
|
|
| TT | Tên học phần | Loại học phần |
Số TC |
Tỷ lệ lý thuyết/ T.luận, thực hành/Tự học |
Khối kiến thức |
Phân kỳ |
| 1 | Nhập môn ngành sư phạm | Bắt buộc | 2 | 25/5/60 | GDĐC | 1 |
| 2 | Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh 1) | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 1 |
| 3 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin | Bắt buộc | 5 | 50/25/150 | GDĐC | 1 |
| 4 | Tâm lý học | Bắt buộc | 4 | 50/10/120 | GDĐC | 1 |
| 5 | Tin học | Bắt buộc | 3 | 30/(15)/90 | GDĐC | 1 |
| 6 | Giáo dục học | Bắt buộc | 4 | 50/10/120 | GDĐC | 2 |
| 7 | Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh 2) | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDĐC | 2 |
| 8 | Thể dục 1 | Bắt buộc | 5 | 15/(60)/150 | GDCN | 2 |
| 9 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Bắt buộc | 2 | 20/10/60 | GDĐC | 2 |
| Giáo dục quốc phòng 1(Đường lối quân sự) | Bắt buộc | (3) | 45/0/90 | GDĐC | 1-3 | |
| Giáo dục quốc phòng 2(Công tác QPAN) | Bắt buộc | (2) | 30/0/60 | GDĐC | 1-3 | |
| Giáo dục quốc phòng 3(QS chung & chiến thuật, KT bắn súng...) | Bắt buộc | (3) | 15/(30)/90 | GDĐC | 1-3 | |
| 10 | Điền kinh 1 | Bắt buộc | 5 | 15/(60)/150 | GDCN | 3 |
| 11 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 2 |
| 12 | Giải phẫu và Sinh lý người | Bắt buộc | 3 | 40/5/90 | GDCN | 3 |
| 13 | Toán thống kê trong Thể dục thể thao | Bắt buộc | 2 | 24/6/60 | GDĐC | 3 |
| 14 | Bóng rổ - bóng ném | Bắt buộc | 4 | 12/(48)/120 | GDCN | 4 |
| 15 | Điền kinh 2 | Bắt buộc | 5 | 15/(60)/150 | GDCN | 4 |
| 16 | Lý luận và PPDH giáo dục thể chất | Bắt buộc | 4 | 50/10/120 | GDCN | 4 |
| 17 | Sinh lý học thể dục thể thao và Y học thể dục thể thao | Bắt buộc | 4 | 60/0/120 | GDCN | 4 |
| 18 | Thể dục 2 | Bắt buộc | 5 | 15/(60)/150 | GDCN | 4 |
| 19 | Bóng chuyền | Bắt buộc | 4 | 12/(48)/120 | GDCN | 5 |
| 20 | Cầu lông | Bắt buộc | 4 | 12/(48)/120 | GDCN | 5 |
| 21 | Đá cầu | Bắt buộc | 4 | 12/(48)/120 | GDCN | 5 |
| 22 | Kiến tập sư phạm | Bắt buộc | 1 | 0/(15)/30 | GDCN | 5 |
| 23 | Phương pháp NCKH thể dục thể thao | Bắt buộc | 3 | 36/9/90 | GDCN | 5 |
| 24 | Tâm lý học thể dục thể thao | Bắt buộc | 2 | 24/6/60 | GDCN | 5 |
| 25 | Võ thuật | Bắt buộc | 4 | 12/(48)/120 | GDCN | 5 |
| 26 | Bơi lặn | Bắt buộc | 4 | 12/(48)/120 | GDCN | 6 |
| 27 | Bóng bàn | Bắt buộc | 4 | 12/(48)/120 | GDCN | 6 |
| 28 | Bóng đá | Bắt buộc | 4 | 12/(48)/120 | GDCN | 6 |
| 29 | Thể thao trường học | Bắt buộc | 3 | 36/9/90 | GDCN | 6 |
| 30 | Cờ vua | Bắt buộc | 2 | 6/(24)/60 | GDCN | 7 |
| 31 | Quần vợt | Bắt buộc | 4 | 12/(48)/120 | GDCN | 7 |
| 32 | Tập giảng | Bắt buộc | 3 | 9/(36)/90 | GDCN | 7 |
| 33 | Thể hình-khiêu vũ thể thao | Bắt buộc | 3 | 9/(36)/90 | GDCN | 7 |
| 34 | Tự chọn | 4 | 12/(48)/120 | GDCN | 7 | |
| 35 | Thực tập sư phạm | Bắt buộc | 5 | 0/(75)/150 | GDCN | 8 |
| Cộng: | 125 | |||||
| Tự chọn ( Chọn 1 trong 6 học phần sau) | ||||||
| 1 | Bóng chuyền nâng cao | Tự chọn | 4 | 12/(48)/120 | GDCN | 7 |
| 2 | Bóng đá nâng cao | Tự chọn | 4 | 12/(48)/120 | GDCN | 7 |
| 3 | Bóng rổ nâng cao | Tự chọn | 4 | 12/(48)/120 | GDCN | 7 |
| 4 | Cầu lông nâng cao | Tự chọn | 4 | 12/(48)/120 | GDCN | 7 |
| 5 | Điền kinh nâng cao | Tự chọn | 4 | 12/(48)/120 | GDCN | 7 |
| 6 | Thể dục nâng cao | Tự chọn | 4 | 12/(48)/120 | GDCN | 7 |