BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH ¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯ |
CỘNG HOÀ Xà HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯ |
ĐIỂM HỒ SƠ XÉT TUYỂN BỔ SUNG ĐỢT 1 (NGUYỆN VỌNG 2)
HỆ CHÍNH QUY NĂM 2014
TT |
Tên ngành |
Khối |
Điểm xét tuyển bổ sung đợt 1 |
Ghi chú |
|
Điểm nạp hồ sơ |
Số lượng |
|
|||
1. |
Sư phạm Toán học |
A |
21.0 |
10 |
|
2. |
Sư phạm Tin học |
A |
15.0 |
40 |
|
3. |
Sư phạm Vật lý |
A |
17.0 |
10 |
|
4. |
Sư phạm Hoá học |
A |
21.0 |
10 |
|
5. |
Sư phạm Sinh học |
B |
17.0 |
10 |
|
6. |
Giáo dục Chính trị |
A |
15.0 |
20 |
|
7. |
C |
15.0 |
30 |
|
|
8. |
D1 |
15.0 |
10 |
|
|
9. |
Sư phạm Ngữ văn |
C |
17.5 |
10 |
|
10. |
Sư phạm Lịch sử |
C |
15.0 |
30 |
|
11. |
Sư phạm Địa lý |
C |
15.0 |
10 |
|
12. |
Quản lý Giáo dục |
A |
14.0 |
30 |
|
13. |
C |
14.0 |
30 |
|
|
14. |
D1 |
13.5 |
20 |
|
|
15. |
Công tác xã hội |
C |
14.0 |
70 |
|
16. |
Việt (chuyên ngành Du lịch) |
C |
14.0 |
60 |
|
17. |
D1 |
14.0 |
30 |
|
|
18. |
Luật |
A |
16.0 |
60 |
|
19. |
A1 |
16.0 |
20 |
|
|
20. |
C |
16.0 |
70 |
|
|
21. |
Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa |
A |
14.0 |
70 |
|
22. |
A1 |
14.5 |
30 |
|
|
23. |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A |
14.0 |
60 |
|
24. |
B |
14.0 |
70 |
|
|
25. |
Khoa học Môi trường |
B |
14.0 |
50 |
|
26. |
Công nghệ thông tin |
A |
16.0 |
70 |
|
27. |
A1 |
15.0 |
30 |
|
|
28. |
Kỹ thuật Điện tử truyền thông |
A |
14.0 |
70 |
|
29. |
A1 |
14.0 |
30 |
|
|
30. |
Sư phạm Tiếng Anh |
D1 |
24.0 |
20 |
Điểm môn Tiếng Anh đã nhân hệ số 2 |
31. |
Kỹ thuật Xây dựng |
A |
16.0 |
70 |
|
32. |
A1 |
16.0 |
30 |
|
|
33. |
Quản lý đất đai |
A |
13.0 |
60 |
|
34. |
B |
15.0 |
50 |
|
|
35. |
Tài chính ngân hàng |
A |
15.0 |
50 |
|
36. |
A1 |
15.0 |
30 |
|
|
37. |
D1 |
15.0 |
20 |
|
|
38. |
Kế toán |
A |
17.0 |
70 |
|
39. |
A1 |
17.0 |
30 |
|
|
40. |
D1 |
17.0 |
40 |
|
|
41. |
Quản trị kinh doanh |
A |
15.0 |
60 |
|
42. |
A1 |
15.0 |
30 |
|
|
43. |
D1 |
15.0 |
20 |
|
|
44. |
Kinh tế đầu tư |
A |
15.0 |
60 |
|
45. |
A1 |
15.0 |
30 |
|
|
46. |
D1 |
15.0 |
30 |
|
|
47. |
Hoá học (chuyên ngành phân tích kiểm nghiệm) |
A |
14.5 |
60 |
|
48. |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
20.0 |
70 |
Điểm môn Tiếng Anh đã nhân hệ số 2 và tổng điểm chưa nhân hệ số (kể cả khu vực, đối tượng ưu tiên) phải đạt từ 13.0 trở lên |
49. |
Khoa học máy tính |
A |
13.0 |
60 |
|
50. |
Chính trị học |
C |
14.0 |
40 |
|
51. |
Công nghệ thực phẩm |
A |
15.0 |
40 |
|
52. |
Kinh tế nông nghiệp |
A |
13.0 |
30 |
|
53. |
B |
14.0 |
30 |
|
|
54. |
D1 |
13.5 |
10 |
|
|
55. |
Kỹ thuật Công trình giao thông |
A |
14.5 |
80 |
|
56. |
A1 |
14.5 |
30 |
|
|
57. |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A |
14.0 |
50 |
|
58. |
A1 |
14.0 |
20 |
|
|
59. |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (chuyên ngành Hóa dược - Mỹ phẩm) |
A |
14.0 |
70 |
|
60. |
Báo chí |
C |
15.0 |
60 |
|
61. |
D1 |
14.0 |
30 |
|
|
62. |
Quản lý văn hóa |
A |
14.5 |
40 |
|
63. |
C |
14.0 |
50 |
|
|
64. |
D1 |
15.0 |
20 |
|
|
65. |
Luật kinh tế |
A |
15.0 |
50 |
|
66. |
A1 |
15.0 |
30 |
|
|
67. |
C |
16.0 |
70 |
|
|
68. |
D1 |
16.0 |
20 |
|
|
69. |
Nông học |
A |
13.0 |
30 |
|
70. |
B |
14.0 |
50 |
|
|
71. |
Khuyến nông |
A |
13.0 |
30 |
|
72. |
B |
14.0 |
50 |
|
|
73. |
Nuôi trồng thủy sản |
A |
13.0 |
30 |
|
74. |
B |
14.0 |
40 |
|
|
Nghệ An, ngày 12 tháng 8 năm 2014 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH HIỆU TRƯỞNG (Đã ký) PGS. TS. Đinh Xuân Khoa |