T |
Tên CTĐT |
Trình độ |
Thời điểm ĐGN |
Trung tâm KĐCLGD |
KQ đánh giá/Công nhận |
Nghị quyết của Hội đồng KĐCLGD |
Giấy chứng nhận/Công nhận |
||
Quyết định |
Giá trị đến |
||||||||
I |
KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ NGOÀI
CÁC CTĐT NĂM 2018 |
||||||||
1.1 |
Ngôn ngữ Anh |
12/2018 |
Số 04/NQ-NQ-HĐKĐCL ngày
26/2/2019 |
Số 126/QĐ-KĐCL ngày
04/4/2019 |
|||||
1.2 |
Quản trị kinh doanh |
ĐH |
12/2018 |
VNU CEA |
Số 05/NQ-NQ-HĐKĐCL ngày
26/2/2019 |
Số 127/QĐ-KĐCL ngày
04/4/2019 |
04/4/2024 |
||
1.3 |
Kỹ thuật Xây dựng |
12/2018 |
VNU CEA |
Số 06/NQ-NQ-HĐKĐCL ngày
26/2/2019 |
Số 128/QĐ-KĐCL ngày
04/4/2019 |
04/4/2024 |
|||
II |
KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ NGOÀI
CÁC CTĐT NĂM 2020 |
||||||||
2.1 |
Giáo dục Tiểu học |
ĐH |
6/2020 |
CEA-UD |
Số 11/2020/NQ-HĐKĐCLGD
ngày 30/12/2020 |
Số 35/QĐ-CEA.UD ngày
04/02/2021 |
04/02/2026 |
||
2.2 |
Sư phạm Hóa học |
ĐH |
6/2020 |
CEA-UD |
Số 12/2020/NQ-HĐKĐCLGD
ngày 30/12/2020 |
Số 36/QĐ-CEA.UD ngày
04/02/2021 |
04/02/2026 |
||
2.3 |
Kế toán |
ĐH |
11/2020 |
CEA-AVU&C |
Số 09/NQ-HĐKĐCLGD ngày
27/4/2021 |
Số 170/QĐ-KĐCLGD ngày
21/6/2021 |
21/6/2026 |
||
2.4 |
Luật kinh tế |
ĐH |
11/2020 |
CEA-AVU&C |
Số 10/NQ-HĐKĐCLGD ngày
27/4/2021 |
Số 171/QĐ-KĐCLGD ngày
21/6/2021 |
21/6/2026 |
||
2.5 |
Giáo dục Mầm non |
ĐH |
11/2020 |
CEA-AVU&C |
Số 11/NQ-HĐKĐCLGD ngày
27/4/2021 |
Số 172/QĐ-KĐCLGD ngày
21/6/2021 |
21/6/2026 |
||
II |
|||||||||
3.1 |
Sư phạm Toán học |
ĐH |
4/2021 |
AUN-QA |
AUN-QA |
Certificate Number
AP630VUAPR21, 23 May 2021 |
22 May 2026 |
||
3.2 |
Công nghệ thông tin |
ĐH |
4/2021 |
AUN-QA |
AUN-QA |
Certificate Number
AP629VUAPR21, 23 May 2021 |
22 May 2026 |
||
3.3 |
Sư phạm Tiếng Anh |
ĐH |
12/2021 |
CEA-AVU&C |
Số 17/NQ-HĐKĐCLGD ngày
04/4/2022 |
Số 192/QĐ-KĐCLGD ngày
26/5/2022 |
26/5/2027 |
||
3.4 |
Sư phạm Lịch sử |
ĐH |
12/2021 |
CEA-AVU&C |
Số 19/NQ-HĐKĐCLGD ngày
04/4/2022 |
Số 194/QĐ-KĐCLGD ngày
26/5/2022 |
26/5/2027 |
||
3.5 |
Giáo dục thể chất |
ĐH |
12/2021 |
Số 16/NQ-HĐKĐCLGD ngày
04/4/2022 |
Số 191/QĐ-KĐCLGD ngày
26/5/2022 |
26/5/2027 |
|||
3.6 |
Tài chính Ngân hàng |
ĐH |
12/2021 |
CEA-AVU&C |
Số 18/NQ-HĐKĐCLGD ngày
04/4/2022 |
Số 193/QĐ-KĐCLGD ngày
26/5/2022 |
26/5/2027 |
||
3.7 |
Ngành Sư phạm Ngữ Văn |
ĐH |
12/2021 |
CEA-UD |
Số 103/2022/NQ-HĐKĐCLGD
ngày 01/7/2022 |
Số 167/QĐ-CEA.UD ngày
22/8/2022 |
22/8/2027 |
||
3.8 |
Ngành Sư phạm Địa lý |
ĐH |
12/2021 |
CEA-UD |
Số 104/2022/NQ-HĐKĐCLGD
ngày 01/7/2022 |
Số 168/QĐ-CEA.UD ngày
22/8/2022 |
22/8/2027 |
||
3.9 |
Ngành Công nghệ Thực phẩm |
ĐH |
12/2021 |
CEA-UD |
Số 105/2022/NQ-HĐKĐCLGD
ngày 01/7/2022 |
Số 169/QĐ-CEA.UD ngày
22/8/2022 |
22/8/2027 |
||
3.10 |
Ngành KT Điều khiển và Tự động hóa |
12/2021 |
CEA-UD |
Số 106/2022/NQ-HĐKĐCLGD
ngày 01/7/2022 |
Số 170/QĐ-CEA.UD ngày
22/8/2022 |
22/8/2027 |
|||
IV |
KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ NGOÀI
CÁC CTĐT NĂM 2023 |
||||||||
4.1 |
Luật |
ĐH |
4/2023 |
VNU CEA |
|
Số 75/NQ-HĐKĐCL ngày
07/8/2023 |
849/QĐ- KĐCL ngày
07/9/2023 |
07/9/2028 |
|
4.2 |
Kinh tế xây dựng |
ĐH |
4/2023 |
VNU CEA |
|
Số 77/NQ-HĐKĐCL ngày
07/8/2023 |
849/QĐ- KĐCL ngày
07/9/2023 |
07/9/2028 |
|
4.3 |
Kỹ thuật XDCTGT |
ĐH |
4/2023 |
VNU CEA |
|
Số 78/NQ-HĐKĐCL ngày
07/8/2023 |
849/QĐ- KĐCL ngày
07/9/2023 |
07/9/2028 |
|
4.4 |
Công nghệ KT Điện, ĐT |
ĐH |
4/2023 |
VNU CEA |
|
Số 80/NQ-HĐKĐCL ngày
07/8/2023 |
849/QĐ- KĐCL ngày
07/9/2023 |
07/9/2028 |
|
4.5 |
Điện tử viễn thông |
ĐH |
4/2023 |
VNU CEA |
|
Số 79/NQ-HĐKĐCL ngày
07/8/2023 |
849/QĐ- KĐCL ngày
07/9/2023 |
07/9/2028 |
|
4.6 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
ĐH |
4/2023 |
VNU CEA |
|
Số 74/NQ-HĐKĐCL ngày
07/8/2023 |
849/QĐ- KĐCL ngày
07/9/2023 |
07/9/2028 |
|
4.7 |
Quản lý giáo dục |
ĐH |
4/2023 |
VNU CEA |
|
Số 76/NQ-HĐKĐCL ngày
07/8/2023 |
849/QĐ- KĐCL ngày
07/9/2023 |
07/9/2028 |