Thứ ba, ngày 28 tháng 12 năm 2021 [14:30:03 (GMT+7)]

7140114 - Quản lý giáo dục

KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC TIẾP CẬN CDIO
Ngành: Quản lý giáo dục
(Ban hành theo Quyết định số 2033/QĐ-ĐHV ngày  10/9/2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh)
TT
học phần
Tên học phần TC (1) Lý thuyết/ (2) Thực hành,
thực tập / (3) Thảo luận,
Bài tập/ (4) Học phần dự án/
(5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN
Học
kỳ
Khối học phần Loại
học phần
Đơn vị phụ trách (Khoa/Viện) 
    KIẾN THỨC BẮT BUỘC   1 2 3 4 5 6        
1 PED20002 Nhập môn ngành sư phạm 3       45     1 GDĐC Bắt buộc Trường Sư phạm
2 POL20001 Lôgic hình thức 3 30   15       1 GDĐC Bắt buộc Giáo dục chính trị
3 EDU21003 Tâm lý học 3 30   15       1 GDĐC Bắt buộc Tâm lý - Giáo dục
4 ENG10001 Tiếng Anh 1 3 30   15       1 GDĐC Bắt buộc SP Ngoại ngữ
5 POL11001 Triết học Mác - Lênin 3 30   15       1 GDĐC Bắt buộc Giáo dục chính trị
6 EDU30010 Đại cương quản lý giáo dục 4 30   30       2 GDĐC Bắt buộc Tâm lý - Giáo dục
7 EDU20006 Giáo dục học 4 45   15       2 GDĐC Bắt buộc Tâm lý - Giáo dục
8 POL11002 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 20   10       2 GDĐC Bắt buộc Giáo dục chính trị
9 EDU31004 Quản lý sự thay đổi trong giáo dục 2 15   15       2 GDCN Bắt buộc Tâm lý - Giáo dục
10 ENG10002 Tiếng Anh 2 4 45   15       2 GDĐC Bắt buộc SP Ngoại ngữ
11 EDU30110 Tiếp cận hiện đại trong Quản lí giáo dục 3 15   30       2 GDCN Bắt buộc Tâm lý - Giáo dục
  NAP11001 Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) (2) 30           (1-3) GDĐC Bắt buộc GDQP-AN
  NAP11002 Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) (2) 30           (1-3) GDĐC Bắt buộc GDQP-AN
  NAP11003 Giáo dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) (2) 15 15         (1-3) GDĐC Bắt buộc GDQP-AN
  NAP11004 Giáo dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) (2) 4 26         (1-3) GDĐC Bắt buộc GDQP-AN
  SPO10001 Giáo dục thể chất (5) 15 60         (1-3) GDĐC Bắt buộc Giáo dục thể chất
12 EDU31059 Các mô hình quản lý giáo dục hiện đại 2 15   15       3 GDCN Bắt buộc Tâm lý - Giáo dục
13 POL11003 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20   10       3 GDĐC Bắt buộc Giáo dục chính trị
14 EDU30025 Tâm lý học quản lý 4 30   30       3 GDCN Bắt buộc Tâm lý - Giáo dục
15 EDU30106 Truyền thông trong quản lý giáo dục 4       60     3 GDCN Bắt buộc Tâm lý - Giáo dục
16   Tự chọn 1 3             3 GDCN Tự chọn  
17 EDU30036 Kinh tế học giáo dục 4 30   30       4 GDCN Bắt buộc Tâm lý - Giáo dục
18 POL11004 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 20   10       4 GDĐC Bắt buộc Giáo dục chính trị
19 EDU30037 Phát triển nguồn nhân lực trong giáo dục 3 30   15       4 GDCN Bắt buộc Tâm lý - Giáo dục
20 MAT30004 Thống kê xã hội học 2 20   10       4 GDCN Bắt buộc Toán học
21   Tự chọn 2 3             4 GDCN Tự chọn  
22 INF20005 Ứng dụng ICT trong giáo dục 4       60     4 GDĐC Bắt buộc Tin học
23 EDU30060 Đảm bảo chất lượng giáo dục 3 15   30       5 GDCN Bắt buộc Tâm lý - Giáo dục
24 EDU20010 Đánh giá trong giáo dục 2 15   15       5 GDCN Bắt buộc Tâm lý - Giáo dục
25 EDU30034 Hệ thống thông tin trong quản lí giáo dục 4       60     5 GDCN Bắt buộc Tâm lý - Giáo dục
26   Tự chọn 3 3             5 GDCN Tự chọn  
27 POL10002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20   10       5 GDĐC Bắt buộc Giáo dục chính trị
28 EDU30057 Xây dựng kế hoạch phát triển giáo dục 4 15   45       5 GDCN Bắt buộc Tâm lý - Giáo dục
29 EDU31063 Kiểm tra và thanh tra giáo dục 4 30   30       6 GDCN Bắt buộc Tâm lý - Giáo dục
30 EDU31068 Phát triển chương trình giáo dục 3 15   30       6 GDCN Bắt buộc Tâm lý - Giáo dục
31 EDU30053 Quản lí Nhà nước về giáo dục và đào tạo 4 30   30       6 GDCN Bắt buộc Tâm lý - Giáo dục
32 EDU30056 Thực hành, thực tế chuyên môn 5       75     6 GDCN Bắt buộc Tâm lý - Giáo dục
33 EDU31074 Quản lí hoạt động dạy học, giáo dục 5       75     7 GDCN Bắt buộc Tâm lý - Giáo dục
34 EDU30075 Quản lí tài chính, cơ sở vật chất trong giáo dục 4 30   30       7 GDCN Bắt buộc Tâm lý - Giáo dục
35 EDU31052 Quản lý cơ sở giáo dục 2 15   15       7 GDCN Bắt buộc Tâm lý - Giáo dục
36 EDU30109 Quản lý thiết bị thư viện - trường học 3 15   30       7 GDCN Bắt buộc Tâm lý - Giáo dục
37   Tự chọn 4 3             7 GDCN Tự chọn  
38 EDU31086 Thực tập và Đồ án tốt nghiệp 8         75 45 8 GDCN Bắt buộc Tâm lý - Giáo dục
    Tổng 126                    
                           
  Tự chọn 1 (Chọn 1 trong 5 học phần)                      
1 EDU20014 Đại cương văn học Việt Nam 3 15   30       3 GDCN Tự chọn Giáo dục tiểu học
2 EDU20011 Giao tiếp sư phạm 3 15   30       3 GDCN Tự chọn Tâm lý - Giáo dục
3 EDU20023 Kỹ năng làm việc nhóm 3 15   30       3 GDCN Tự chọn Tâm lý - Giáo dục
4 EDU31018 Kỹ năng lập kế hoạch 3 15   30       3 GDCN Tự chọn Tâm lý - Giáo dục
5 EDU20020 Xây dựng môi trường giáo dục lấy trẻ làm trung tâm 3 15   30       3 GDCN Tự chọn Giáo dục Mầm non
                           
  Tự chọn 2 (Chọn 1 trong 5 học phần)                  
1 EDU20016 Giáo dục hòa nhập 3 15   30       4 GDCN Tự chọn Tâm lý - Giáo dục
2 EDU20018 Lịch sử và Địa lý địa phương 3 15   30       4 GDCN Tự chọn Giáo dục tiểu học
3 EDU20022 Phương pháp giáo dục mầm non tiên tiến 3 15   30       4 GDCN Tự chọn Giáo dục Mầm non
4 EDU30078 Tâm lý học xã hội 3 15   30       4 GDCN Tự chọn Tâm lý - Giáo dục
5 EDU30084 Xã hội hóa giáo dục 3 15   30       4 GDCN Tự chọn Tâm lý - Giáo dục
                           
  Tự chọn 3 (Chọn 1 trong 3 học phần)              
1 EDU30107 Giáo dục vì sự phát triển bền vừng 3 15   30       5 GDCN Tự chọn Tâm lý - Giáo dục
2 EDU30108 Nghiệp vụ quản lý văn bản hành chính 3 15   30       5 GDCN Tự chọn Tâm lý - Giáo dục
3 EDU30083 Tư vấn giáo dục 3 15   30       5 GDCN Tự chọn Tâm lý - Giáo dục
                           
  Tự chọn 4 (Chọn 1 trong 4 học phần)          
1 EDU30070 Quản lí giáo dục đại học 3 15   30       7 GDCN Tự chọn Tâm lý - Giáo dục
2 EDU30071 Quản lí giáo dục mầm non 3 15   30       7 GDCN Tự chọn Tâm lý - Giáo dục
3 EDU30072 Quản lí giáo dục nghề nghiệp 3 15   30       7 GDCN Tự chọn Tâm lý - Giáo dục
4 EDU30073 Quản lí giáo dục phổ thông 3 15   30       7 GDCN Tự chọn Tâm lý - Giáo dục