Thứ ba, ngày 28 tháng 12 năm 2021 [14:30:03 (GMT+7)]

7220201 - Ngôn ngữ Anh

    KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY TIẾP CẬN CDIO
    NGÀNH:  NGÔN NGỮ ANH
    (Ban hành theo Quyết định số 747 /QĐ-ĐHV ngày 27 /4/2017 của Hiệu trưởng trường Đại học Vinh)
                 
TT Mã học phần Tên học phần Loại
học phần 
Số
TC
Tỷ lệ lý thuyết/
T.luận, bài tập,
(T.hành)/Tự học
Khối
kiến thức
Phân
kỳ
Khoa/Viện đảm nhận
1 ENG30001 Dẫn luận ngôn ngữ Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 1 SP Ngoại ngữ
2 ENG20001 Kĩ năng tổng hợp tiếng Anh 1 Bắt buộc 5 50/25/150 GDCN 1 SP Ngoại ngữ
3 POL10001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin  Bắt buộc 5 50/25/150 GDĐC 1 GD Chính trị
4 INF20002 Tin học Bắt buộc 3 30/(15)/90 GDĐC 1 Viện KT-CN
5 POL10003 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 2 GD Chính trị
6 ENG20002 Kĩ năng tổng hợp tiếng Anh 2 Bắt buộc 5 50/25/150 GDCN 2 SP Ngoại ngữ
7 EDU20003 Tâm lý học Bắt buộc 4 45/15/120 GDĐC 2 Giáo dục
8 PRE30001 Tiếng Pháp 1  Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 2 SP Ngoại ngữ
  NAP10001 Giáo dục quốc phòng 1(Đường lối quân sự) Bắt buộc (3) 45/0/90 GDĐC 1-3 GDQP-AN
  NAP10002 Giáo dục quốc phòng 2(Công tác QPAN) Bắt buộc (2) 30/0/60 GDĐC 1-3 GDQP-AN
  NAP10003 Giáo dục quốc phòng 3(QS chung & chiến thuật, KT bắn súng...) Bắt buộc (3) 15/(30)/90 GDĐC 1-3 GDQP-AN
  SPO10001 Giáo dục thể chất Bắt buộc (5) 15/(60)/150 GDĐC 1-3 GD Thể chất
9 ENG30002 Hội nhập quốc tế và định hướng nghề nghiệp Bắt buộc 3 30/15/90 GDCN 3 SP Ngoại ngữ
10 POL10002 Tư tưởng Hồ Chí Minh Bắt buộc 2 20/10/60 GDĐC 3 GD Chính trị
11 ENG20003 Kĩ năng tổng hợp tiếng Anh 3 Bắt buộc 5 50/25/150 GDCN 3 SP Ngoại ngữ
12 PRE30002 Tiếng Pháp 2 Bắt buộc 4 45/15/120 GDCN 3 SP Ngoại ngữ
13 ENG30003 Đất nước học các quốc gia nói tiếng Anh Bắt buộc 3 30/15/90 GDCN 4 SP Ngoại ngữ
14 ENG30004 Đọc - Viết tiếng Anh 1 Bắt buộc 4 45/15/120 GDCN 4 SP Ngoại ngữ
15 ENG30005 Lý thuyết dịch Bắt buộc 2  20/10/60 GDCN 4 SP Ngoại ngữ
16 ENG30006 Nghe - Nói tiếng Anh 1 Bắt buộc 4 45/15/120 GDCN 4 SP Ngoại ngữ
17 ENG30007 Ngữ âm - âm vị tiếng Anh Bắt buộc 3 30/15/90 GDCN 4 SP Ngoại ngữ
18 ENG30008 Ngữ pháp Bắt buộc 2  20/10/60 GDCN 4 SP Ngoại ngữ
19 ENG30012 Biên dịch 1 Bắt buộc 4 45/15/120 GDCN 5 SP Ngoại ngữ
20 ENG30013 Đọc - Viết tiếng Anh 2 Bắt buộc 4 45/15/120 GDCN 5 SP Ngoại ngữ
21 ENG30014 Giao tiếp trong kinh doanh Bắt buộc 2 20/10/60 GDCN 5 SP Ngoại ngữ
22 ENG30016 Nghe - Nói tiếng Anh 2 Bắt buộc 4 45/15/120 GDCN 5 SP Ngoại ngữ
23 ENG30017 Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Anh Bắt buộc 3 30/15/90 GDCN 5 SP Ngoại ngữ
24 ENG30018 Văn học Anh Bắt buộc 2 25/5/60 GDCN 5 SP Ngoại ngữ
25 ENG30019 Biên dịch 2 Bắt buộc 4 45/15/120 GDCN 6 SP Ngoại ngữ
26 ENG30021 Đọc - Viết tiếng Anh 3 Bắt buộc 4 45/15/120 GDCN 6 SP Ngoại ngữ
27 ENG30023 Nghe - Nói tiếng Anh 3 Bắt buộc 4 45/15/120 GDCN 6 SP Ngoại ngữ
28 ENG30027 Phiên dịch 1 Bắt buộc 4 45/15/120 GDCN 6 SP Ngoại ngữ
29   Tự chọn 1 Tự chọn 3   GDCN 6 SP Ngoại ngữ
30 ENG30031 Biên dịch 3 Bắt buộc 3 30/15/90 GDCN 7 SP Ngoại ngữ
31 ENG30022 Giao tiếp giao văn hóa Bắt buộc 3 30/15/90 GDCN 7 SP Ngoại ngữ
32 ENG30035 Phiên dịch 2 Bắt buộc 4 45/15/120 GDCN 7 SP Ngoại ngữ
33 ENG30036 Phương pháp NCKH chuyên ngành tiếng Anh Bắt buộc 3 30/15/90 GDCN 7 SP Ngoại ngữ
34 ENG30037 Tiếng Anh nâng cao Bắt buộc 3 30/15/90 GDCN 7 SP Ngoại ngữ
35   Tự chọn 2 Tự chọn 3   GDCN 7 SP Ngoại ngữ
36 ENG30040 Thực tập tốt nghiệp  Bắt buộc 5 0/(75)/150 GDCN 8 SP Ngoại ngữ
    Cộng:   125        
                 
    Tự chọn 1 (Chọn 1 trong 4 học phần)            
1 ENG30024 Ngôn ngữ học đối chiếu Tự chọn 3 30/15/90 GDCN 6 SP Ngoại ngữ
2 ENG30025 Ngữ dụng học Tự chọn 3 30/15/90 GDCN 6 SP Ngoại ngữ
3 ENG30026 Phân tích diễn ngôn Tự chọn 3 30/15/90 GDCN 6 SP Ngoại ngữ
4 ENG30029 Quy trình xây dựng dự án Tự chọn 3 30/15/90 GDCN 6 SP Ngoại ngữ
                 
    Tự chọn 2 (Chọn 1 trong 4 học phần)            
1 ENG30009 Tiếng Anh du lịch Tự chọn 3 30/15/90 GDCN 7 SP Ngoại ngữ
2 ENG30010 Tiếng Anh kinh tế Tự chọn 3 30/15/90 GDCN 7 SP Ngoại ngữ
3 ENG30011 Tiếng Anh văn phòng Tự chọn 3 30/15/90 GDCN 7 SP Ngoại ngữ
4 ENG30038 Truyền thông và quan hệ công chúng Tự chọn 3 30/15/90 GDCN 7 SP Ngoại ngữ