1. Toán giải tích
(mã số: 60 46 01)
|
15. Thực vật học
(mã số: 60 42 20)
|
2. Đại số và Lý thuyết số
(mã số: 60 46 05)
|
16. Lịch sử Thế giới
(mã số: 60 22 50)
|
3. Hình học và Tôpô
(mã số: 60 46 10)
|
17. Lịch sử Việt Nam
(mã số: 60 22 54)
|
4. Lý luận và PPDH bộ môn Toán
(mã số: 60 14 10)
|
18. Lý luận và PPDHBM Lịch sử
(mã số: 60 14 10)
|
5. Lý thuyết XS và TK Toán học
(mã số: 60 46 15)
|
19. Ngôn ngữ học
(mã số: 60 22 01 )
|
6. Quang học
(mã số: 60 44 11)
|
20. Lý luận văn học
(mã số: 60 22 32)
|
7. Lý luận và PPDHBM Vật lý
(mã số: 60 14 10)
|
21. Văn học Việt Nam
(mã số: 60 22 34)
|
8. Hóa hữu cơ
(mã số: 60 44 27)
|
22. Lý luận và PPDHBM Ngữ văn
(mã số: 60 14 10)
|
9. Hóa phân tích
(mã số: 60 44 29)
|
23. Quản lý giáo dục
(mã số: 60 14 05)
|
10. Lý luận và PPDHBM Hóa học
(mã số: 60 14 10)
|
24. Giáo dục học (bậc tiểu học)
(mã số: 60 14 01)
|
11. Hóa vô cơ
(mã số: 60 44 25)
|
25. Lý luận và PPDHBM Chính trị
(mã số: 60 14 10)
|
12. Động vật học
(mã số: 60 42 10)
|
26. Nuôi trồng thuỷ sản
(mã số: 60 62 70)
|
13. Sinh học thực nghiệm
(mã số: 60 42 30)
|
27. Trồng trọt
(mã số: 60 62 01)
|
14. Lý luận và PPDHBM Sinh học
(mã số: 60 14 10)
|
28. Lý luận và PPDHBM Tiếng Anh
(mã số: 60 14 10)
|
1. Toán giải tích
(mã số: 60 46 01)
|
8. Lý luận và PPDHBM Lịch sử
(mã số: 60 14 10)
|
2. Lý luận và PPDH bộ môn Toán
(mã số: 60 14 10)
|
9. Lý luận văn học
(mã số: 60 22 32)
|
3. Quang học
(mã số: 60 44 11)
|
10. Văn học Việt Nam
(mã số: 60 22 34)
|
4. Lý luận và PPDHBM Vật lý
(mã số: 60 14 10)
|
11. Lý luận và PPDHBM Ngữ văn
(mã số: 60 14 10)
|
5. Hóa hữu cơ
(mã số: 60 44 27)
|
12. Quản lý giáo dục
(mã số: 60 14 05)
|
6. Lý luận và PPDHBM Hóa học
(mã số: 60 14 10)
|
13. Lý luận và PPDHBM Chính trị
(mã số: 60 14 10)
|
7. Lý luận và PPDHBM Sinh học
(mã số: 60 14 10)
|
14. Giáo dục học (bậc tiểu học)
(mã số: 60 14 01)
|
PGS. TS. Ngô Sỹ Tùng
Thông_báo_tuyển_sinh_Sau_đại_học_đợt_1_năm_2012_120302151115.doc