Thứ ba, ngày 28 tháng 12 năm 2021 [14:30:03 (GMT+7)]

Danh sách thí sinh trúng tuyển liên thông năm 2009

Ngành Họ tên Ngày sinh Ngành học Phòng thi ĐM1 ĐM2 Điểm tổng Điểm Làm tròn
103 Trần Thị Khánh Dung 01/06/1988 Toán học 9 5.5 6 11.5 11.5
103 Hoàng Văn Thông 07/10/1982 Toán học 9 5 6 11 11
103 Phan Thị Trang 12/01/1987 Toán học 9 5 6 11 11
104 Võ Huy Bách 06/02/1985 Tin học 1 5.5 5.25 10.75 11
104 Phạm Kỳ Duy 30/10/1981 Tin học 1 5 5 10 10
104 Hoàng Văn Đồng 12/08/1982 Tin học 1 5 5 10 10
104 Trần Văn Hạnh 01/09/1985 Tin học 1 5.5 8.5 14 14
104 Phan Sỹ Hậu 21/08/1982 Tin học 1 5 5 10 10
104 Trần Thị Hoà 12/12/1984 Tin học 1 5 5 10 10
104 Lê Thị Thanh Huyền 01/06/1981 Tin học 1 5 5.75 10.75 11
104 Trần Thị Kiều 12/02/1986 Tin học 1 6 5 11 11
104 Lưu Thị Thanh Lam 12/02/1985 Tin học 1 5.75 6.5 12.25 12.5
104 Lương Thị Thanh Ngân 14/01/1987 Tin học 1 5 5 10 10
104 Thái Thị Hồng Nhung 20/02/1983 Tin học 1 5 5 10 10
104 Nguyễn Đình Phương 10/04/1986 Tin học 1 5 6.75 11.75 12
104 Đậu Anh Tài 30/04/1983 Tin học 2 5 5 10 10
104 Phạm Mạnh Thắng 31/08/1981 Tin học 2 5.5 5.5 11 11
104 Nguyễn Thị Thanh Thủy 04/04/1988 Tin học 2 5 5.75 10.75 11
104 Trần Thị Huyền Trang 28/08/1986 Tin học 2 5 5.75 10.75 11
104 Đặng Thị Tuyền 08/12/1983 Tin học 2 5.5 5.25 10.75 11
104 Nguyễn Quốc Việt 11/03/1983 Tin học 2 5 6 11 11
105 Trương Thị Huyền Trang 02/11/1987 Vật lý 10 6 6 12 12
106 Phan Văn Dương 29-02-85 KS xây dựng 3 6.5 6 12.5 12.5
107 Giản Hoàng Anh 22/04/1984 Kỹ sư Tin 2 5 6 11 11
107 Lê Trọng Dũng 14/08/1982 Kỹ sư Tin 2 5 5.5 10.5 10.5
107 Lưu Thị Hiền 06/06/1988 Kỹ sư Tin 2 6 7 13 13
107 Lê Quang Hoàng 25/10/1985 Kỹ sư Tin 2 5 5 10 10
107 Lê Công Minh 10/09/1985 Kỹ sư Tin 2 5 5 10 10
104 Lê Thị Hồng Mỹ 17/02/1987 Tin học 2 5.5 7.25 12.75 13
107 Phan Thế Mỹ 15/08/1986 Kỹ sư Tin 2 6.5 5 11.5 11.5
108 Hồ Văn Hải 23/05/1982 ĐT viễn thông 3 5.5 7.5 13 13
108 Nguyễn Văn Hải 08/03/1983 ĐT viễn thông 3 6 8 14 14
108 Trần Quốc Hưng 07/09/1978 ĐT viễn thông 3 5 5 10 10
108 Điền Chí Thanh 21/09/1984 ĐT viễn thông 3 6 6.5 12.5 12.5
202 Nguyễn Thị Mỹ Lộc 22/12/1980 Hoá học 3 8 7 15 15
202 Nguyễn Công Nam 15/04/1981 Hoá học 3 7 7 14 14
202 Nguyễn Danh Sơn 08/03/1984 Hoá học 3 8 8 16 16
202 Lê Đăng Thành 31/10/1983 Hoá học 3 6 6.5 12.5 12.5
202 Hoàng Văn Thịnh 24/11/1982 Hoá học 3 7 6 13 13
202 Trần Thị Huyền Thương 20/11/1986 Hoá học 3 7 7 14 14
204 Nguyễn Ngọc Trung 19/03/1982 Hoá thực phẩm 3 7 5.5 12.5 12.5
202 ĐInh Anh Tuấn 06/06/1984 Hoá học 3 7 6 13 13
202 Nguyễn Việt Tùng 08/09/1984 Hoá học 3 8 7 15 15
204 Nguyễn Thị Bé 04/11/1976 Hoá thực phẩm 3 8 6 14 14
204 Võ Sỹ Dương 16/12/1976 Hoá thực phẩm 3 6.5 6.5 13 13
204 Trần Xuân Hùng 01/08/1985 Hoá thực phẩm 3 6 5.5 11.5 11.5
204 Châu Huy Mậu 14/12/1986 Hoá thực phẩm 3 7.5 7 14.5 14.5
204 Nguyễn Giang Nam 20/11/1983 Hoá thực phẩm 3 6.5 6.5 13 13
204 Nguyễn Khắc Quân 10/02/1980 Hoá thực phẩm 3 5 5 10 10
303 Trần Thị Thu Hà 04/10/1987 NT Thuỷ sản 4 5 6 11 11
303 Trần Minh Hiếu 20/06/1987 NT Thuỷ sản 4 5 6 11 11
303 Phan Thị Thu Hoà 08/07/1988 NT Thuỷ sản 4 5.5 5 10.5 10.5
303 Trương Thị Phượng 16/06/1988 NT Thuỷ sản 4 5 5 10 10
303 Nguyễn Thị Như ý 16/08/1987 NT Thuỷ sản 4 6 6 12 12
304 Nguyễn Thị Thuỳ Mỹ 23/05/1985 KS Nông học 4 5.75 5.75 11.5 11.5
304 Nguyễn Thị Thu Trang 22/10/1986 KS Nông học 4 6 5 11 11
400 Lưu Thái Quý 27/05/1983 QT kinh doanh 4 6 6 12 12
400 Nguyễn Võ Toàn 25/06/1981 QT kinh doanh 4 6.25 5.5 11.75 12
401 Trần Thị Phương Chi 06/09/1988 Kế toán 6 5 5 10 10
401 Lê Việt Cường 12/09/1980 Kế toán 6 6 5 11 11
401 Nguyễn Thị Diệp 22/05/1988 Kế toán 6 5 6.75 11.75 12
401 Trần Thuý Hằng 03/09/1986 Kế toán 6 5 5.25 10.25 10.5
401 Hoàng Hữu Hạnh 20/10/1985 Kế toán 6 6.25 5.75 12 12
401 Nguyễn Thị Thu Hoài 11/10/1983 Kế toán 6 5.5 5.5 11 11
401 Nguyễn Thị Hương 04/04/1988 Kế toán 7 6.25 7 13.25 13.5
401 Hoàng Xuân Hương 09/10/1984 Kế toán 7 5 7 12 12
401 Trần Thị Hường 12/01/1986 Kế toán 7 5 5.25 10.25 10.5
401 Nguyễn Lâm Linh 23/05/1985 Kế toán 7 7 5.5 12.5 12.5
401 Hoàng Thị Luận 09/10/1985 Kế toán 7 5 6 11 11
401 Cao Thị Lý 21/08/1986 Kế toán 7 5 6.75 11.75 12
401 Phạm Thị Ngọc Mai 11/08/1988 Kế toán 7 5 6 11 11
401 Nguyễn Thị Tú Mai 10/12/1983 Kế toán 7 5 6 11 11
401 Lê Thị Thanh Nga 01/10/1986 Kế toán 7 5 6.5 11.5 11.5
401 Thái Thị Kim Ngọc 13/01/1984 Kế toán 7 6 5.75 11.75 12
401 Nguyễn Thị Hồng Nhung 25/03/1986 Kế toán 8 5.25 5.5 10.75 11
401 Phan Thị Thuý Phương 14/12/1986 Kế toán 8 6.75 7.5 14.25 14.5
401 Phan Thị Lệ Quỳnh 21/01/1985 Kế toán 8 5 7 12 12
401 Trần Hữu Thề 23/05/1983 Kế toán 8 6 5.75 11.75 12
401 Nguyễn Đức Thuận 01/06/1979 Kế toán 8 5.25 5 10.25 10.5
401 Nguyễn Thị Thuỷ 10/12/1987 Kế toán 8 5 7.25 12.25 12.5
401 Phạm Quang Trung 16/10/1983 Kế toán 8 7.5 9 16.5 16.5
401 Nguyễn Thị Tuyên 22/06/1985 Kế toán 8 5.75 8.75 14.5 14.5
401 Đặng Thị Thanh Vân 12/08/1980 Kế toán 8 5.5 7.75 13.25 13.5
604 Hoàng Văn Minh 05/08/1979 Ngữ văn 4 6 5.5 11.5 11.5
604 Bùi Thị Thuý Nga 09/01/1977 Ngữ văn 4 5 6 11 11
604 Võ Thị Thiện 22/07/1986 Ngữ văn 4 6.5 5.5 12 12
604 Nguyễn Thị Thơm 10/10/1970 Ngữ văn 4 5.5 5 10.5 10.5
606 Đinh Thị Vân 05/04/1988 Du lịch 5 6 5.75 11.75 12
607 Phan Hữu Châu 10/12/1981 Công tác xã hội 5 5.5 5.5 11 11
607 Nguyễn Thị Dương 27/11/1987 Công tác xã hội 5 6.75 6.25 13 13
607 Trần Mạnh Hà 22/12/1978 Công tác xã hội 5 5 5 10 10
607 Lữ Thị Bích Hạnh 15/05/1980 Công tác xã hội 5 5 5 10 10
607 Nguyễn Thị Hoa 25/07/1987 Công tác xã hội 5 6 6 12 12
607 Trần Thị Hương 01/11/1986 Công tác xã hội 5 7 6.75 13.75 14
607 Nguyễn Ngọc Huyền 15/01/1987 Công tác xã hội 5 7 6.25 13.25 13.5
607 Phan Thị ánh Huyền 16/02/1987 Công tác xã hội 5 7.5 6.25 13.75 14
607 Phạm Văn Luận 22/12/1985 Công tác xã hội 5 6.75 5 11.75 12
607 Nguyễn Thị Trà My 01/12/1987 Công tác xã hội 5 7.25 6.25 13.5 13.5
607 Nguyễn Văn Nghĩa 16/10/1987 Công tác xã hội 5 8.25 5.75 14 14
607 Hà Thị Phương Nguyệt 20/07/1987 Công tác xã hội 5 8 7.5 15.5 15.5
607 Mai Thị Hồng Nhung 10/10/1988 Công tác xã hội 5 7.5 6.75 14.25 14.5
607 Lô Thị Oanh 09/10/1987 Công tác xã hội 5 6.25 5.75 12 12
607 Phan Văn Quý 15/10/1987 Công tác xã hội 5 5.5 5.25 10.75 11
607 Nguyễn Thị Quyên 27/02/1988 Công tác xã hội 5 5.75 5.75 11.5 11.5
607 Lương Thị Thu 28/11/1980 Công tác xã hội 5 6.25 5.75 12 12
607 Hoàng Thị Thuận 11/06/1977 Công tác xã hội 5 5 5 10 10
607 Đậu Trí Thức 21/01/1985 Công tác xã hội 5 7.75 6.5 14.25 14.5
607 Nguyễn Thị Thương 05/10/1986 Công tác xã hội 5 7 7.75 14.75 15
607 Dương Thị Tình Thương 24/12/1987 Công tác xã hội 5 6.5 6.75 13.25 13.5
607 Võ Thị Trà 10/10/1981 Công tác xã hội 5 5.5 6 11.5 11.5
607 Lê Thị Quỳnh Trang 23/07/1988 Công tác xã hội 5 6.75 6.25 13 13
607 Nguyễn Thị Trang 24/02/1987 Công tác xã hội 5 7 5.25 12.25 12.5
751 Trần Thị Vân Anh 09/05/1987 Tiếng Anh 9 6.25 6.75 13 13
751 Nguyễn Thị Hồng Anh 08/01/1986 Tiếng Anh 9 5.75 8 13.75 14
751 Nguyễn Thị Chiên 15/09/1984 Tiếng Anh 9 5 6.75 11.75 12
751 Võ Thị Lê Dung 17/09/1987 Tiếng Anh 9 6.5 7 13.5 13.5
751 Nguyễn Thị Hải 12/12/1988 Tiếng Anh 9 5 5 10 10
751 Nguyễn Thị Hiền 17/09/1988 Tiếng Anh 9 5.75 6 11.75 12
751 Lê Thị Thanh Hoa 29/08/1981 Tiếng Anh 9 7 7.5 14.5 14.5
751 Bùi Thị Thanh Hoa 27/10/1984 Tiếng Anh 9 5.5 7 12.5 12.5
751 Phạm Thị Thu Hoài 25/04/1986 Tiếng Anh 9 7 7 14 14
751 Phạm Thị Huế 30/01/1988 Tiếng Anh 9 6.75 7 13.75 14
751 Nguyễn Thị Thanh Hương 29/10/1988 Tiếng Anh 9 6.75 6 12.75 13
751 Lê Thị Hương 05/10/1985 Tiếng Anh 9 7 7 14 14
751 Tô Thị Thanh Huyền 19/11/1988 Tiếng Anh 9 5.75 6.5 12.25 12.5
751 Nguyễn Thị Lài 08/08/1985 Tiếng Anh 9 5 6 11 11
751 Nguyễn Thị Kim Liên 13/09/1987 Tiếng Anh 9 6.25 7.5 13.75 14
751 Cao Thị Hồng Mai 28/06/1985 Tiếng Anh 9 5.75 5.5 11.25 11.5
751 Võ Thị Thanh Mai 18/12/1988 Tiếng Anh 9 5 5 10 10
751 Lê Thị Mận 20/06/1986 Tiếng Anh 9 6 7.25 13.25 13.5
751 Nguyễn Thị Mơ 05/07/1987 Tiếng Anh 9 6 7 13 13
751 Cao Thị Nga 03/03/1986 Tiếng Anh 10 6.5 6 12.5 12.5
751 Hoàng Thị Như 20/07/1989 Tiếng Anh 10 6 6.75 12.75 13
751 Lê Thị Phương Nhung 19/07/1987 Tiếng Anh 10 5.25 6.25 11.5 11.5
751 Trần Thị Nhung 10/09/1986 Tiếng Anh 10 6 6.75 12.75 13
751 Võ Thị Kim Oanh 22/05/1986 Tiếng Anh 10 7.5 7.5 15 15
103 Tăng Thị Ngọc Oanh 25/10/1987 Toán học 9 5.5 5.5 11 11
751 Nguyễn Công Sơn 06/07/1985 Tiếng Anh 10 5.5 7.25 12.75 13
751 Nguyễn Thị Thanh 15/08/1987 Tiếng Anh 10 7.5 7 14.5 14.5
751 Phan Công Thảo 10/05/1984 Tiếng Anh 10 5 6.5 11.5 11.5
751 Đặng Thị Thương 16/04/1979 Tiếng Anh 10 5.5 6 11.5 11.5
751 Trần Thị Thanh Thuỷ 23/10/1987 Tiếng Anh 10 6.5 6.5 13 13
751 Vũ Thị Thu Thủy 08/10/1985 Tiếng Anh 10 7 6 13 13
751 Nguyễn Thị Mai Tình 15/04/1988 Tiếng Anh 10 6.25 6.25 12.5 12.5
751 Trần Thị Hương Trà 24/10/1988 Tiếng Anh 10 6.5 6 12.5 12.5
751 Nguyễn Thị Hương Trà 07/07/1983 Tiếng Anh 10 5.75 6.5 12.25 12.5
751 Lương Thị Huyền Trang 17/10/1987 Tiếng Anh 10 6.5 7 13.5 13.5
751 Nguyễn Thị Khánh Trang 24/02/1983 Tiếng Anh 10 7.5 8 15.5 15.5
751 Dương Thị Như Trang 10/08/1986 Tiếng Anh 10 6.5 7.75 14.25 14.5
751 Nguyễn Thị Mai Trang 12/09/1980 Tiếng Anh 10 6.25 8 14.25 14.5
401 Nguyễn Thị Linh 08/09/1985 Kế toán 8 6.25 6.25 12.5 12.5
401 Phan Thị Hạnh 09/09/1986 Kế toán 8 5 5 10 10
108 Phan Công Tình 15/09/1983 ĐT viễn thông 3 5 6.5 11.5 11.5
400 Nguyễn Thị Lường 05/10/1984 QT kinh doanh 4 7.5 5.75 13.25 13.5
202 Nguyễn Mạnh Chiến 10/08/1977 Hoá học 3 7 8 15 15