TT | Mã học phần |
Tên học phần | TC | (1) Lý thuyết/ (2) Thực hành, thực tập / (3) Thảo luận, Bài tập/ (4) Học phần dự án/ (5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN |
Học kỳ |
Khối học phần | Loại học phần |
Đơn vị phụ trách (Khoa/Viện) | |||||
KIẾN THỨC BẮT BUỘC | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||||||
1 | ELE21001 | Nhập môn ngành kỹ thuật và công nghệ | 4 | 60 | 1 | GDĐC | Bắt buộc | Viện KT&CN | |||||
2 | MAT21002 | Đại số tuyến tính | 3 | 30 | 15 | 1 | GDĐC | Bắt buộc | Toán học | ||||
3 | INF20004 | Tin học nhóm ngành kỹ thuật | 4 | 30 | 30 | 1 | GDĐC | Bắt buộc | Viện KT&CN | ||||
4 | PHY20001 | Vật lý đại cương | 5 | 45 | 30 | 1 | GDĐC | Bắt buộc | Vật lý | ||||
5 | AUT20001 | CAD trong kỹ thuật | 4 | 60 | 2 | GDĐC | Bắt buộc | Viện KT&CN | |||||
6 | MAT20006 | Giải tích | 5 | 60 | 15 | 2 | GDĐC | Bắt buộc | Toán học | ||||
7 | POL11001 | Triết học Mác - Lênin | 3 | 30 | 15 | 2 | GDĐC | Bắt buộc | Giáo dục chính trị | ||||
8 | ENG10001 | Tiếng Anh 1 | 3 | 30 | 15 | 2 | GDĐC | Bắt buộc | SP Ngoại ngữ | ||||
NAP11001 | Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) | (2) | 30 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | GDQP-AN | ||||||
NAP11002 | Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) | (2) | 30 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | GDQP-AN | ||||||
NAP11003 | Giáo dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) | (2) | 15 | 15 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | GDQP-AN | |||||
NAP11004 | Giáo dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) | (2) | 4 | 26 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | GDQP-AN | |||||
SPO10001 | Giáo dục thể chất | (5) | 15 | 60 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | Giáo dục thể chất | |||||
9 | POL11002 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | 20 | 10 | 3 | GDĐC | Bắt buộc | Giáo dục chính trị | ||||
10 | ELE20002 | Kỹ thuật điện, điện tử | 4 | 60 | 3 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | |||||
11 | ELE21004 | Kỹ thuật lập trình cơ bản | 3 | 30 | 15 | 3 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | ||||
12 | ENG10002 | Tiếng Anh 2 | 4 | 45 | 15 | 3 | GDĐC | Bắt buộc | SP Ngoại ngữ | ||||
13 | MAT21009 | Xác suất và Thống kê | 3 | 30 | 15 | 3 | GDĐC | Bắt buộc | Toán học | ||||
14 | POL11003 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 20 | 10 | 4 | GDĐC | Bắt buộc | Giáo dục chính trị | ||||
15 | AUT31002 | Cơ sở điện tử công suất | 3 | 15 | 30 | 4 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | ||||
16 | ELE31043 | Kỹ thuật điện tử số và vi xử lý | 4 | 60 | 4 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | |||||
17 | ELE20007 | Lý thuyết mạch điện | 3 | 30 | 15 | 4 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | ||||
18 | ELE31045 | Thực hành và thực tập cơ sở điện, điện tử | 5 | 75 | 4 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | |||||
19 | AUT31001 | Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động | 3 | 15 | 15 | 15 | 5 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | |||
20 | ELE30044 | Hệ thống thiết bị lưu trữ điện năng | 3 | 15 | 15 | 15 | 5 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | |||
21 | POL11004 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | 2 | 20 | 10 | 5 | GDĐC | Bắt buộc | Giáo dục chính trị | ||||
22 | ELE31005 | Máy điện | 3 | 30 | 15 | 5 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | ||||
23 | ELE30046 | Thiết bị điện dân dụng | 4 | 60 | 5 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | |||||
24 | Tự chọn | 2 | 5 | GDĐC | Tự chọn | ||||||||
25 | ELE30053 | Cung cấp điện | 4 | 45 | 15 | 6 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | ||||
26 | ELE30047 | Đồ án máy điện, thiết bị điện | 4 | 60 | 6 | GDĐC | Bắt buộc | Viện KT&CN | |||||
27 | ELE31006 | Thực hành máy điện, thiết bi điện | 3 | 45 | 6 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | |||||
28 | AUT32005 | Truyền động điện tự động | 4 | 15 | 30 | 15 | 6 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | |||
29 | POL10002 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 20 | 10 | 6 | GDĐC | Bắt buộc | Giáo dục chính trị | ||||
30 | AUT30003 | Điều khiển logic và PLC | 4 | 45 | 15 | 7 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | ||||
31 | ELE30048 | Đồ án cung cấp điện | 4 | 60 | 7 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | |||||
32 | ELE31015 | Hệ thống điện | 4 | 30 | 30 | 7 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | ||||
33 | ELE30049 | Hệ thống ME | 4 | 60 | 7 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | |||||
34 | ELE30050 | Thực hành và thực tập chuyên ngành điện, điện tử | 5 | 75 | 7 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | |||||
35 | ELE30012 | Bảo vệ và tự động hóa công nghiệp | 3 | 30 | 15 | 8 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | ||||
36 | Chuyên ngành - Chuyên đề 1 | 3 | 8 | GDCN | CNH | ||||||||
37 | Chuyên ngành - Chuyên đề 2 | 3 | 8 | GDCN | CNH | ||||||||
38 | Chuyên ngành - Chuyên đề 3 | 3 | 8 | GDCN | CNH | ||||||||
39 | ELE30051 | Đồ án hệ thống điện | 4 | 60 | 8 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | |||||
40 | ELE30014 | Giải tích và mô phỏng hệ thống điện | 3 | 15 | 15 | 15 | 8 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | |||
41 | ELE31042 | Thực tập và Đồ án tốt nghiệp | 12 | 60 | 120 | 9 | GDCN | Bắt buộc | Viện KT&CN | ||||
Tổng | 150 | ||||||||||||
Tự chọn (chọn một trong 3 học phần) | |||||||||||||
1 | INF20027 | Sáng tạo và khởi nghiệp | 2 | 15 | 15 | 5 | GDCN | Tự chọn | Viện KT&CN | ||||
2 | BUA21006 | Quản trị doanh nghiệp và marketing | 2 | 15 | 15 | 5 | GDCN | Tự chọn | Quản trị kinh doanh | ||||
3 | ELE30045 | Quản lí dự án kỹ thuật | 2 | 15 | 15 | 5 | GDCN | Tự chọn | Viện KT&CN | ||||
Chuyên ngành (Chọn 1 trong 2 nhóm chuyên ngành) | |||||||||||||
Chuyên ngành 1 (Chọn 3 trong 6 chuyên đề) | |||||||||||||
1 | ELE30020 | Chất lượng điện năng | 3 | 30 | 15 | 8 | GDCN | CNH | Viện KT&CN | ||||
2 | ELE30022 | Hệ thống BMS | 3 | 30 | 15 | 8 | GDCN | CNH | Viện KT&CN | ||||
3 | ELE30052 | Hệ thống điện thông minh | 3 | 30 | 15 | 8 | GDCN | CNH | Viện KT&CN | ||||
4 | ELE30024 | Kiểm toán và tiết kiệm điện năng | 3 | 30 | 15 | 8 | GDCN | CNH | Viện KT&CN | ||||
5 | ELE30027 | Năng lượng tái tạo | 3 | 15 | 15 | 15 | 8 | GDCN | CNH | Viện KT&CN | |||
6 | ELE30028 | Nguồn dự phòng và hệ thống ATS | 3 | 15 | 15 | 15 | 8 | GDCN | CNH | Viện KT&CN | |||
Chuyên ngành 2 (Chọn 3 trong 6 chuyên đề) | |||||||||||||
1 | ELE30023 | Hệ thống SCADA | 3 | 30 | 15 | 8 | GDCN | CNH | Viện KT&CN | ||||
2 | ELE30025 | Mạng lưới điện thông minh | 3 | 30 | 15 | 8 | GDCN | CNH | Viện KT&CN | ||||
3 | ELE30026 | Máy điện đặc biệt | 3 | 30 | 15 | 8 | GDCN | CNH | Viện KT&CN | ||||
4 | ELE30029 | Nhà máy điện và trạm biến áp | 3 | 30 | 15 | 8 | GDCN | CNH | Viện KT&CN | ||||
5 | ELE30033 | Thiết bị trao đổi nhiệt | 3 | 15 | 15 | 15 | 8 | GDCN | CNH | Viện KT&CN | |||
6 | ELE30038 | Tính toán sửa chữa máy điện | 3 | 15 | 15 | 15 | 8 | GDCN | CNH | Viện KT&CN | |||