Thứ ba, ngày 28 tháng 12 năm 2021 [14:30:03 (GMT+7)]

7580205 - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

    KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY TIẾP CẬN CDIO
    NGÀNH:  KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG
    (Ban hành theo Quyết định số 747 /QĐ-ĐHV ngày 27 /4/2017 của Hiệu trưởng trường Đại học Vinh)
                 
TT Mã học phần Tên học phần Loại học phần Số TC Tỷ lệ lý thuyết/
T.luận, bài tập,
(T.hành)/Tự học
Khối kiến thức Phân kỳ Khoa/Viện đảm nhận
1 ELE20001 Nhập môn ngành kỹ thuật Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 1 Viện KT-CN
2 ENG10001 Tiếng Anh 1 Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 1 SP Ngoại ngữ
3 MAT20002 Đại số tuyến tính (nhóm ngành Tự nhiên-Kỹ thuật) Bắt buộc 3 36/9/90 GDĐC 1 Viện SPTN
4 POL10001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin  Bắt buộc 5 50/25/150 GDĐC 1 GD Chính trị
5 MAT20006 Giải tích Bắt buộc 5 60/15/150 GDĐC 2 Viện SPTN
6 ENG10002 Tiếng Anh 2 Bắt buộc 4 45/15/120 GDĐC 2 SP Ngoại ngữ
7 POL10002 Tư tưởng Hồ Chí Minh Bắt buộc 2 20/10/60 GDĐC 2 GD Chính trị
8 PHY20001 Vật lí đại cương Bắt buộc 5 45/30/150 GDĐC 2 Viện SPTN
  NAP10001 Giáo dục quốc phòng 1(Đường lối quân sự) Bắt buộc (3) 45/0/90 GDĐC 1-3 GDQP-AN
  NAP10002 Giáo dục quốc phòng 2(Công tác QPAN) Bắt buộc (2) 30/0/60 GDĐC 1-3 GDQP-AN
  NAP10003 Giáo dục quốc phòng 3(QS chung & chiến thuật, KT bắn súng...) Bắt buộc (3) 15/(30)/90 GDĐC 1-3 GDQP-AN
  SPO10001 Giáo dục thể chất Bắt buộc (5) 15/(60)/150 GDĐC 1-3 GD Thể chất
9 CON20001 Hình họa - Vẽ kỹ thuật Bắt buộc 4 45/(15)/120 GDĐC 3 Xây dựng
10 CHE20002 Hóa học đại cương Bắt buộc 4 45/(15)/120 GDĐC 3 Viện SPTN
11 ELE20002 Kỹ thuật điện, điện tử Bắt buộc 4 40/20/120 GDĐC 3 Viện KT-CN
12 INF20004 Tin học cho nhóm ngành kỹ thuật Bắt buộc 4 45/(15)/120 GDĐC 3 Viện KT-CN
13 CON30001 Cơ học cơ sở Bắt buộc 3 35/10/90 GDCN 4 Xây dựng
14 ELE20003 Kĩ năng viết và tư duy phản biện Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 4 Viện KT-CN
15 CON30002 Trắc địa Bắt buộc 3 30/(15)/90 GDCN 4 Xây dựng
16 CON30004 Vật liệu xây dựng Bắt buộc 4 45/(15)/120 GDCN 4 Xây dựng
17 MAT20009 Xác suất và thống kê Bắt buộc 3 35/10/90 GDĐC 4 Viện SPTN
18 CON30008 Cơ kết cấu 1 Bắt buộc 3 35/10/90 GDCN 5 Xây dựng
19 CON30005 Địa kỹ thuật công trình Bắt buộc 5 60/(15)/150 GDCN 5 Xây dựng
20 POL10003 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 5 GD Chính trị
21 CON30007 Sức bền vật liệu 1 Bắt buộc 3 35/10/90 GDCN 5 Xây dựng
22   Tự chọn 1 Tự chọn 2   GDĐC 5  
23 CON30015 Cơ kết cấu 2 Bắt buộc 3 30/15/90 GDCN 6 Xây dựng
24 CON30020 Sức bền vật liệu 2 Bắt buộc 2 25/5/60 GDCN 6 Xây dựng
25 CON30011 Thí nghiệm công trình giao thông Bắt buộc 2 15/(15)/60 GDCN 6 Xây dựng
26 CON30013 Thủy văn Bắt buộc 3 35/10/90 GDCN 6 Xây dựng
27 CON30012 Thực tập công nhân và tham quan Bắt buộc 4 0/(60)/120 GDCN 6 Xây dựng
28 CON30009 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép Bắt buộc 1 0/(15)/30 GDCN 7 Xây dựng
29 CON30016 Đồ án nền móng Bắt buộc 1 0/(15)/30 GDCN 7 Xây dựng
30 CON30010 Kết cấu bê tông cốt thép Bắt buộc 3 40/5/90 GDCN 7 Xây dựng
31 CON30018 Kết cấu thép 1 Bắt buộc 3 35/10/90 GDCN 7 Xây dựng
32 CON30019 Nền móng công trình Bắt buộc 3 40/5/90 GDCN 7 Xây dựng
33 BUA20006 Quản trị doanh nghiệp và marketing Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 7 Kinh tế
34 CON30030 Thiết kế cầu bê tông cốt thép Bắt buộc 3 40/5/90 GDCN 8 Xây dựng
35 CON30031 Thiết kế cầu thép Bắt buộc 3 40/5/90 GDCN 8 Xây dựng
36 CON30032 Thiết kế đường 1 Bắt buộc 3 40/5/90 GDCN 8 Xây dựng
37 CON30033 Thiết kế đường 2 Bắt buộc 3 40/5/90 GDCN 8 Xây dựng
38 CON30026 Đồ án thiết kế đường Bắt buộc 2 0/(30)/60 GDCN 8 Xây dựng
39 CON30025 Đồ án thiết kế cầu thép Bắt buộc 1 0/(15)/30 GDCN 8 Xây dựng
40 CON30024 Đồ án thiết kế cầu bê tông cốt thép Bắt buộc 1 0/(15)/30 GDCN 8 Xây dựng
41   Tự chọn 2 Tự chọn 2   GDCN 9 Xây dựng
42 CON30046 Thủy lực công trình Bắt buộc 3 35/10/90 GDCN 9 Xây dựng
43 CON30051 Xây dựng cầu và đồ án Bắt buộc 5 60/(15)/150 GDCN 9 Xây dựng
44 CON30052 Xây dựng đường và đồ án Bắt buộc 4 45/(15)/120 GDCN 9 Xây dựng
45 CON30056 Thực tập tốt nghiệp  Bắt buộc 4 0/(60)/120 GDCN 10 Xây dựng
46 CON30054 Đồ án tốt nghiệp Bắt buộc 10 0/(150)/300 GDCN 10 Xây dựng
    Cộng:   150        
        .        
    Tự chọn 1 (chọn 1 trong 3 học phần)            
1 BUA20004 Khởi sự doanh nghiệp Tự chọn 2  20/10/60 GDCN 5 Kinh tế
2 LAW20004 Pháp luật đại cương Tự chọn 2  20/10/60 GDĐC 5 Luật
3 BUA20005 Văn hóa doanh nghiệp Tự chọn 2  20/10/60 GDCN 5 Kinh tế
                 
    Tự chọn 2 (Chọn 1 trong 5 học phần)            
1 CON30042 Kinh tế và luật xây dựng Tự chọn 2 20/10/60 GDCN 9 Xây dựng
2 CON30039 Khai thác, kiểm định cầu Tự chọn 2 20/10/60 GDCN 9 Xây dựng
3 CON30040 Khai thác, kiểm định đường Tự chọn 2 20/10/60 GDCN 9 Xây dựng
4 CON30049 Ứng dụng tin học trong thiết kế cầu Tự chọn 2 0/(30)/60 GDCN 9 Xây dựng
5 CON30050 Ứng dụng tin học trong thiết kế đường Tự chọn 2 0/(30)/60 GDCN 9 Xây dựng