
|
|
| TT | Tên học phần | Loại học phần |
Số TC |
Tỷ lệ lý thuyết/ T.luận, bài tập, (T.hành)/Tự học |
Khối kiến thức |
Phân kỳ |
| 1 | Đại số tuyến tính | Bắt buộc | 3 | 36/9/90 | GDĐC | 1 |
| 2 | Giải tích 1 | Bắt buộc | 5 | 60/15/150 | GDĐC | 1 |
| 3 | Nhập môn ngành sư phạm | Bắt buộc | 2 | 25/5/60 | GDĐC | 1 |
| 4 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin | Bắt buộc | 5 | 50/25/150 | GDĐC | 1 |
| 5 | Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh 1) | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 2 |
| 6 | Tâm lý học | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDĐC | 2 |
| 7 | Tự chọn 1 | Tự chọn | 2 | 20/10/60 | GDĐC | 2 |
| 8 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Bắt buộc | 2 | 20/10/60 | GDĐC | 2 |
| 9 | Vật lí đại cương | Bắt buộc | 4 | 30/30/120 | GDĐC | 2 |
| Giáo dục quốc phòng 1(Đường lối quân sự) | Bắt buộc | (3) | 45/0/90 | GDĐC | 1-3 | |
| Giáo dục quốc phòng 2(Công tác QPAN) | Bắt buộc | (2) | 30/0/60 | GDĐC | 1-3 | |
| Giáo dục quốc phòng 3(QS chung & chiến thuật, KT bắn súng...) | Bắt buộc | (3) | 15/(30)/90 | GDĐC | 1-3 | |
| Giáo dục thể chất | Bắt buộc | (5) | 15/(60)/150 | GDĐC | 1-3 | |
| 10 | Giáo dục học | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDĐC | 3 |
| 11 | Hoá học đại cương | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDĐC | 3 |
| 12 | Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh 2) | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDĐC | 3 |
| 13 | Ứng dung ICT trong giáo dục | Bắt buộc | 4 | 30/(30)/120 | GDĐC | 3 |
| 14 | Hóa hữu cơ 1 | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDCN | 4 |
| 15 | Hóa lí và hóa lý thuyết | Bắt buộc | 5 | 55/20/150 | GDCN | 4 |
| 16 | Hóa vô cơ 1 | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDCN | 4 |
| 17 | Sinh học đại cương | Bắt buộc | 4 | 50/10/120 | GDĐC | 4 |
| 18 | Xác suất và thống kê | Bắt buộc | 3 | 35/10/90 | GDĐC | 4 |
| 19 | Đo lường, đánh giá và phương pháp NCKH trong dạy học hóa học | Bắt buộc | 3 | 35/10/90 | GDCN | 5 |
| 20 | Hóa hữu cơ 2 | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDCN | 5 |
| 21 | Hóa phân tích | Bắt buộc | 5 | 55/20/150 | GDCN | 5 |
| 22 | Hóa vô cơ 2 | Bắt buộc | 3 | 35/10/90 | GDCN | 5 |
| 23 | Kiến tập sư phạm | Bắt buộc | 1 | 0/(15)/30 | GDCN | 5 |
| 24 | Thực hành hóa học 1 | Bắt buộc | 3 | 0/(45)/90 | GDCN | 5 |
| 25 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 6 |
| 26 | Hóa kĩ thuật và môi trường | Bắt buộc | 3 | 35/10/90 | GDCN | 6 |
| 27 | Lí luận và phương pháp dạy học hóa học | Bắt buộc | 5 | 55/20/150 | GDCN | 6 |
| 28 | Tư chọn 2 | Tự chọn | 3 | 30/15/90 | GDCN | 6 |
| 29 | Thực hành hóa học 2 | Bắt buộc | 3 | 0/(45)/90 | GDCN | 6 |
| 30 | Các phương pháp vật lí ứng dụng trong hóa học | Bắt buộc | 2 | 20/10/60 | GDCN | 7 |
| 31 | Phát triển chương trình môn Hóa học | Bắt buộc | 3 | 35/10/90 | GDCN | 7 |
| 32 | Tự chọn 3 | Tự chọn | 3 | 30/15/90 | GDCN | 7 |
| 33 | Tự chọn 4 | Tự chọn | 2 | 20/10/60 | GDCN | 7 |
| 34 | Thực hành hóa học 3 | Bắt buộc | 3 | 0/(45)/90 | GDCN | 7 |
| 35 | Thực hành phương pháp dạy học hóa học | Bắt buộc | 5 | 0/(75)/150 | GDCN | 7 |
| 36 | Thực tập sư phạm | Bắt buộc | 5 | 0/(75)/150 | GDCN | 8 |
| Cộng: | 125 | |||||
| Tự chọn 1: (Chọn 1 trong 3 học phần) | ||||||
| 1 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Tự chọn | 2 | 30/0/60 | GDĐC | 2 |
| 2 | Lịch sử các nền văn minh nhân loại | Tự chọn | 2 | 20/10/60 | GDĐC | 2 |
| 3 | Pháp luật đại cương | Tự chọn | 2 | 20/10/60 | GDĐC | 2 |
| Tự chọn 2: Chọn 1 trong các học phần | ||||||
| 1 | Elearning | Tự chọn | 3 | 30/(15)/90 | GDCN | 6 |
| 2 | Phương pháp dạy học khoa học tự nhiên | Tự chọn | 3 | 30/15/90 | GDCN | 6 |
| Tự chọn 3: Chọn 1 trong số các học phần | ||||||
| 1 | Dạy học bài tập Vật lí ở trường THPT | Tự chọn | 3 | 30/15/90 | GDCN | 7 |
| 2 | Dạy học tích hợp Sinh học ở THPT | Tự chọn | 3 | 30/15/90 | GDCN | 7 |
| 3 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học Sinh học | Tự chọn | 3 | 30/15/90 | GDCN | 7 |
| 4 | Một số thành tựu của Vật lí hiện đại | Tự chọn | 3 | 30/15/90 | GDCN | 7 |
| 5 | Một số vấn đề hóa học hiện đại | Tự chọn | 3 | 30/15/90 | GDCN | 7 |
| 6 | Phương pháp dạy học Hóa học và Khoa học tự nhiên bằng tiếng Anh | Tự chọn | 3 | 30/15/90 | GDCN | 7 |
| 7 | Trí tuệ nhân tạo | Tự chọn | 3 | 35/10/90 | GDCN | 7 |
| 8 | Xử lý ảnh | Tự chọn | 3 | 30/(15)/90 | GDCN | 7 |
| Tự chọn 4: Chọn 1 trong 5 học phần | ||||||
| 1 | Bồi dưỡng học sinh giỏi hóa học THPT | Tự chọn | 2 | 20/10/60 | GDCN | 7 |
| 2 | Hóa học vật liệu | Tự chọn | 2 | 20/10/60 | GDCN | 7 |
| 3 | Kỹ thuật an toàn và quản lý phòng thí nghiệm | Tự chọn | 2 | 20/10/60 | GDCN | 7 |
| 4 | Tin học ứng dụng trong hóa học | Tự chọn | 2 | 0/(30)/60 | GDCN | 7 |
| 5 | Tổng hợp hữu cơ | Tự chọn | 2 | 20/10/60 | GDCN | 7 |