BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
---------------- Số: 3048a /TBTS-SĐH
|
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
--------------------------------------- Vinh, ngày 14 tháng 12 năm 2009
|
|
Chuyên ngành
|
Môn cơ bản
|
Môn cơ sở
|
1.
|
Toán giải tích
|
Đại số
|
Giải tích
|
2.
|
Đại số - Lý thuyết số
|
Đại số
|
Giải tích
|
3.
|
Hình học và tôpô
|
Đại số
|
Giải tích
|
4.
|
LL và PPDH Toán
|
Đại số
|
Giải tích
|
5.
|
LTXS và thống kê Toán học
|
Đại số
|
Giải tích
|
6.
|
Quang học
|
Toán cho Vật lý
|
Vật lý lý thuyết
|
7.
|
LL và PPDH Vật lý
|
Toán cho Vật lý
|
Vật lý lý thuyết
|
8.
|
Hoá hữu cơ
|
Toán cho Hoá
|
Cơ sở LTHH và cấu tạo chất
|
9.
|
Hoá vô cơ
|
Toán cho Hoá
|
Cơ sở LTHH và cấu tạo chất
|
10.
|
Hoá Phân tích
|
Toán cho Hoá
|
Cơ sở LTHH và cấu tạo chất
|
11.
|
LL và PPDH Hoá học
|
Toán cho Hoá
|
Cơ sở LTHH và cấu tạo chất
|
12.
|
Thực vật học
|
Toán cho Sinh
|
Sinh học cơ sở
|
13.
|
Động vật học
|
Toán cho Sinh
|
Sinh học cơ sở
|
14.
|
Sinh học thực nghiệm
|
Toán cho Sinh
|
Sinh học cơ sở
|
15.
|
LL và PPDH Sinh học
|
Toán cho Sinh
|
Sinh học cơ sở
|
16.
|
Ngôn ngữ học
|
Triết học không chuyên
|
Ngôn ngữ học đại cương
|
17.
|
Lý luận văn học
|
Triết học không chuyên
|
Lý luận văn học
|
18.
|
Văn học Việt Nam
|
Triết học không chuyên
|
Lý luận văn học
|
19.
|
LL và PPDH Ngữ văn
|
Triết học không chuyên
|
Lý luận văn học
|
20.
|
Lịch sử Việt Nam
|
Triết học không chuyên
|
Lịch sử Việt Nam
|
21.
|
Lịch sử Thế giới
|
Triết học không chuyên
|
Lịch sử Việt Nam
|
22.
|
LL và PPDH Lịch sử
|
Triết học không chuyên
|
Lịch sử Việt Nam
|
23.
|
Quản lý Giáo dục
|
Lôgic học
|
Giáo dục học
|
24.
|
Giáo dục học (bậc tiểu học)
|
Triết học không chuyên
|
Giáo dục học
|
25.
|
LL và PPDH bộ môn GD Chính trị
|
Triết học (chuyên)
|
CNXH khoa học
|
26.
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
Toán B
|
|
27.
|
Trồng trọt
|
Toán B
|
|