STT
|
Tên trường
Ngành học |
Ký hiệu trường
|
Mã ngành
|
Môn xét tuyển
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
|
TDV
|
|
|
|
I. Các ngành đào tạo sư phạm
|
||||
1
|
Sư phạm Toán học
|
TDV
|
D140209
|
Toán, Lý, Hóa
|
Toán , Lý, Tiếng Anh
|
||||
2
|
Sư phạm Tin học
|
TDV
|
D140210
|
Toán, Lý , Hóa
|
Toán , Lý, Tiếng Anh
|
||||
3
|
Sư phạm Vật lý
|
TDV
|
D140211
|
Toán, Lý, Hóa
|
Toán , Lý, Tiếng Anh
|
||||
4
|
Sư phạm Hoá học
|
TDV
|
D140212
|
Toán, Lý, Hóa
|
Toán , Hóa, Sinh
|
||||
Toán , Hóa, Tiếng Anh
|
||||
5
|
Sư phạm Sinh học
|
TDV
|
D140213
|
Toán, Hóa, Sinh
|
Toán, Sinh, Tiếng Anh
|
||||
6
|
Giáo dục Thể chất
|
TDV
|
D140206
|
Toán, Năng khiếu
|
Sinh, Năng khiếu
|
||||
7
|
Giáo dục Chính trị
|
TDV
|
D140205
|
Văn, Sử, Địa
|
Toán, Văn, Tiếng Anh
|
||||
8
|
Sư phạm Ngữ văn
|
TDV
|
D140171
|
Văn, Sử, Địa
|
Toán, Văn, Tiếng Anh
|
||||
9
|
Sư phạm Lịch sử
|
TDV
|
D140218
|
Văn, Sử, Địa
|
Văn, Sử, Tiếng Anh
|
||||
10
|
Sư phạm Địa lý
|
TDV
|
D140219
|
Văn, Sử, Địa
|
Văn, Địa, Tiếng Anh
|
||||
11
|
Giáo dục Quốc phòng
|
TDV
|
D140208
|
Toán, Lý, Hóa
|
Văn, Sử, Địa
|
||||
Toán, Văn, Tiếng Anh
|
||||
12
|
Giáo dục Mầm non
|
TDV
|
D140201
|
Toán, Văn, Năng khiếu
|
Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu
|
||||
13
|
Giáo dục Tiểu học
|
TDV
|
D140202
|
Toán, Lý, Hóa
|
Toán, Văn, Tiếng Anh
|
||||
Văn, Sử, Địa
|
||||
14
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
TDV
|
D140231
|
Toán, Văn, Tiếng Anh
|
II. Các ngành đào tạo cử nhân khoa học
|
||||
1. Nhóm ngành Luật
|
||||
15
|
Luật
|
TDV
|
D380101
|
Toán, Lý, Hóa
|
Toán , Lý, Tiếng Anh
|
||||
Văn, Sử, Địa
|
||||
Toán, Văn, Tiếng Anh
|
||||
16
|
Luật kinh tế
|
TDV
|
D380107
|
Toán, Lý, Hóa
|
Toán , Lý, Tiếng Anh
|
||||
Văn, Sử, Địa
|
||||
Toán, Văn, Tiếng Anh
|
||||
2. Nhóm ngành Kinh tế
|
||||
17
|
Tài chính - Ngân hàng
|
TDV
|
D340201
|
Toán, Lý, Hóa
|
Toán , Lý, Tiếng Anh
|
||||
Toán, Văn, Tiếng Anh
|
||||
18
|
Kế toán
|
TDV
|
D340301
|
Toán, Lý, Hóa
|
Toán , Lý, Tiếng Anh
|
||||
Toán, Văn, Tiếng Anh
|
||||
19
|
Quản trị kinh doanh
|
TDV
|
D340101
|
Toán, Lý, Hóa
|
Toán, Lý, Tiếng Anh
|
||||
Toán, Văn, Tiếng Anh
|
||||
20
|
Kinh tế đầu tư
|
TDV
|
D310101
|
Toán, Lý, Hóa
|
Toán, Lý, Tiếng Anh
|
||||
Toán, Văn, Tiếng Anh
|
||||
3. Các ngành cử nhân khoa học tuyển sinh theo ngành
|
||||
21
|
Khoa học môi trường
|
TDV
|
D440301
|
Toán, Lý, Hóa
|
Toán, Hóa, Sinh
|
||||
Toán, Sinh, Tiếng Anh
|
||||
22
|
Ngôn ngữ Anh
|
TDV
|
D220201
|
Toán, Văn, Tiếng Anh
|
23
|
Khoa học máy tính
|
TDV
|
D480101
|
Toán, Lý, Hóa
|
Toán, Lý, Tiếng Anh
|
||||
24
|
Chính trị học
|
TDV
|
D310201
|
Văn, Sử, Địa
|
Toán, Văn, Tiếng Anh
|
||||
Toán, Lý, Hóa
|
||||
25
|
Quản lý văn hóa
|
TDV
|
D220342
|
Văn, Sử, Địa
|
Toán, Văn, Tiếng Anh
|
||||
Toán, Lý, Hóa
|
||||
26
|
Quản lý giáo dục
|
TDV
|
D140114
|
Văn, Sử, Địa
|
Toán, Văn, Tiếng Anh
|
||||
Toán, Lý, Hóa
|
||||
27
|
Công tác xã hội
|
TDV
|
D760101
|
Văn, Sử, Địa
|
Toán, Văn, Tiếng Anh
|
||||
28
|
Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch)
|
TDV
|
D220113
|
Văn, Sử, Địa
|
Toán, Văn, Tiếng Anh
|
||||
29
|
Báo chí
|
TDV
|
D320101
|
Văn, Sử, Địa
|
Toán, Văn, Tiếng Anh
|
||||
Văn, Sử, Tiếng Anh
|
||||
III. Các ngành đào tạo kỹ sư
|
||||
1. Nhóm ngành Nông lâm ngư
|
||||
30
|
Nông học
|
TDV
|
D620109
|
Toán, Lý, Hóa
|
Toán, Hóa, Sinh
|
||||
Toán, Văn, Tiếng Anh
|
||||
31
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
TDV
|
D620301
|
Toán, Lý, Hóa
|
Toán, Hóa, Sinh
|
||||
Toán, Văn, Tiếng Anh
|
||||
32
|
Khuyến nông
|
TDV
|
D620102
|
Toán, Lý, Hóa
|
Toán, Hóa, Sinh
|
||||
Toán, Văn, Tiếng Anh
|
||||
33
|
Kinh tế nông nghiệp
|
TDV
|
D620105
|
Toán, Lý, Hóa
|
Toán, Hóa, Sinh
|
||||
Toán, Văn, Tiếng Anh
|
||||
2. Các ngành kỹ sư tuyển theo ngành
|
||||
34
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
TDV
|
D850101
|
Toán, Lý, Hóa
|
Toán, Hóa, Sinh
|
||||
Toán, Văn, Tiếng Anh
|
||||
35
|
Công nghệ thông tin
|
TDV
|
D480201
|
Toán, Lý, Hóa
|
Toán , Lý, Tiếng Anh
|
||||
36
|
Kỹ thuật xây dựng
|
TDV
|
D580208
|
Toán, Lý, Hóa
|
Toán , Lý, Tiếng Anh
|
||||
37
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
TDV
|
D580205
|
Toán, Lý, Hóa
|
Toán , Lý, Tiếng Anh
|
||||
38
|
Quản lý đất đai
|
TDV
|
D850103
|
Toán, Lý, Hóa
|
Toán, Hóa, Sinh
|
||||
Toán, Văn, Tiếng Anh
|
||||
39
|
Kỹ thuật Điện tử truyền thông
|
TDV
|
D520207
|
Toán, Lý, Hóa
|
Toán , Lý, Tiếng Anh
|
||||
40
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
TDV
|
D520216
|
Toán, Lý , Hóa
|
Toán , Lý, Tiếng Anh
|
||||
41
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
TDV
|
D510301
|
Toán, Lý, Hóa
|
Toán, Lý, Tiếng Anh
|
||||
42
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học (chuyên ngành Hóa dược - Mỹ phẩm)
|
TDV
|
D510401
|
Toán, Lý, Hóa
|
Toán, Hóa, Sinh
|
||||
Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
||||
43
|
Công nghệ thực phẩm
|
TDV
|
D540101
|
Toán, Lý, Hóa
|
Toán, Hóa, Sinh
|
||||
Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
- Sỗ chỗ ở trong Ký túc xá: 2400.