KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC TIẾP CẬN CDIO Ngành: Điều dưỡng (Ban hành theo Quyết định số 2033/QĐ-ĐHV ngày 10/9/2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh) |
|||||||||||||
TT | Mã học phần |
Tên học phần | TC | (1) Lý thuyết/ (2) Thực hành, thực tập / (3) Thảo luận, Bài tập/ (4) Học phần dự án/ (5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN |
Học kỳ |
Khối học phần | Loại học phần |
Đơn vị phụ trách (Khoa/Viện) | |||||
KIẾN THỨC BẮT BUỘC | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||||||
1 | NUR21001 | Nhập môn ngành Điều dưỡng | 4 | 60 | 1 | GDĐC | Bắt buộc | Viện CN HS&MT | |||||
2 | NUR30029 | Hóa học | 2 | 15 | 15 | 1 | GDĐC | Bắt buộc | Viện CN HS&MT | ||||
3 | NUR30030 | Nghiên cứu và thống kê y học | 3 | 30 | 15 | 1 | GDCN | Bắt buộc | Viện CN HS&MT | ||||
4 | NUR30028 | Sinh học và di truyền | 4 | 45 | 15 | 1 | GDĐC | Bắt buộc | Viện CN HS&MT | ||||
5 | NUR20018 | Tin học ứng dụng trong y học | 3 | 30 | 15 | 1 | GDĐC | Bắt buộc | Viện CN HS&MT | ||||
6 | NUR30010 | Điều dưỡng cơ sở I | 4 | 30 | 30 | 2 | GDCN | Bắt buộc | Viện CN HS&MT | ||||
7 | NUR30031 | Giải phẫu lâm sàng | 5 | 75 | 2 | GDCN | Bắt buộc | Viện CN HS&MT | |||||
8 | NUR20005 | Hóa sinh y học | 2 | 15 | 15 | 2 | GDCN | Bắt buộc | Viện CN HS&MT | ||||
9 | ENG10001 | Tiếng Anh 1 | 3 | 30 | 15 | 2 | GDĐC | Bắt buộc | SP Ngoại ngữ | ||||
10 | POL11001 | Triết học Mác - Lênin | 3 | 30 | 15 | 2 | GDĐC | Bắt buộc | Giáo dục chính trị | ||||
NAP11001 | Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) | (2) | 30 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | GDQP-AN | ||||||
NAP11002 | Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) | (2) | 30 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | GDQP-AN | ||||||
NAP11003 | Giáo dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) | (2) | 15 | 15 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | GDQP-AN | |||||
NAP11004 | Giáo dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) | (2) | 4 | 26 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | GDQP-AN | |||||
SPO10001 | Giáo dục thể chất | (5) | 15 | 60 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | Giáo dục thể chất | |||||
14 | NUR30011 | Điều dưỡng cơ sở II | 4 | 60 | 3 | GDCN | Bắt buộc | Viện CN HS&MT | |||||
11 | POL11002 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | 20 | 10 | 3 | GDĐC | Bắt buộc | Giáo dục chính trị | ||||
15 | NUR30033 | Mô phôi | 2 | 15 | 15 | 3 | GDCN | Bắt buộc | Viện CN HS&MT | ||||
13 | NUR30032 | Sinh lý người | 3 | 30 | 15 | 3 | GDCN | Bắt buộc | Viện CN HS&MT | ||||
12 | ENG10002 | Tiếng Anh 2 | 4 | 45 | 15 | 3 | GDĐC | Bắt buộc | SP Ngoại ngữ | ||||
16 | POL11003 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 20 | 10 | 4 | GDĐC | Bắt buộc | Giáo dục chính trị | ||||
19 | NUR31012 | Điều dưỡng bệnh nội khoa | 4 | 60 | 4 | GDCN | Bắt buộc | Viện CN HS&MT | |||||
18 | NUR31006 | Dược lí | 4 | 45 | 15 | 4 | GDCN | Bắt buộc | Viện CN HS&MT | ||||
17 | NUR20004 | Tâm lí đạo đức y học | 3 | 30 | 15 | 4 | GDCN | Bắt buộc | Viện CN HS&MT | ||||
20 | NUR31008 | Vi sinh - Dịch tễ học | 4 | 45 | 15 | 4 | GDCN | Bắt buộc | Viện CN HS&MT | ||||
23 | NUR31013 | Điều dưỡng bệnh ngoại khoa | 4 | 30 | 30 | 5 | GDCN | Bắt buộc | Viện CN HS&MT | ||||
21 | NUR31003 | Ký sinh trùng | 5 | 75 | 5 | GDCN | Bắt buộc | Viện CN HS&MT | |||||
25 | POL11004 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | 2 | 20 | 10 | 5 | GDĐC | Bắt buộc | Giáo dục chính trị | ||||
22 | NUR30004 | Sinh lý bệnh - miễn dịch | 4 | 45 | 15 | 5 | GDCN | Bắt buộc | Viện CN HS&MT | ||||
24 | NUR31009 | Y học cổ truyền | 3 | 15 | 30 | 5 | GDCN | Bắt buộc | Viện CN HS&MT | ||||
28 | NUR30014 | Điều dưỡng cấp cứu và điều trị tích cực | 3 | 15 | 30 | 6 | GDCN | Bắt buộc | Viện CN HS&MT | ||||
31 | NUR30018 | Điều dưỡng nhi | 3 | 15 | 30 | 6 | GDCN | Bắt buộc | Viện CN HS&MT | ||||
30 | NUR31017 | Điều dưỡng phụ sản | 4 | 60 | 6 | GDCN | Bắt buộc | Viện CN HS&MT | |||||
26 | NUR31007 | Dinh dưỡng - Tiết chế | 3 | 30 | 15 | 6 | GDCN | Bắt buộc | Viện CN HS&MT | ||||
27 | NUR30002 | Lí sinh học | 3 | 30 | 15 | 6 | GDCN | Bắt buộc | Viện CN HS&MT | ||||
29 | POL10002 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 20 | 10 | 6 | GDĐC | Bắt buộc | Giáo dục chính trị | ||||
32 | NUR31021 | Điều dưỡng truyền nhiễm | 2 | 15 | 15 | 7 | GDCN | Bắt buộc | Viện CN HS&MT | ||||
33 | NUR31025 | Quản lý điều dưỡng | 4 | 60 | 7 | GDCN | Bắt buộc | Viện CN HS&MT | |||||
34 | Tự chọn 1 | 3 | 7 | GDCN | Tự chọn | ||||||||
35 | Tự chọn 2 | 3 | 7 | GDCN | Tự chọn | ||||||||
36 | Tự chọn 3 | 3 | 7 | GDCN | Tự chọn | ||||||||
37 | Tự chọn 4 | 2 | 7 | GDCN | Tự chọn | ||||||||
38 | NUR31027 | Thực tập và Đồ án tốt nghiệp | 8 | 45 | 75 | 8 | GDCN | Bắt buộc | Viện CN HS&MT | ||||
Tổng | 126 | ||||||||||||
Tự chọn 1 (Chọn 1 trong 2 học phần) | |||||||||||||
1 | NUR20003 | Giáo dục sức khỏe | 3 | 30 | 15 | 7 | GDCN | Tự chọn | Viện CN HS&MT | ||||
2 | NUR20002 | Sức khỏe môi trường | 3 | 30 | 15 | 7 | GDCN | Tự chọn | Viện CN HS&MT | ||||
Tự chọn 2 (Chọn 1 trong 2 học phần) | |||||||||||||
1 | NUR30020 | Chăm sóc người bệnh HIV/AIDS | 3 | 30 | 15 | 7 | GDCN | Tự chọn | Viện CN HS&MT | ||||
2 | NUR30019 | Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi | 3 | 30 | 15 | 7 | GDCN | Tự chọn | Viện CN HS&MT | ||||
Tự chọn 3 (Chọn 1 trong 2 học phần) | |||||||||||||
1 | NUR30024 | Chăm sóc sức khỏe cộng đồng | 3 | 30 | 15 | 7 | GDCN | Tự chọn | Viện CN HS&MT | ||||
2 | NUR30023 | Vật lí trị liệu và phục hồi chức năng | 3 | 30 | 15 | 7 | GDCN | Tự chọn | Viện CN HS&MT | ||||
Tự chọn 4 (Chọn 1 trong 2 học phần) | |||||||||||||
1 | NUR31015 | Chăm sóc sức khỏe gia đình | 2 | 15 | 15 | 7 | GDCN | Tự chọn | Viện CN HS&MT | ||||
2 | NUR31022 | Chăm sóc sức khỏe tâm thần | 2 | 15 | 15 | 7 | GDCN | Tự chọn | Viện CN HS&MT | ||||