Lý thuyết/ (2) Thực hành, thực tập / (3) Thảo luận, Bài tập/ (4) Học phần dự án/ (5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN |
Học kỳ |
Khối học phần | Loại học phần |
Đơn vị phụ trách (Khoa/Viện) | |||||
KIẾN THỨC BẮT BUỘC | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||||||
1 | ELE21001 | Nhập môn ngành kỹ thuật và công nghệ | 4 | 60 | 1 | GDĐC | Bắt buộc | Viện KT&CN | |||||
2 | AET31004 | Cơ kỹ thuật và sức bền vật liệu | 3 | 15 | 30 | 1 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | ||||
3 | MAT21002 | Đại số tuyến tính | 3 | 30 | 15 | 1 | GDĐC | Bắt buộc | Toán học | ||||
4 | INF20004 | Tin học nhóm ngành kỹ thuật | 4 | 30 | 30 | 1 | GDĐC | Bắt buộc | Viện KT&CN | ||||
5 | PHY20001 | Vật lý đại cương | 5 | 45 | 30 | 1 | GDĐC | Bắt buộc | Vật lý | ||||
6 | AUT20001 | CAD trong kỹ thuật | 4 | 60 | 2 | GDĐC | Bắt buộc | Viện KT&CN | |||||
7 | MAT20006 | Giải tích | 5 | 60 | 15 | 2 | GDĐC | Bắt buộc | Toán học | ||||
8 | AET30001 | Kỹ thuật lái xe ô tô | 3 | 45 | 2 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | |||||
9 | ENG10001 | Tiếng Anh 1 | 3 | 30 | 15 | 2 | GDĐC | Bắt buộc | SP Ngoại ngữ | ||||
10 | POL11001 | Triết học Mác - Lênin | 3 | 30 | 15 | 2 | GDĐC | Bắt buộc | Giáo dục chính trị | ||||
NAP11001 | Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) | (2) | 30 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | GDQP-AN | ||||||
NAP11002 | Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) | (2) | 30 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | GDQP-AN | ||||||
NAP11003 | Giáo dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) | (2) | 15 | 15 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | GDQP-AN | |||||
NAP11004 | Giáo dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) | (2) | 4 | 26 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | GDQP-AN | |||||
SPO10001 | Giáo dục thể chất | (5) | 15 | 60 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | Giáo dục thể chất | |||||
11 | AET30003 | Dung sai kỹ thuật đo | 2 | 15 | 15 | 3 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | ||||
12 | POL11002 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | 20 | 10 | 3 | GDĐC | Bắt buộc | Giáo dục chính trị | ||||
13 | ELE20002 | Kỹ thuật điện, điện tử | 4 | 60 | 3 | GDĐC | Bắt buộc | Viện KT&CN | |||||
14 | AET30047 | Nguyên lý - Chi tiết máy | 3 | 15 | 30 | 3 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | ||||
15 | ENG10002 | Tiếng Anh 2 | 4 | 45 | 15 | 3 | GDĐC | Bắt buộc | SP Ngoại ngữ | ||||
16 | MAT21009 | Xác suất và Thống kê | 3 | 30 | 15 | 3 | GDĐC | Bắt buộc | Toán học | ||||
17 | AET30048 | Cấu tạo và nguyên lý ô tô | 3 | 15 | 30 | 4 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | ||||
18 | POL11003 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 20 | 10 | 4 | GDĐC | Bắt buộc | Giáo dục chính trị | ||||
19 | AET30050 | Kỹ thuật điều khiển thủy lực, khí nén trên ô tô | 3 | 15 | 30 | 4 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | ||||
20 | AET31007 | Lý thuyết ô tô | 3 | 15 | 30 | 4 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | ||||
21 | AET31002 | Nguyên lý động cơ đốt trong | 4 | 60 | 4 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | |||||
22 | AET30049 | Vận hành trang thiết bị xưởng và quy trình bảo dưỡng, sửa chữa ô tô | 3 | 15 | 30 | 4 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | ||||
23 | AET30053 | Hệ thống điện động cơ | 3 | 15 | 30 | 5 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | ||||
24 | AET30011 | Hệ thống điện thân xe | 3 | 15 | 30 | 5 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | ||||
25 | POL11004 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | 2 | 20 | 10 | 5 | GDĐC | Bắt buộc | Giáo dục chính trị | ||||
26 | AET30052 | Thực hành cơ khí | 2 | 30 | 5 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | |||||
27 | AET30055 | Thực hành Hệ thống gầm Ô tô | 4 | 60 | 5 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | |||||
28 | AET30051 | Tính toán động cơ đốt trong | 2 | 15 | 15 | 5 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | ||||
29 | AET30054 | Tính toán ô tô | 2 | 15 | 15 | 5 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | ||||
30 | AET30058 | Ô tô điện và xe tự lái | 2 | 15 | 15 | 6 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | ||||
31 | AET30057 | Thực hành điện - điện tử động cơ | 4 | 60 | 6 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | |||||
32 | AET30014 | Thực hành Động cơ đốt trong | 3 | 45 | 6 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | |||||
33 | AET30056 | Thực tập Hệ thống điều hòa không khí ô tô | 4 | 60 | 6 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | |||||
34 | POL10002 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 20 | 10 | 6 | GDĐC | Bắt buộc | Giáo dục chính trị | ||||
35 | AET31017 | Đồ án Động cơ | 4 | 60 | 7 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | |||||
36 | BUA20006 | Quản trị doanh nghiệp và marketing | 3 | 30 | 15 | 7 | GDĐC | Bắt buộc | Quản trị kinh doanh | ||||
37 | AET30059 | Thực hành điện - điện tử thân gầm ô tô | 4 | 60 | 7 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | |||||
38 | AET30060 | Thực tập Chẩn đoán và sửa chữa động cơ | 4 | 60 | 7 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | |||||
39 | Chuyên ngành hẹp: Học phần 1 | 3 | 8 | GDCN | CNH | ||||||||
40 | Chuyên ngành hẹp: Học phần 2 | 3 | 8 | GDCN | CNH | ||||||||
41 | Chuyên ngành hẹp: Học phần 3 | 3 | 8 | GDCN | CNH | ||||||||
42 | AET30063 | Đồ án Hệ thống thân gầm | 4 | 60 | 8 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | |||||
43 | AET30062 | Thực tập Chẩn đoán và sửa chữa thân gầm ô tô | 4 | 60 | 8 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | |||||
44 | AET31045 | Thực tập và Đồ án tốt nghiệp | 12 | 60 | 120 | 9 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | ||||
Tổng | 150 | ||||||||||||
Chuyên ngành (Chỉ chọn 1 trong 4 chuyên ngành) | |||||||||||||
Chuyên ngành: Cơ khí - Gò sơn (Chọn 3 trong 5 học phần) | |||||||||||||
1 | AET30066 | Chế tạo và sửa chữa thân vỏ ô tô | 3 | 15 | 30 | 8 | GDCN | CNH | Viện KT&CN | ||||
2 | AET30023 | Công nghệ lắp ráp ô tô | 3 | 15 | 30 | 8 | GDCN | CNH | Viện KT&CN | ||||
3 | AET30064 | Thực hành CAD/CAM/CNC | 3 | 45 | 8 | GDCN | CNH | Viện KT&CN | |||||
4 | AET30065 | Thực hành sửa chữa thân vỏ ô tô | 3 | 45 | 8 | GDCN | CNH | Viện KT&CN | |||||
5 | AET30029 | Ứng dụng máy tính trong thiết kế và mô phỏng ô tô | 3 | 15 | 30 | 8 | GDCN | CNH | Viện KT&CN | ||||
Chuyên ngành: Điện - Gầm - Máy (Chọn 3 trong 5 học phần) | |||||||||||||
1 | AET30070 | Các hệ thống điều khiển tự động trên ô tô | 3 | 15 | 30 | 8 | GDCN | CNH | Viện KT&CN | ||||
2 | AET30069 | Cảm biến và cơ cấu chấp hành trên ô tô | 3 | 15 | 30 | 8 | GDCN | CNH | Viện KT&CN | ||||
3 | AET30034 | Công nghiệp 4.0 trong ngành ô tô | 3 | 15 | 30 | 8 | GDCN | CNH | Viện KT&CN | ||||
4 | AET30067 | Thực hành Chẩn đoán và sửa chữa các lỗi điện - điện tử ô tô nâng cao | 3 | 45 | 8 | GDCN | CNH | Viện KT&CN | |||||
5 | AET30068 | Thực hành Gầm - Máy nâng cao | 3 | 45 | 8 | GDCN | CNH | Viện KT&CN | |||||
Chuyên ngành: Kiểm định, dịch vụ ô tô (Chọn 3 trong 5 học phần) | |||||||||||||
1 | AET30076 | Các thiết bị đo lường và chẩn đoán trong kiểm định ô tô | 3 | 15 | 30 | 8 | GDCN | CNH | Viện KT&CN | ||||
2 | AET30073 | Chẩn đoán và đánh giá tình trạng kỹ thuật ô tô | 3 | 15 | 30 | 8 | GDCN | CNH | Viện KT&CN | ||||
3 | AET30038 | Quản lý dịch vụ ô tô | 3 | 15 | 30 | 8 | GDCN | CNH | Viện KT&CN | ||||
4 | AET30071 | Thực hành Kiểm định ô tô | 3 | 45 | 8 | GDCN | CNH | Viện KT&CN | |||||
5 | AET30072 | Thực hành Thiết kế nâng cấp nội thất và ngoại thất ô tô | 3 | 45 | 8 | GDCN | CNH | Viện KT&CN | |||||
Chuyên ngành: Ô tô điện và xe tự lái (Chọn 3 trong 5 học phần) | |||||||||||||
1 | AET30044 | Định vị và dẫn đường ô tô | 3 | 15 | 30 | 8 | GDCN | CNH | Viện KT&CN | ||||
2 | AET30061 | Hệ thống truyền lực trên xe ô tô điện | 3 | 15 | 30 | 8 | GDCN | CNH | Viện KT&CN | ||||
3 | AET30040 | Lập trình và điều khiển ô tô | 3 | 15 | 30 | 8 | GDCN | CNH | Viện KT&CN | ||||
4 | AET30074 | Thực hành Hệ thống tự lái trên xe ô tô | 3 | 45 | 8 | GDCN | CNH | Viện KT&CN | |||||
5 | AET30075 | Thực hành Ô tô điện và Hybrid | 3 | 45 | 8 | GDCN | CNH | Viện KT&CN |