TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
VINH UNIVERSITY
Thứ ba, ngày 28 tháng 12 năm 2021 [14:30:03 (GMT+7)]

7720301 - Điều dưỡng



KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC TIẾP CẬN CDIO
Ngành: Điều dưỡng
(Ban hành theo Quyết định số 2033/QĐ-ĐHV ngày  10/9/2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh)
TT
học phần
Tên học phần TC (1) Lý thuyết/ (2) Thực hành,
thực tập / (3) Thảo luận,
Bài tập/ (4) Học phần dự án/
(5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN
Học
kỳ
Khối học phần Loại
học phần
Đơn vị phụ trách (Khoa/Viện) 
    KIẾN THỨC BẮT BUỘC   1 2 3 4 5 6        
1 NUR21001 Nhập môn ngành Điều dưỡng 4       60     1 GDĐC Bắt buộc Viện CN HS&MT
2 NUR30029 Hóa học 2 15 15         1 GDĐC Bắt buộc Viện CN HS&MT
3 NUR30030 Nghiên cứu và thống kê y học 3 30   15       1 GDCN Bắt buộc Viện CN HS&MT
4 NUR30028 Sinh học và di truyền 4 45 15         1 GDĐC Bắt buộc Viện CN HS&MT
5 NUR20018 Tin học ứng dụng trong y học 3 30 15         1 GDĐC Bắt buộc Viện CN HS&MT
6 NUR30010 Điều dưỡng cơ sở I 4 30 30         2 GDCN Bắt buộc Viện CN HS&MT
7 NUR30031 Giải phẫu lâm sàng 5       75     2 GDCN Bắt buộc Viện CN HS&MT
8 NUR20005 Hóa sinh  y học 2 15 15         2 GDCN Bắt buộc Viện CN HS&MT
9 ENG10001 Tiếng Anh 1 3 30   15       2 GDĐC Bắt buộc SP Ngoại ngữ
10 POL11001 Triết học Mác - Lênin 3 30   15       2 GDĐC Bắt buộc Giáo dục chính trị
  NAP11001 Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) (2) 30           (1-3) GDĐC Bắt buộc GDQP-AN
  NAP11002 Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) (2) 30           (1-3) GDĐC Bắt buộc GDQP-AN
  NAP11003 Giáo dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) (2) 15 15         (1-3) GDĐC Bắt buộc GDQP-AN
  NAP11004 Giáo dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) (2) 4 26         (1-3) GDĐC Bắt buộc GDQP-AN
  SPO10001 Giáo dục thể chất (5) 15 60         (1-3) GDĐC Bắt buộc Giáo dục thể chất
14 NUR30011 Điều dưỡng cơ sở II 4       60     3 GDCN Bắt buộc Viện CN HS&MT
11 POL11002 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 20   10       3 GDĐC Bắt buộc Giáo dục chính trị
15 NUR30033 Mô phôi 2 15 15         3 GDCN Bắt buộc Viện CN HS&MT
13 NUR30032 Sinh lý người 3 30 15         3 GDCN Bắt buộc Viện CN HS&MT
12 ENG10002 Tiếng Anh 2 4 45   15       3 GDĐC Bắt buộc SP Ngoại ngữ
16 POL11003 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20   10       4 GDĐC Bắt buộc Giáo dục chính trị
19 NUR31012 Điều dưỡng bệnh nội khoa 4       60     4 GDCN Bắt buộc Viện CN HS&MT
18 NUR31006 Dược lí 4 45 15         4 GDCN Bắt buộc Viện CN HS&MT
17 NUR20004 Tâm lí đạo đức y học 3 30   15       4 GDCN Bắt buộc Viện CN HS&MT
20 NUR31008 Vi sinh - Dịch tễ học 4 45 15         4 GDCN Bắt buộc Viện CN HS&MT
23 NUR31013 Điều dưỡng bệnh ngoại khoa 4 30 30         5 GDCN Bắt buộc Viện CN HS&MT
21 NUR31003 Ký sinh trùng 5       75     5 GDCN Bắt buộc Viện CN HS&MT
25 POL11004 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 20   10       5 GDĐC Bắt buộc Giáo dục chính trị
22 NUR30004 Sinh lý bệnh - miễn dịch 4 45 15         5 GDCN Bắt buộc Viện CN HS&MT
24 NUR31009 Y học cổ truyền 3 15 30         5 GDCN Bắt buộc Viện CN HS&MT
28 NUR30014 Điều dưỡng cấp cứu và điều trị tích cực 3 15 30         6 GDCN Bắt buộc Viện CN HS&MT
31 NUR30018 Điều dưỡng nhi 3 15 30         6 GDCN Bắt buộc Viện CN HS&MT
30 NUR31017 Điều dưỡng phụ sản 4       60     6 GDCN Bắt buộc Viện CN HS&MT
26 NUR31007 Dinh dưỡng - Tiết chế 3 30 15         6 GDCN Bắt buộc Viện CN HS&MT
27 NUR30002 Lí sinh học 3 30   15       6 GDCN Bắt buộc Viện CN HS&MT
29 POL10002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20   10       6 GDĐC Bắt buộc Giáo dục chính trị
32 NUR31021 Điều dưỡng truyền nhiễm 2 15 15         7 GDCN Bắt buộc Viện CN HS&MT
33 NUR31025 Quản lý điều dưỡng 4       60     7 GDCN Bắt buộc Viện CN HS&MT
34   Tự chọn 1 3             7 GDCN Tự chọn  
35   Tự chọn 2 3             7 GDCN Tự chọn  
36   Tự chọn 3 3             7 GDCN Tự chọn  
37   Tự chọn 4 2             7 GDCN Tự chọn  
38 NUR31027 Thực tập và Đồ án tốt nghiệp 8         45 75 8 GDCN Bắt buộc Viện CN HS&MT
    Tổng 126                    
                           
  Tự chọn 1 (Chọn 1 trong 2 học phần)                      
1 NUR20003 Giáo dục sức khỏe 3 30   15       7 GDCN Tự chọn Viện CN HS&MT
2 NUR20002 Sức khỏe môi trường 3 30   15       7 GDCN Tự chọn Viện CN HS&MT
                           
  Tự chọn 2 (Chọn 1 trong 2 học phần)                      
1 NUR30020 Chăm sóc người bệnh HIV/AIDS 3 30 15         7 GDCN Tự chọn Viện CN HS&MT
2 NUR30019 Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi 3 30 15         7 GDCN Tự chọn Viện CN HS&MT
                           
  Tự chọn 3 (Chọn 1 trong 2 học phần)                      
1 NUR30024 Chăm sóc sức khỏe cộng đồng 3 30 15         7 GDCN Tự chọn Viện CN HS&MT
2 NUR30023 Vật lí trị liệu và phục hồi chức năng 3 30 15         7 GDCN Tự chọn Viện CN HS&MT
                           
  Tự chọn 4 (Chọn 1 trong 2 học phần)                    
1 NUR31015 Chăm sóc sức khỏe gia đình 2 15 15         7 GDCN Tự chọn Viện CN HS&MT
2 NUR31022 Chăm sóc sức khỏe tâm thần 2 15 15         7 GDCN Tự chọn Viện CN HS&MT