Ngành | Họ tên | Ngày sinh | Ngành học | Phòng thi | ĐM1 | ĐM2 | Điểm tổng | Điểm Làm tròn |
103 | Trần Thị Khánh Dung | 01/06/1988 | Toán học | 9 | 5.5 | 6 | 11.5 | 11.5 |
103 | Hoàng Văn Thông | 07/10/1982 | Toán học | 9 | 5 | 6 | 11 | 11 |
103 | Phan Thị Trang | 12/01/1987 | Toán học | 9 | 5 | 6 | 11 | 11 |
104 | Võ Huy Bách | 06/02/1985 | Tin học | 1 | 5.5 | 5.25 | 10.75 | 11 |
104 | Phạm Kỳ Duy | 30/10/1981 | Tin học | 1 | 5 | 5 | 10 | 10 |
104 | Hoàng Văn Đồng | 12/08/1982 | Tin học | 1 | 5 | 5 | 10 | 10 |
104 | Trần Văn Hạnh | 01/09/1985 | Tin học | 1 | 5.5 | 8.5 | 14 | 14 |
104 | Phan Sỹ Hậu | 21/08/1982 | Tin học | 1 | 5 | 5 | 10 | 10 |
104 | Trần Thị Hoà | 12/12/1984 | Tin học | 1 | 5 | 5 | 10 | 10 |
104 | Lê Thị Thanh Huyền | 01/06/1981 | Tin học | 1 | 5 | 5.75 | 10.75 | 11 |
104 | Trần Thị Kiều | 12/02/1986 | Tin học | 1 | 6 | 5 | 11 | 11 |
104 | Lưu Thị Thanh Lam | 12/02/1985 | Tin học | 1 | 5.75 | 6.5 | 12.25 | 12.5 |
104 | Lương Thị Thanh Ngân | 14/01/1987 | Tin học | 1 | 5 | 5 | 10 | 10 |
104 | Thái Thị Hồng Nhung | 20/02/1983 | Tin học | 1 | 5 | 5 | 10 | 10 |
104 | Nguyễn Đình Phương | 10/04/1986 | Tin học | 1 | 5 | 6.75 | 11.75 | 12 |
104 | Đậu Anh Tài | 30/04/1983 | Tin học | 2 | 5 | 5 | 10 | 10 |
104 | Phạm Mạnh Thắng | 31/08/1981 | Tin học | 2 | 5.5 | 5.5 | 11 | 11 |
104 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 04/04/1988 | Tin học | 2 | 5 | 5.75 | 10.75 | 11 |
104 | Trần Thị Huyền Trang | 28/08/1986 | Tin học | 2 | 5 | 5.75 | 10.75 | 11 |
104 | Đặng Thị Tuyền | 08/12/1983 | Tin học | 2 | 5.5 | 5.25 | 10.75 | 11 |
104 | Nguyễn Quốc Việt | 11/03/1983 | Tin học | 2 | 5 | 6 | 11 | 11 |
105 | Trương Thị Huyền Trang | 02/11/1987 | Vật lý | 10 | 6 | 6 | 12 | 12 |
106 | Phan Văn Dương | 29-02-85 | KS xây dựng | 3 | 6.5 | 6 | 12.5 | 12.5 |
107 | Giản Hoàng Anh | 22/04/1984 | Kỹ sư Tin | 2 | 5 | 6 | 11 | 11 |
107 | Lê Trọng Dũng | 14/08/1982 | Kỹ sư Tin | 2 | 5 | 5.5 | 10.5 | 10.5 |
107 | Lưu Thị Hiền | 06/06/1988 | Kỹ sư Tin | 2 | 6 | 7 | 13 | 13 |
107 | Lê Quang Hoàng | 25/10/1985 | Kỹ sư Tin | 2 | 5 | 5 | 10 | 10 |
107 | Lê Công Minh | 10/09/1985 | Kỹ sư Tin | 2 | 5 | 5 | 10 | 10 |
104 | Lê Thị Hồng Mỹ | 17/02/1987 | Tin học | 2 | 5.5 | 7.25 | 12.75 | 13 |
107 | Phan Thế Mỹ | 15/08/1986 | Kỹ sư Tin | 2 | 6.5 | 5 | 11.5 | 11.5 |
108 | Hồ Văn Hải | 23/05/1982 | ĐT viễn thông | 3 | 5.5 | 7.5 | 13 | 13 |
108 | Nguyễn Văn Hải | 08/03/1983 | ĐT viễn thông | 3 | 6 | 8 | 14 | 14 |
108 | Trần Quốc Hưng | 07/09/1978 | ĐT viễn thông | 3 | 5 | 5 | 10 | 10 |
108 | Điền Chí Thanh | 21/09/1984 | ĐT viễn thông | 3 | 6 | 6.5 | 12.5 | 12.5 |
202 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/12/1980 | Hoá học | 3 | 8 | 7 | 15 | 15 |
202 | Nguyễn Công Nam | 15/04/1981 | Hoá học | 3 | 7 | 7 | 14 | 14 |
202 | Nguyễn Danh Sơn | 08/03/1984 | Hoá học | 3 | 8 | 8 | 16 | 16 |
202 | Lê Đăng Thành | 31/10/1983 | Hoá học | 3 | 6 | 6.5 | 12.5 | 12.5 |
202 | Hoàng Văn Thịnh | 24/11/1982 | Hoá học | 3 | 7 | 6 | 13 | 13 |
202 | Trần Thị Huyền Thương | 20/11/1986 | Hoá học | 3 | 7 | 7 | 14 | 14 |
204 | Nguyễn Ngọc Trung | 19/03/1982 | Hoá thực phẩm | 3 | 7 | 5.5 | 12.5 | 12.5 |
202 | ĐInh Anh Tuấn | 06/06/1984 | Hoá học | 3 | 7 | 6 | 13 | 13 |
202 | Nguyễn Việt Tùng | 08/09/1984 | Hoá học | 3 | 8 | 7 | 15 | 15 |
204 | Nguyễn Thị Bé | 04/11/1976 | Hoá thực phẩm | 3 | 8 | 6 | 14 | 14 |
204 | Võ Sỹ Dương | 16/12/1976 | Hoá thực phẩm | 3 | 6.5 | 6.5 | 13 | 13 |
204 | Trần Xuân Hùng | 01/08/1985 | Hoá thực phẩm | 3 | 6 | 5.5 | 11.5 | 11.5 |
204 | Châu Huy Mậu | 14/12/1986 | Hoá thực phẩm | 3 | 7.5 | 7 | 14.5 | 14.5 |
204 | Nguyễn Giang Nam | 20/11/1983 | Hoá thực phẩm | 3 | 6.5 | 6.5 | 13 | 13 |
204 | Nguyễn Khắc Quân | 10/02/1980 | Hoá thực phẩm | 3 | 5 | 5 | 10 | 10 |
303 | Trần Thị Thu Hà | 04/10/1987 | NT Thuỷ sản | 4 | 5 | 6 | 11 | 11 |
303 | Trần Minh Hiếu | 20/06/1987 | NT Thuỷ sản | 4 | 5 | 6 | 11 | 11 |
303 | Phan Thị Thu Hoà | 08/07/1988 | NT Thuỷ sản | 4 | 5.5 | 5 | 10.5 | 10.5 |
303 | Trương Thị Phượng | 16/06/1988 | NT Thuỷ sản | 4 | 5 | 5 | 10 | 10 |
303 | Nguyễn Thị Như ý | 16/08/1987 | NT Thuỷ sản | 4 | 6 | 6 | 12 | 12 |
304 | Nguyễn Thị Thuỳ Mỹ | 23/05/1985 | KS Nông học | 4 | 5.75 | 5.75 | 11.5 | 11.5 |
304 | Nguyễn Thị Thu Trang | 22/10/1986 | KS Nông học | 4 | 6 | 5 | 11 | 11 |
400 | Lưu Thái Quý | 27/05/1983 | QT kinh doanh | 4 | 6 | 6 | 12 | 12 |
400 | Nguyễn Võ Toàn | 25/06/1981 | QT kinh doanh | 4 | 6.25 | 5.5 | 11.75 | 12 |
401 | Trần Thị Phương Chi | 06/09/1988 | Kế toán | 6 | 5 | 5 | 10 | 10 |
401 | Lê Việt Cường | 12/09/1980 | Kế toán | 6 | 6 | 5 | 11 | 11 |
401 | Nguyễn Thị Diệp | 22/05/1988 | Kế toán | 6 | 5 | 6.75 | 11.75 | 12 |
401 | Trần Thuý Hằng | 03/09/1986 | Kế toán | 6 | 5 | 5.25 | 10.25 | 10.5 |
401 | Hoàng Hữu Hạnh | 20/10/1985 | Kế toán | 6 | 6.25 | 5.75 | 12 | 12 |
401 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 11/10/1983 | Kế toán | 6 | 5.5 | 5.5 | 11 | 11 |
401 | Nguyễn Thị Hương | 04/04/1988 | Kế toán | 7 | 6.25 | 7 | 13.25 | 13.5 |
401 | Hoàng Xuân Hương | 09/10/1984 | Kế toán | 7 | 5 | 7 | 12 | 12 |
401 | Trần Thị Hường | 12/01/1986 | Kế toán | 7 | 5 | 5.25 | 10.25 | 10.5 |
401 | Nguyễn Lâm Linh | 23/05/1985 | Kế toán | 7 | 7 | 5.5 | 12.5 | 12.5 |
401 | Hoàng Thị Luận | 09/10/1985 | Kế toán | 7 | 5 | 6 | 11 | 11 |
401 | Cao Thị Lý | 21/08/1986 | Kế toán | 7 | 5 | 6.75 | 11.75 | 12 |
401 | Phạm Thị Ngọc Mai | 11/08/1988 | Kế toán | 7 | 5 | 6 | 11 | 11 |
401 | Nguyễn Thị Tú Mai | 10/12/1983 | Kế toán | 7 | 5 | 6 | 11 | 11 |
401 | Lê Thị Thanh Nga | 01/10/1986 | Kế toán | 7 | 5 | 6.5 | 11.5 | 11.5 |
401 | Thái Thị Kim Ngọc | 13/01/1984 | Kế toán | 7 | 6 | 5.75 | 11.75 | 12 |
401 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 25/03/1986 | Kế toán | 8 | 5.25 | 5.5 | 10.75 | 11 |
401 | Phan Thị Thuý Phương | 14/12/1986 | Kế toán | 8 | 6.75 | 7.5 | 14.25 | 14.5 |
401 | Phan Thị Lệ Quỳnh | 21/01/1985 | Kế toán | 8 | 5 | 7 | 12 | 12 |
401 | Trần Hữu Thề | 23/05/1983 | Kế toán | 8 | 6 | 5.75 | 11.75 | 12 |
401 | Nguyễn Đức Thuận | 01/06/1979 | Kế toán | 8 | 5.25 | 5 | 10.25 | 10.5 |
401 | Nguyễn Thị Thuỷ | 10/12/1987 | Kế toán | 8 | 5 | 7.25 | 12.25 | 12.5 |
401 | Phạm Quang Trung | 16/10/1983 | Kế toán | 8 | 7.5 | 9 | 16.5 | 16.5 |
401 | Nguyễn Thị Tuyên | 22/06/1985 | Kế toán | 8 | 5.75 | 8.75 | 14.5 | 14.5 |
401 | Đặng Thị Thanh Vân | 12/08/1980 | Kế toán | 8 | 5.5 | 7.75 | 13.25 | 13.5 |
604 | Hoàng Văn Minh | 05/08/1979 | Ngữ văn | 4 | 6 | 5.5 | 11.5 | 11.5 |
604 | Bùi Thị Thuý Nga | 09/01/1977 | Ngữ văn | 4 | 5 | 6 | 11 | 11 |
604 | Võ Thị Thiện | 22/07/1986 | Ngữ văn | 4 | 6.5 | 5.5 | 12 | 12 |
604 | Nguyễn Thị Thơm | 10/10/1970 | Ngữ văn | 4 | 5.5 | 5 | 10.5 | 10.5 |
606 | Đinh Thị Vân | 05/04/1988 | Du lịch | 5 | 6 | 5.75 | 11.75 | 12 |
607 | Phan Hữu Châu | 10/12/1981 | Công tác xã hội | 5 | 5.5 | 5.5 | 11 | 11 |
607 | Nguyễn Thị Dương | 27/11/1987 | Công tác xã hội | 5 | 6.75 | 6.25 | 13 | 13 |
607 | Trần Mạnh Hà | 22/12/1978 | Công tác xã hội | 5 | 5 | 5 | 10 | 10 |
607 | Lữ Thị Bích Hạnh | 15/05/1980 | Công tác xã hội | 5 | 5 | 5 | 10 | 10 |
607 | Nguyễn Thị Hoa | 25/07/1987 | Công tác xã hội | 5 | 6 | 6 | 12 | 12 |
607 | Trần Thị Hương | 01/11/1986 | Công tác xã hội | 5 | 7 | 6.75 | 13.75 | 14 |
607 | Nguyễn Ngọc Huyền | 15/01/1987 | Công tác xã hội | 5 | 7 | 6.25 | 13.25 | 13.5 |
607 | Phan Thị ánh Huyền | 16/02/1987 | Công tác xã hội | 5 | 7.5 | 6.25 | 13.75 | 14 |
607 | Phạm Văn Luận | 22/12/1985 | Công tác xã hội | 5 | 6.75 | 5 | 11.75 | 12 |
607 | Nguyễn Thị Trà My | 01/12/1987 | Công tác xã hội | 5 | 7.25 | 6.25 | 13.5 | 13.5 |
607 | Nguyễn Văn Nghĩa | 16/10/1987 | Công tác xã hội | 5 | 8.25 | 5.75 | 14 | 14 |
607 | Hà Thị Phương Nguyệt | 20/07/1987 | Công tác xã hội | 5 | 8 | 7.5 | 15.5 | 15.5 |
607 | Mai Thị Hồng Nhung | 10/10/1988 | Công tác xã hội | 5 | 7.5 | 6.75 | 14.25 | 14.5 |
607 | Lô Thị Oanh | 09/10/1987 | Công tác xã hội | 5 | 6.25 | 5.75 | 12 | 12 |
607 | Phan Văn Quý | 15/10/1987 | Công tác xã hội | 5 | 5.5 | 5.25 | 10.75 | 11 |
607 | Nguyễn Thị Quyên | 27/02/1988 | Công tác xã hội | 5 | 5.75 | 5.75 | 11.5 | 11.5 |
607 | Lương Thị Thu | 28/11/1980 | Công tác xã hội | 5 | 6.25 | 5.75 | 12 | 12 |
607 | Hoàng Thị Thuận | 11/06/1977 | Công tác xã hội | 5 | 5 | 5 | 10 | 10 |
607 | Đậu Trí Thức | 21/01/1985 | Công tác xã hội | 5 | 7.75 | 6.5 | 14.25 | 14.5 |
607 | Nguyễn Thị Thương | 05/10/1986 | Công tác xã hội | 5 | 7 | 7.75 | 14.75 | 15 |
607 | Dương Thị Tình Thương | 24/12/1987 | Công tác xã hội | 5 | 6.5 | 6.75 | 13.25 | 13.5 |
607 | Võ Thị Trà | 10/10/1981 | Công tác xã hội | 5 | 5.5 | 6 | 11.5 | 11.5 |
607 | Lê Thị Quỳnh Trang | 23/07/1988 | Công tác xã hội | 5 | 6.75 | 6.25 | 13 | 13 |
607 | Nguyễn Thị Trang | 24/02/1987 | Công tác xã hội | 5 | 7 | 5.25 | 12.25 | 12.5 |
751 | Trần Thị Vân Anh | 09/05/1987 | Tiếng Anh | 9 | 6.25 | 6.75 | 13 | 13 |
751 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 08/01/1986 | Tiếng Anh | 9 | 5.75 | 8 | 13.75 | 14 |
751 | Nguyễn Thị Chiên | 15/09/1984 | Tiếng Anh | 9 | 5 | 6.75 | 11.75 | 12 |
751 | Võ Thị Lê Dung | 17/09/1987 | Tiếng Anh | 9 | 6.5 | 7 | 13.5 | 13.5 |
751 | Nguyễn Thị Hải | 12/12/1988 | Tiếng Anh | 9 | 5 | 5 | 10 | 10 |
751 | Nguyễn Thị Hiền | 17/09/1988 | Tiếng Anh | 9 | 5.75 | 6 | 11.75 | 12 |
751 | Lê Thị Thanh Hoa | 29/08/1981 | Tiếng Anh | 9 | 7 | 7.5 | 14.5 | 14.5 |
751 | Bùi Thị Thanh Hoa | 27/10/1984 | Tiếng Anh | 9 | 5.5 | 7 | 12.5 | 12.5 |
751 | Phạm Thị Thu Hoài | 25/04/1986 | Tiếng Anh | 9 | 7 | 7 | 14 | 14 |
751 | Phạm Thị Huế | 30/01/1988 | Tiếng Anh | 9 | 6.75 | 7 | 13.75 | 14 |
751 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 29/10/1988 | Tiếng Anh | 9 | 6.75 | 6 | 12.75 | 13 |
751 | Lê Thị Hương | 05/10/1985 | Tiếng Anh | 9 | 7 | 7 | 14 | 14 |
751 | Tô Thị Thanh Huyền | 19/11/1988 | Tiếng Anh | 9 | 5.75 | 6.5 | 12.25 | 12.5 |
751 | Nguyễn Thị Lài | 08/08/1985 | Tiếng Anh | 9 | 5 | 6 | 11 | 11 |
751 | Nguyễn Thị Kim Liên | 13/09/1987 | Tiếng Anh | 9 | 6.25 | 7.5 | 13.75 | 14 |
751 | Cao Thị Hồng Mai | 28/06/1985 | Tiếng Anh | 9 | 5.75 | 5.5 | 11.25 | 11.5 |
751 | Võ Thị Thanh Mai | 18/12/1988 | Tiếng Anh | 9 | 5 | 5 | 10 | 10 |
751 | Lê Thị Mận | 20/06/1986 | Tiếng Anh | 9 | 6 | 7.25 | 13.25 | 13.5 |
751 | Nguyễn Thị Mơ | 05/07/1987 | Tiếng Anh | 9 | 6 | 7 | 13 | 13 |
751 | Cao Thị Nga | 03/03/1986 | Tiếng Anh | 10 | 6.5 | 6 | 12.5 | 12.5 |
751 | Hoàng Thị Như | 20/07/1989 | Tiếng Anh | 10 | 6 | 6.75 | 12.75 | 13 |
751 | Lê Thị Phương Nhung | 19/07/1987 | Tiếng Anh | 10 | 5.25 | 6.25 | 11.5 | 11.5 |
751 | Trần Thị Nhung | 10/09/1986 | Tiếng Anh | 10 | 6 | 6.75 | 12.75 | 13 |
751 | Võ Thị Kim Oanh | 22/05/1986 | Tiếng Anh | 10 | 7.5 | 7.5 | 15 | 15 |
103 | Tăng Thị Ngọc Oanh | 25/10/1987 | Toán học | 9 | 5.5 | 5.5 | 11 | 11 |
751 | Nguyễn Công Sơn | 06/07/1985 | Tiếng Anh | 10 | 5.5 | 7.25 | 12.75 | 13 |
751 | Nguyễn Thị Thanh | 15/08/1987 | Tiếng Anh | 10 | 7.5 | 7 | 14.5 | 14.5 |
751 | Phan Công Thảo | 10/05/1984 | Tiếng Anh | 10 | 5 | 6.5 | 11.5 | 11.5 |
751 | Đặng Thị Thương | 16/04/1979 | Tiếng Anh | 10 | 5.5 | 6 | 11.5 | 11.5 |
751 | Trần Thị Thanh Thuỷ | 23/10/1987 | Tiếng Anh | 10 | 6.5 | 6.5 | 13 | 13 |
751 | Vũ Thị Thu Thủy | 08/10/1985 | Tiếng Anh | 10 | 7 | 6 | 13 | 13 |
751 | Nguyễn Thị Mai Tình | 15/04/1988 | Tiếng Anh | 10 | 6.25 | 6.25 | 12.5 | 12.5 |
751 | Trần Thị Hương Trà | 24/10/1988 | Tiếng Anh | 10 | 6.5 | 6 | 12.5 | 12.5 |
751 | Nguyễn Thị Hương Trà | 07/07/1983 | Tiếng Anh | 10 | 5.75 | 6.5 | 12.25 | 12.5 |
751 | Lương Thị Huyền Trang | 17/10/1987 | Tiếng Anh | 10 | 6.5 | 7 | 13.5 | 13.5 |
751 | Nguyễn Thị Khánh Trang | 24/02/1983 | Tiếng Anh | 10 | 7.5 | 8 | 15.5 | 15.5 |
751 | Dương Thị Như Trang | 10/08/1986 | Tiếng Anh | 10 | 6.5 | 7.75 | 14.25 | 14.5 |
751 | Nguyễn Thị Mai Trang | 12/09/1980 | Tiếng Anh | 10 | 6.25 | 8 | 14.25 | 14.5 |
401 | Nguyễn Thị Linh | 08/09/1985 | Kế toán | 8 | 6.25 | 6.25 | 12.5 | 12.5 |
401 | Phan Thị Hạnh | 09/09/1986 | Kế toán | 8 | 5 | 5 | 10 | 10 |
108 | Phan Công Tình | 15/09/1983 | ĐT viễn thông | 3 | 5 | 6.5 | 11.5 | 11.5 |
400 | Nguyễn Thị Lường | 05/10/1984 | QT kinh doanh | 4 | 7.5 | 5.75 | 13.25 | 13.5 |
202 | Nguyễn Mạnh Chiến | 10/08/1977 | Hoá học | 3 | 7 | 8 | 15 | 15 |