KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY TIẾP CẬN CDIO | ||||||||
NGÀNH: VIỆT NAM HỌC (CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH) | ||||||||
(Ban hành theo Quyết định số 747 /QĐ-ĐHV ngày 27 /4/2017 của Hiệu trưởng trường Đại học Vinh) | ||||||||
TT | Mã học phần | Tên học phần | Loại học phần |
Số TC |
Tỷ lệ lý thuyết/ T.luận, bài tập, (T.hành)/Tự học |
Khối kiến thức |
Phân kỳ |
Khoa/Viện đảm nhận |
1 | HIS20001 | Nhập môn ngành khoa học xã hội và nhân văn | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 1 | Lịch sử |
2 | POL20001 | Lôgic hình thức | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 1 | GD Chính trị |
3 | LIT20006 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 1 | SP Ngữ văn |
4 | ENG10001 | Tiếng Anh 1 | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 1 | SP Ngoại ngữ |
5 | LAW20001 | Lý luận về nhà nước và pháp luật | Bắt buộc | 4 | 40/20/120 | GDĐC | 1 | Luật |
6 | POL10001 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin | Bắt buộc | 5 | 50/25/150 | GDĐC | 2 | GD Chính trị |
7 | INF20002 | Tin học | Bắt buộc | 3 | 30/(15)/90 | GDĐC | 2 | Viện SPTN |
8 | SOW20001 | Xã hội học đại cương | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 2 | Lịch sử |
9 | LAW20004 | Kỹ thuật xây dựng văn bản hành chính thông dụng | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 2 | Luật |
10 | EDU20004 | Tâm lý học đại cương | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 2 | Giáo dục |
NAP10001 | Giáo dục quốc phòng 1(Đường lối quân sự) | Bắt buộc | (3) | 45/0/90 | GDĐC | 1-3 | GDQP-AN | |
NAP10002 | Giáo dục quốc phòng 2(Công tác QPAN) | Bắt buộc | (2) | 30/0/60 | GDĐC | 1-3 | GDQP-AN | |
NAP10003 | Giáo dục quốc phòng 3(QS chung & chiến thuật, KT bắn súng...) | Bắt buộc | (3) | 15/(30)/90 | GDĐC | 1-3 | GDQP-AN | |
SPO10001 | Giáo dục thể chất | Bắt buộc | (5) | 15/(60)/150 | GDĐC | 1-3 | GD Thể chất | |
11 | POL10002 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Bắt buộc | 2 | 20/10/60 | GDĐC | 3 | GD Chính trị |
12 | HIS20003 | Lịch sử văn minh thế giới | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 3 | Lịch sử |
13 | HIS20004 | Tiến trình lịch sử Việt Nam | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 3 | Lịch sử |
14 | ENG10002 | Tiếng Anh 2 | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDĐC | 3 | SP Ngoại ngữ |
15 | POL10003 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 3 | GD Chính trị |
16 | TOU30001 | Khái lược văn hóa và du lịch Đông Nam Á | Bắt buộc | 4 | 40/20/120 | GDCN | 4 | Lịch sử |
17 | TOU30004 | Phương pháp nghiên cứu Du lịch học | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDCN | 4 | Lịch sử |
18 | TOU30006 | Tổng quan di sản tiêu biểu thế giới | Bắt buộc | 4 | 40/20/120 | GDCN | 4 | Lịch sử |
19 | Tự chọn | Tự chọn | 2 | GDCN | 4 | Lịch sử | ||
20 | TOU30005 | Thực tế du lịch tuyến điểm phía Bắc | Bắt buộc | 3 | 0/(45)/90 | GDCN | 4 | Lịch sử |
21 | TOU30007 | Chiến lược phát triển du lịch Việt Nam | Bắt buộc | 4 | 40/20/120 | GDCN | 5 | Lịch sử |
22 | TOU30008 | Di tích lịch sử - văn hóa và danh lam thắng cảnh Việt Nam | Bắt buộc | 4 | 40/20/120 | GDCN | 5 | Lịch sử |
23 | TOU30009 | Tôn giáo học đại cương | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDCN | 5 | Lịch sử |
24 | CUL30006 | Văn hóa dân gian Việt Nam | Bắt buộc | 4 | 40/20/120 | GDCN | 5 | Lịch sử |
25 | TOU30010 | Văn hóa du lịch | Bắt buộc | 4 | 40/20/120 | GDCN | 5 | Lịch sử |
26 | TOU30011 | Các hoạt động phục vụ du lịch | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDCN | 6 | Lịch sử |
27 | TOU30012 | Các loại hình và các vùng du lịch Việt Nam | Bắt buộc | 4 | 40/20/120 | GDCN | 6 | Lịch sử |
28 | TOU30016 | Thực tế du lịch tuyến điểm phía Nam | Bắt buộc | 3 | 0/(45)/90 | GDCN | 6 | Lịch sử |
29 | Chuyên ngành - Chuyên đề 1 | CN | 4 | GDCN | 6 | Lịch sử | ||
30 | Chuyên ngành - Chuyên đề 2 | CN | 4 | GDCN | 6 | Lịch sử | ||
31 | Chuyên ngành - Chuyên đề 3 | CN | 4 | GDCN | 7 | Lịch sử | ||
32 | Chuyên ngành - Chuyên đề 4 | CN | 4 | GDCN | 7 | Lịch sử | ||
33 | Chuyên ngành - Chuyên đề 5 | CN | 3 | GDCN | 7 | Lịch sử | ||
34 | Chuyên ngành - Chuyên đề 6 | CN | 4 | GDCN | 7 | Lịch sử | ||
35 | Chuyên ngành - Chuyên đề 7 | CN | 4 | GDCN | 7 | Lịch sử | ||
36 | TOU30029 | Thực tập cuối khóa | Bắt buộc | 5 | 0/(75)/150 | GDCN | 8 | Lịch sử |
Cộng: | 125 | |||||||
Tự chọn (Chọn 1 trong 2 học phần ) | ||||||||
1 | TOU30002 | Kĩ năng hoạt náo trong hoạt động du lịch | Tự chọn | 2 | 20/10/60 | GDCN | 4 | Lịch sử |
2 | TOU30003 | Kĩ năng tổ chức sự kiện | Tự chọn | 2 | 20/10/60 | GDCN | 4 | Lịch sử |
Kiến thức chuyên ngành (chọn 1 trong 2 chuyên ngành) | ||||||||
Chuyên ngành: Lữ hành | ||||||||
1 | TOU30013 | Du lịch trọn gói, mở và hướng dẫn đoàn | CN | 4 | 40/20/120 | GDCN | 6 | Lịch sử |
2 | TOU30015 | Tâm lý du khách và kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực lữ hành | CN | 4 | 40/20/120 | GDCN | 6 | Lịch sử |
3 | TOU30018 | Lữ hành nội địa và quốc tế | CN | 4 | 40/20/120 | GDCN | 7 | Lịch sử |
4 | TOU30020 | Maketing trong lĩnh vực lữ hành | CN | 3 | 30/15/90 | GDCN | 7 | Lịch sử |
5 | TOU30023 | Nghiệp vụ quản trị kinh doanh lữ hành | CN | 4 | 40/20/120 | GDCN | 7 | Lịch sử |
6 | TOU30026 | Quy hoạch - đầu tư và tuyến điểm du lịch | CN | 4 | 40/20/120 | GDCN | 7 | Lịch sử |
7 | TOU30028 | Thực hành kỹ năng lữ hành | CN | 4 | 0/(60)/120 | GDCN | 7 | Lịch sử |
Chuyên ngành: Khách sạn | ||||||||
1 | TOU30014 | Kĩ năng giao tiếp trong lĩnh vực khách sạn | CN | 4 | 40/20/120 | GDCN | 6 | Lịch sử |
2 | TOU30017 | Tổ chức khách sạn | CN | 4 | 40/20/120 | GDCN | 6 | Lịch sử |
3 | TOU30019 | Maketing trong lĩnh vực khách sạn | CN | 3 | 30/15/90 | GDCN | 7 | Lịch sử |
4 | TOU30021 | Nghiệp vụ lễ tân khách sạn | CN | 4 | 40/20/120 | GDCN | 7 | Lịch sử |
5 | TOU30022 | Nghiệp vụ quản trị kinh doanh khách sạn | CN | 4 | 40/20/120 | GDCN | 7 | Lịch sử |
6 | TOU30025 | Quy hoạch - đầu tư và khai thác thị trường trong lĩnh vực khách sạn | CN | 4 | 40/20/120 | GDCN | 7 | Lịch sử |
7 | TOU30027 | Thực hành kỹ năng khách sạn | CN | 4 | 0/(60)/120 | GDCN | 7 | Lịch sử |