Bản mô tả Chương trình đào tạo 2021 |
Mục tiêu và Chuẩn đầu ra CTĐT 2021 |
Chương trình dạy học |
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC TIẾP CẬN CDIO Ngành: Công nghệ thực phẩm (Ban hành theo Quyết định số 2033/QĐ-ĐHV ngày 10/9/2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh) |
||||||||||||
TT | Mã học phần |
Tên học phần | TC | (1) Lý thuyết/ (2) Thực hành, thực tập / (3) Thảo luận, Bài tập/ (4) Học phần dự án/ (5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN |
Học kỳ |
Khối học phần | Loại học phần |
|||||
KIẾN THỨC BẮT BUỘC | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||||
1 | BIT21001 | Nhập môn Công nghệ Hóa Sinh | 4 | 60 | 1 | GDĐC | Bắt buộc | |||||
2 | CHE20002 | Hóa học đại cương | 4 | 45 | 15 | 1 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
3 | BIT21003 | Sinh học | 3 | 30 | 15 | 1 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
4 | INF20004 | Tin học nhóm ngành kỹ thuật | 4 | 30 | 30 | 1 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
5 | MAT20016 | Xác suất và Thống kê (nhóm ngành CN HS&MT) | 3 | 30 | 15 | 1 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
6 | FOT20001 | Hóa hữu cơ | 3 | 30 | 15 | 2 | GDCN | Bắt buộc | ||||
7 | FOT20002 | Thực tế doanh nghiệp CNSH-CNTP | 4 | 60 | 2 | GDĐC | Bắt buộc | |||||
8 | ENG10001 | Tiếng Anh 1 | 3 | 30 | 15 | 2 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
9 | POL11001 | Triết học Mác - Lênin | 3 | 30 | 15 | 2 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
10 | PHY20001 | Vật lý đại cương | 5 | 45 | 30 | 2 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
NAP11001 | Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) | (2) | 30 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | ||||||
NAP11002 | Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) | (2) | 30 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | ||||||
NAP11003 | Giáo dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) | (2) | 15 | 15 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | |||||
NAP11004 | Giáo dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) | (2) | 4 | 26 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | |||||
SPO10001 | Giáo dục thể chất | (5) | 15 | 60 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | |||||
11 | CON21001 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | 4 | 45 | 15 | 3 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
12 | POL11002 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | 20 | 10 | 3 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
13 | FOT20003 | Quá trình và thiết bị cơ học | 4 | 60 | 3 | GDCN | Bắt buộc | |||||
14 | BUA20006 | Quản trị doanh nghiệp và marketing | 3 | 30 | 15 | 3 | GDCN | Bắt buộc | ||||
15 | ENG10002 | Tiếng Anh 2 | 4 | 45 | 15 | 3 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
16 | POL11003 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 20 | 10 | 4 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
17 | FOT30010 | Dinh dưỡng, độc học và an toàn thực phẩm | 3 | 30 | 15 | 4 | GDCN | Bắt buộc | ||||
18 | FOT30027 | Giải phẫu chức năng động vật | 3 | 30 | 15 | 4 | GDCN | Bắt buộc | ||||
19 | FOT30026 | Hóa lý và hóa keo | 3 | 30 | 15 | 4 | GDCN | Bắt buộc | ||||
20 | FOT30028 | Hóa sinh công nghiệp | 4 | 60 | 4 | GDCN | Bắt buộc | |||||
21 | FOT30003 | Quá trình thiết bị nhiệt và chuyển khối | 4 | 45 | 15 | 4 | GDCN | Bắt buộc | ||||
22 | FOT30029 | Hóa phân tích | 3 | 30 | 15 | 5 | GDCN | Bắt buộc | ||||
23 | POL11004 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | 2 | 20 | 10 | 5 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
24 | FOT30002 | Nguyên liệu và phụ gia thực phẩm | 3 | 30 | 15 | 5 | GDCN | Bắt buộc | ||||
25 | BIT20003 | Tiếng Anh trong CNTP - CNSH | 3 | 30 | 15 | 5 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
26 | FOT20004 | Tin học trong CNTP-CNSH | 3 | 45 | 5 | GDĐC | Bắt buộc | |||||
27 | FOT30008 | Vi sinh đại cương và vi sinh công nghiệp | 4 | 60 | 5 | GDCN | Bắt buộc | |||||
28 | FOT20006 | An toàn lao động và vệ sinh công nghiệp | 2 | 20 | 10 | 6 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
29 | FOT31004 | Công nghệ lạnh thực phẩm | 4 | 45 | 15 | 6 | GDCN | Bắt buộc | ||||
30 | FOT30031 | Đồ án Quá trình và thiết bị công nghệ thực phẩm | 4 | 60 | 6 | GDCN | Bắt buộc | |||||
31 | FOT20005 | Quản lý chất lượng công nghệ thực phẩm - công nghệ sinh học | 4 | 45 | 15 | 6 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
32 | POL10002 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 20 | 10 | 6 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
33 | FOT30011 | Enzym trong công nghệ thực phẩm | 3 | 30 | 15 | 7 | GDCN | Bắt buộc | ||||
34 | FOT30012 | Phân tích chất lượng thực phẩm | 4 | 60 | 7 | GDCN | Bắt buộc | |||||
35 | FOT31005 | Phát triển sản phẩm và bao bì thực phẩm | 4 | 60 | 7 | GDCN | Bắt buộc | |||||
36 | FOT31018 | Thực hành máy và thiết bị sản xuất thực phẩm | 2 | 30 | 7 | GDCN | Bắt buộc | |||||
37 | FOT30034 | Thực tập kỹ thuật công nghệ thực phẩm | 3 | 45 | 7 | GDCN | Bắt buộc | |||||
38 | Chuyên ngành hẹp - Học phần 1 | 3 | 8 | GDCN | CNH | |||||||
39 | Chuyên ngành hẹp - Học phần 2 | 3 | 8 | GDCN | CNH | |||||||
40 | Chuyên ngành hẹp - Học phần 3 | 3 | 8 | GDCN | CNH | |||||||
41 | Chuyên ngành hẹp - Học phần 4 | 3 | 8 | GDCN | CNH | |||||||
42 | FOT31009 | Cơ sở thiết kế nhà máy sản xuất dược phẩm - thực phẩm | 4 | 60 | 8 | GDCN | Bắt buộc | |||||
43 | FOT31025 | Thực tập và Đồ án tốt nghiệp | 12 | 45 | 135 | 9 | GDCN | Bắt buộc | ||||
Tổng | 150 | |||||||||||
Chuyên ngành (Chọn 1 trong 2 chuyên ngành sau) | ||||||||||||
Chuyên ngành chế biến và bảo quản thực phẩm: | ||||||||||||
1 | FOT30014 | Công nghệ các sản phẩm lên men | 3 | 30 | 15 | 8 | GDCN | CNH | ||||
2 | FOT30015 | Công nghệ chế biến nông sản | 3 | 30 | 15 | 8 | GDCN | CNH | ||||
3 | FOT30016 | Công nghệ chế biến sữa, chè, cà phê, đường, bánh, kẹo | 3 | 30 | 15 | 8 | GDCN | CNH | ||||
4 | FOT30021 | Thí nghiệm công nghệ chế biến và bảo quản thực phẩm | 3 | 45 | 8 | GDCN | CNH | |||||
Chuyên ngành quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm: | ||||||||||||
1 | FOT30019 | Phân tích độc tố, phụ gia và chất ô nhiễm trong thực phẩm | 3 | 30 | 15 | 8 | GDCN | CNH | ||||
2 | FOT30020 | Phân tích vi sinh | 3 | 30 | 15 | 8 | GDCN | CNH | ||||
3 | FOT30022 | Thực phẩm chức năng và thực phẩm biến đổi gen | 3 | 30 | 15 | 8 | GDCN | CNH | ||||
4 | FOT30023 | Truy xuất nguồn gốc và sản xuất sạch hơn trong công nghệ thực phẩm | 3 | 30 | 15 | 8 | GDCN | CNH |