Thứ ba, ngày 28 tháng 12 năm 2021 [14:30:03 (GMT+7)]

Chương trình đào tạo đại học chính quy ngành Công nghệ thực phẩm 2021

 

  Bản mô tả Chương trình đào tạo 2021    Tải Bản mô tả chương trình đào tạo

 

  Mục tiêu và Chuẩn đầu ra CTĐT 2021    Tải Mục tiêu và Chuẩn đầu ra CTĐT

 

  Chương trình dạy học
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC TIẾP CẬN CDIO
Ngành: Công nghệ thực phẩm
(Ban hành theo Quyết định số 2033/QĐ-ĐHV ngày  10/9/2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh)
TT
học phần
Tên học phần TC (1) Lý thuyết/ (2) Thực hành,
thực tập / (3) Thảo luận,
Bài tập/ (4) Học phần dự án/
(5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN
Học
kỳ
Khối học phần Loại
học phần
    KIẾN THỨC BẮT BUỘC   1 2 3 4 5 6      
1 BIT21001 Nhập môn Công nghệ Hóa Sinh 4       60     1 GDĐC Bắt buộc
2 CHE20002 Hóa học đại cương 4 45 15         1 GDĐC Bắt buộc
3 BIT21003 Sinh học 3 30 15         1 GDĐC Bắt buộc
4 INF20004 Tin học nhóm ngành kỹ thuật 4 30 30         1 GDĐC Bắt buộc
5 MAT20016 Xác suất và Thống kê (nhóm ngành CN HS&MT) 3 30   15       1 GDĐC Bắt buộc
6 FOT20001 Hóa hữu cơ 3 30 15         2 GDCN Bắt buộc
7 FOT20002 Thực tế doanh nghiệp CNSH-CNTP 4       60     2 GDĐC Bắt buộc
8 ENG10001 Tiếng Anh 1 3 30   15       2 GDĐC Bắt buộc
9 POL11001 Triết học Mác - Lênin 3 30   15       2 GDĐC Bắt buộc
10 PHY20001 Vật lý đại cương 5 45   30       2 GDĐC Bắt buộc
  NAP11001 Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) (2) 30           (1-3) GDĐC Bắt buộc
  NAP11002 Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) (2) 30           (1-3) GDĐC Bắt buộc
  NAP11003 Giáo dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) (2) 15 15         (1-3) GDĐC Bắt buộc
  NAP11004 Giáo dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) (2) 4 26         (1-3) GDĐC Bắt buộc
  SPO10001 Giáo dục thể chất (5) 15 60         (1-3) GDĐC Bắt buộc
11 CON21001 Hình họa - Vẽ kỹ thuật 4 45 15         3 GDĐC Bắt buộc
12 POL11002 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 20   10       3 GDĐC Bắt buộc
13 FOT20003 Quá trình và thiết bị cơ học 4       60     3 GDCN Bắt buộc
14 BUA20006 Quản trị doanh nghiệp và marketing 3 30   15       3 GDCN Bắt buộc
15 ENG10002 Tiếng Anh 2 4 45   15       3 GDĐC Bắt buộc
16 POL11003 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20   10       4 GDĐC Bắt buộc
17 FOT30010 Dinh dưỡng, độc học và an toàn thực phẩm 3 30   15       4 GDCN Bắt buộc
18 FOT30027 Giải phẫu chức năng động vật 3 30 15         4 GDCN Bắt buộc
19 FOT30026 Hóa lý và hóa keo 3 30   15       4 GDCN Bắt buộc
20 FOT30028 Hóa sinh công nghiệp 4       60     4 GDCN Bắt buộc
21 FOT30003 Quá trình thiết bị nhiệt và chuyển khối 4 45   15       4 GDCN Bắt buộc
22 FOT30029 Hóa phân tích 3 30 15         5 GDCN Bắt buộc
23 POL11004 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 20   10       5 GDĐC Bắt buộc
24 FOT30002 Nguyên liệu và phụ gia thực phẩm 3 30   15       5 GDCN Bắt buộc
25 BIT20003 Tiếng Anh trong CNTP - CNSH 3 30   15       5 GDĐC Bắt buộc
26 FOT20004 Tin học trong CNTP-CNSH 3   45         5 GDĐC Bắt buộc
27 FOT30008 Vi sinh đại cương và vi sinh công nghiệp 4       60     5 GDCN Bắt buộc
28 FOT20006 An toàn lao động và vệ sinh công nghiệp 2 20   10       6 GDĐC Bắt buộc
29 FOT31004 Công nghệ lạnh thực phẩm 4 45   15       6 GDCN Bắt buộc
30 FOT30031 Đồ án Quá trình và thiết bị công nghệ thực phẩm 4       60     6 GDCN Bắt buộc
31 FOT20005 Quản lý chất lượng công nghệ thực phẩm - công nghệ sinh học 4 45 15         6 GDĐC Bắt buộc
32 POL10002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20   10       6 GDĐC Bắt buộc
33 FOT30011 Enzym trong công nghệ thực phẩm 3 30   15       7 GDCN Bắt buộc
34 FOT30012 Phân tích chất lượng thực phẩm 4       60     7 GDCN Bắt buộc
35 FOT31005 Phát triển sản phẩm và bao bì thực phẩm 4       60     7 GDCN Bắt buộc
36 FOT31018 Thực hành máy và thiết bị sản xuất thực phẩm 2   30         7 GDCN Bắt buộc
37 FOT30034 Thực tập kỹ thuật công nghệ thực phẩm 3   45         7 GDCN Bắt buộc
38   Chuyên ngành hẹp - Học phần 1 3             8 GDCN CNH
39   Chuyên ngành hẹp - Học phần 2 3             8 GDCN CNH
40   Chuyên ngành hẹp - Học phần 3 3             8 GDCN CNH
41   Chuyên ngành hẹp - Học phần 4 3             8 GDCN CNH
42 FOT31009 Cơ sở thiết kế nhà máy sản xuất dược phẩm - thực phẩm 4       60     8 GDCN Bắt buộc
43 FOT31025 Thực tập và Đồ án tốt nghiệp 12         45 135 9 GDCN Bắt buộc
    Tổng 150                  
                         
  Chuyên ngành (Chọn 1 trong 2 chuyên ngành sau)                
  Chuyên ngành chế biến và bảo quản thực phẩm:              
1 FOT30014 Công nghệ các sản phẩm lên men 3 30   15       8 GDCN CNH
2 FOT30015 Công nghệ chế biến nông sản 3 30   15       8 GDCN CNH
3 FOT30016 Công nghệ chế biến sữa, chè, cà phê, đường, bánh, kẹo 3 30   15       8 GDCN CNH
4 FOT30021 Thí nghiệm công nghệ chế biến và bảo quản thực phẩm 3   45         8 GDCN CNH
                         
  Chuyên ngành quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm:        
1 FOT30019 Phân tích độc tố, phụ gia và chất ô nhiễm trong thực phẩm 3 30 15         8 GDCN CNH
2 FOT30020 Phân tích vi sinh 3 30 15         8 GDCN CNH
3 FOT30022 Thực phẩm chức năng và thực phẩm biến đổi gen 3 30   15       8 GDCN CNH
4 FOT30023 Truy xuất nguồn gốc và sản xuất sạch hơn trong công nghệ thực phẩm 3 30   15       8 GDCN CNH