KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY TIẾP CẬN CDIO | ||||||||
NGÀNH: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG | ||||||||
(Ban hành theo Quyết định số 747 /QĐ-ĐHV ngày 27 /4/2017 của Hiệu trưởng trường Đại học Vinh) | ||||||||
TT | Mã học phần | Tên học phần | Loại học phần | Số TC | Tỷ lệ lý thuyết/ T.luận, bài tập, (T.hành)/Tự học |
Khối kiến thức | Phân kỳ | Khoa/Viện đảm nhận |
1 | ELE20001 | Nhập môn ngành kỹ thuật | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 1 | Viện KT-CN |
2 | ENG10001 | Tiếng Anh 1 | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 1 | SP Ngoại ngữ |
3 | MAT20002 | Đại số tuyến tính (nhóm ngành Tự nhiên-Kỹ thuật) | Bắt buộc | 3 | 36/9/90 | GDĐC | 1 | Viện SPTN |
4 | POL10001 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin | Bắt buộc | 5 | 50/25/150 | GDĐC | 1 | GD Chính trị |
5 | MAT20006 | Giải tích | Bắt buộc | 5 | 60/15/150 | GDĐC | 2 | Viện SPTN |
6 | ENG10002 | Tiếng Anh 2 | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDĐC | 2 | SP Ngoại ngữ |
7 | POL10002 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Bắt buộc | 2 | 20/10/60 | GDĐC | 2 | GD Chính trị |
8 | PHY20001 | Vật lí đại cương | Bắt buộc | 5 | 45/30/150 | GDĐC | 2 | Viện SPTN |
NAP10001 | Giáo dục quốc phòng 1(Đường lối quân sự) | Bắt buộc | (3) | 45/0/90 | GDĐC | 1-3 | GDQP-AN | |
NAP10002 | Giáo dục quốc phòng 2(Công tác QPAN) | Bắt buộc | (2) | 30/0/60 | GDĐC | 1-3 | GDQP-AN | |
NAP10003 | Giáo dục quốc phòng 3(QS chung & chiến thuật, KT bắn súng...) | Bắt buộc | (3) | 15/(30)/90 | GDĐC | 1-3 | GDQP-AN | |
SPO10001 | Giáo dục thể chất | Bắt buộc | (5) | 15/(60)/150 | GDĐC | 1-3 | GD Thể chất | |
9 | CON20001 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | Bắt buộc | 4 | 45/(15)/120 | GDĐC | 3 | Xây dựng |
10 | CHE20002 | Hóa học đại cương | Bắt buộc | 4 | 45/(15)/120 | GDĐC | 3 | Viện SPTN |
11 | ELE20002 | Kỹ thuật điện, điện tử | Bắt buộc | 4 | 40/20/120 | GDĐC | 3 | Viện KT-CN |
12 | INF20004 | Tin học cho nhóm ngành kỹ thuật | Bắt buộc | 4 | 45/(15)/120 | GDĐC | 3 | Viện KT-CN |
13 | CON30001 | Cơ học cơ sở | Bắt buộc | 3 | 35/10/90 | GDCN | 4 | Xây dựng |
14 | ELE20003 | Kĩ năng viết và tư duy phản biện | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 4 | Viện KT-CN |
15 | CON30002 | Trắc địa | Bắt buộc | 3 | 30/(15)/90 | GDCN | 4 | Xây dựng |
16 | CON30004 | Vật liệu xây dựng | Bắt buộc | 4 | 45/(15)/120 | GDCN | 4 | Xây dựng |
17 | MAT20009 | Xác suất và thống kê | Bắt buộc | 3 | 35/10/90 | GDĐC | 4 | Viện SPTN |
18 | CON30008 | Cơ kết cấu 1 | Bắt buộc | 3 | 35/10/90 | GDCN | 5 | Xây dựng |
19 | CON30005 | Địa kỹ thuật công trình | Bắt buộc | 5 | 60/(15)/150 | GDCN | 5 | Xây dựng |
20 | POL10003 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 5 | GD Chính trị |
21 | CON30007 | Sức bền vật liệu 1 | Bắt buộc | 3 | 35/10/90 | GDCN | 5 | Xây dựng |
22 | Tự chọn 1 | Tự chọn | 2 | GDĐC | 5 | |||
23 | CON30015 | Cơ kết cấu 2 | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDCN | 6 | Xây dựng |
24 | CON30020 | Sức bền vật liệu 2 | Bắt buộc | 2 | 25/5/60 | GDCN | 6 | Xây dựng |
25 | CON30011 | Thí nghiệm công trình giao thông | Bắt buộc | 2 | 15/(15)/60 | GDCN | 6 | Xây dựng |
26 | CON30013 | Thủy văn | Bắt buộc | 3 | 35/10/90 | GDCN | 6 | Xây dựng |
27 | CON30012 | Thực tập công nhân và tham quan | Bắt buộc | 4 | 0/(60)/120 | GDCN | 6 | Xây dựng |
28 | CON30009 | Đồ án kết cấu bê tông cốt thép | Bắt buộc | 1 | 0/(15)/30 | GDCN | 7 | Xây dựng |
29 | CON30016 | Đồ án nền móng | Bắt buộc | 1 | 0/(15)/30 | GDCN | 7 | Xây dựng |
30 | CON30010 | Kết cấu bê tông cốt thép | Bắt buộc | 3 | 40/5/90 | GDCN | 7 | Xây dựng |
31 | CON30018 | Kết cấu thép 1 | Bắt buộc | 3 | 35/10/90 | GDCN | 7 | Xây dựng |
32 | CON30019 | Nền móng công trình | Bắt buộc | 3 | 40/5/90 | GDCN | 7 | Xây dựng |
33 | BUA20006 | Quản trị doanh nghiệp và marketing | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 7 | Kinh tế |
34 | CON30030 | Thiết kế cầu bê tông cốt thép | Bắt buộc | 3 | 40/5/90 | GDCN | 8 | Xây dựng |
35 | CON30031 | Thiết kế cầu thép | Bắt buộc | 3 | 40/5/90 | GDCN | 8 | Xây dựng |
36 | CON30032 | Thiết kế đường 1 | Bắt buộc | 3 | 40/5/90 | GDCN | 8 | Xây dựng |
37 | CON30033 | Thiết kế đường 2 | Bắt buộc | 3 | 40/5/90 | GDCN | 8 | Xây dựng |
38 | CON30026 | Đồ án thiết kế đường | Bắt buộc | 2 | 0/(30)/60 | GDCN | 8 | Xây dựng |
39 | CON30025 | Đồ án thiết kế cầu thép | Bắt buộc | 1 | 0/(15)/30 | GDCN | 8 | Xây dựng |
40 | CON30024 | Đồ án thiết kế cầu bê tông cốt thép | Bắt buộc | 1 | 0/(15)/30 | GDCN | 8 | Xây dựng |
41 | Tự chọn 2 | Tự chọn | 2 | GDCN | 9 | Xây dựng | ||
42 | CON30046 | Thủy lực công trình | Bắt buộc | 3 | 35/10/90 | GDCN | 9 | Xây dựng |
43 | CON30051 | Xây dựng cầu và đồ án | Bắt buộc | 5 | 60/(15)/150 | GDCN | 9 | Xây dựng |
44 | CON30052 | Xây dựng đường và đồ án | Bắt buộc | 4 | 45/(15)/120 | GDCN | 9 | Xây dựng |
45 | CON30056 | Thực tập tốt nghiệp | Bắt buộc | 4 | 0/(60)/120 | GDCN | 10 | Xây dựng |
46 | CON30054 | Đồ án tốt nghiệp | Bắt buộc | 10 | 0/(150)/300 | GDCN | 10 | Xây dựng |
Cộng: | 150 | |||||||
. | ||||||||
Tự chọn 1 (chọn 1 trong 3 học phần) | ||||||||
1 | BUA20004 | Khởi sự doanh nghiệp | Tự chọn | 2 | 20/10/60 | GDCN | 5 | Kinh tế |
2 | LAW20004 | Pháp luật đại cương | Tự chọn | 2 | 20/10/60 | GDĐC | 5 | Luật |
3 | BUA20005 | Văn hóa doanh nghiệp | Tự chọn | 2 | 20/10/60 | GDCN | 5 | Kinh tế |
Tự chọn 2 (Chọn 1 trong 5 học phần) | ||||||||
1 | CON30042 | Kinh tế và luật xây dựng | Tự chọn | 2 | 20/10/60 | GDCN | 9 | Xây dựng |
2 | CON30039 | Khai thác, kiểm định cầu | Tự chọn | 2 | 20/10/60 | GDCN | 9 | Xây dựng |
3 | CON30040 | Khai thác, kiểm định đường | Tự chọn | 2 | 20/10/60 | GDCN | 9 | Xây dựng |
4 | CON30049 | Ứng dụng tin học trong thiết kế cầu | Tự chọn | 2 | 0/(30)/60 | GDCN | 9 | Xây dựng |
5 | CON30050 | Ứng dụng tin học trong thiết kế đường | Tự chọn | 2 | 0/(30)/60 | GDCN | 9 | Xây dựng |