
| KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY TIẾP CẬN CDIO | ||||||
| NGÀNH: KINH TẾ (CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ ĐẦU TƯ) | ||||||
| (Ban hành theo Quyết định số 747 /QĐ-ĐHV ngày 27 /4/2017 của Hiệu trưởng trường Đại học Vinh) | ||||||
| TT | Tên học phần | Loại học phần |
Số TC |
Tỷ lệ lý thuyết/ T.luận, bài tập, (T.hành)/Tự học |
Khối kiến thức |
Phân kỳ |
| 1 | Nhập môn ngành kinh tế | Bắt buộc | 2 | 20/10/60 | GDĐC | 1 |
| 2 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 1 |
| 3 | Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh 1) | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 1 |
| 4 | Tin học ứng dụng | Bắt buộc | 3 | 30/(15)/90 | GDĐC | 1 |
| 5 | Toán cho các nhà kinh tế | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDĐC | 1 |
| 6 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin | Bắt buộc | 5 | 50/25/150 | GDĐC | 2 |
| 7 | Kinh tế vi mô | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDCN | 2 |
| 8 | Xác suất - Thống kê và Toán kinh tế | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDĐC | 2 |
| 9 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Bắt buộc | 2 | 20/10/60 | GDĐC | 2 |
| Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quân sự) | Bắt buộc | (3) | 45/0/90 | GDĐC | 1-3 | |
| Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác QPAN) | Bắt buộc | (2) | 30/0/60 | GDĐC | 1-3 | |
| Giáo dục quốc phòng 3 (QS chung & chiến thuật, KT bắn súng...) | Bắt buộc | (3) | 15/(30)/90 | GDĐC | 1-3 | |
| Giáo dục thể chất | Bắt buộc | (5) | 15/(60)/150 | GDĐC | 1-3 | |
| 10 | Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh 2) | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDĐC | 3 |
| 11 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 3 |
| 12 | Kinh tế vĩ mô | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDCN | 3 |
| 13 | Marketing căn bản | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDCN | 3 |
| 14 | Luật kinh tế | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDCN | 4 |
| 15 | Lý thuyết tài chính tiền tệ | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDCN | 4 |
| 16 | Nguyên lý kế toán | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDCN | 4 |
| 17 | Quản lý nhà nước về kinh tế | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDCN | 4 |
| 18 | Thống kê kinh tế | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDCN | 4 |
| 19 | Văn hóa kinh doanh | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDCN | 4 |
| 20 | Kinh tế công cộng | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDCN | 5 |
| 21 | Kinh tế môi trường | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDCN | 5 |
| 22 | Kinh tế quốc tế | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDCN | 5 |
| 23 | Lập dự án đầu tư | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDCN | 5 |
| 24 | Quản trị tài chính | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDCN | 5 |
| 25 | Kinh tế đầu tư | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDCN | 6 |
| 26 | Kinh tế phát triển | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDCN | 6 |
| 27 | Phân tích hoạt động kinh doanh | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDCN | 6 |
| 28 | Quản lý dự án đầu tư | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDCN | 6 |
| 29 | Thị trường vốn đầu tư | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDCN | 6 |
| 30 | Đấu thầu trong đầu tư | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDCN | 7 |
| 31 | Quản trị rủi ro đầu tư | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDCN | 7 |
| 32 | Tự chọn 1 | Tự chọn | 3 | 30/15/90 | GDCN | 7 |
| 33 | Tự chọn 2 | Tự chọn | 3 | 30/15/90 | GDCN | 7 |
| 34 | Thẩm định dự án dầu tư | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDCN | 7 |
| 35 | Thực hành doanh nghiệp mô phỏng | Bắt buộc | 5 | 0/(75)/150 | GDCN | 7 |
| 36 | Thực tập tốt nghiệp | Bắt buộc | 5 | 0/(75)/150 | GDCN | 8 |
| Cộng: | 125 | |||||
| Tự chọn 1 (Chọn 1 trong 3 học phần) | ||||||
| 1 | Chương trình và dự án phát triển KTXH | Tự chọn | 3 | 30/15/90 | GDCN | 7 |
| 2 | Dự báo kinh tế và phân tích dữ liệu | Tự chọn | 3 | 30/15/90 | GDCN | 7 |
| 3 | Phân tích đầu tư | Tự chọn | 3 | 30/15/90 | GDCN | 7 |
| Tự chọn 2 (Chọn 1 trong 3 học phần) | ||||||
| 1 | Chính sách phát triển | Tự chọn | 3 | 30/15/90 | GDCN | 7 |
| 2 | Đầu tư quốc tế | Tự chọn | 3 | 30/15/90 | GDCN | 7 |
| 3 | Kỹ năng xúc tiến đầu tư | Tự chọn | 3 | 30/15/90 | GDCN | 7 |