|
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY TIẾP CẬN CDIO |
|
|
NGÀNH: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
|
|
|
|
|
|
(Ban hành theo Quyết định số 747 /QĐ-ĐHV ngày 27 /4/2017 của Hiệu trưởng trường Đại học Vinh) |
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Tên học phần |
Loại học phần |
Số tín chỉ |
Tỷ lệ lý thuyết /T.luận, bài tập, (T.hành)/ Tự học |
Khối kiến thức |
Phân kỳ |
1 |
Nhập môn ngành kỹ thuật |
Bắt buộc |
3 |
30/15/90 |
GDĐC |
1 |
2 |
Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh 1) |
Bắt buộc |
3 |
30/15/90 |
GDĐC |
1 |
3 |
Đại số tuyến tính |
Bắt buộc |
3 |
36/9/90 |
GDĐC |
1 |
4 |
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin |
Bắt buộc |
5 |
50/25/150 |
GDĐC |
1 |
5 |
Giải tích |
Bắt buộc |
5 |
60/15/150 |
GDĐC |
2 |
6 |
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh 2) |
Bắt buộc |
4 |
45/15/120 |
GDĐC |
2 |
7 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Bắt buộc |
2 |
20/10/60 |
GDĐC |
2 |
8 |
Vật lý đại cương |
Bắt buộc |
5 |
45/30/150 |
GDĐC |
2 |
|
Giáo dục quốc phòng 1(Đường lối quân sự) |
Bắt buộc |
(3) |
45/0/90 |
GDĐC |
1-3 |
|
Giáo dục quốc phòng 2(Công tác QPAN) |
Bắt buộc |
(2) |
30/0/60 |
GDĐC |
1-3 |
|
Giáo dục quốc phòng 3(QS chung & chiến thuật, KT bắn súng...) |
Bắt buộc |
(3) |
15/(30)/90 |
GDĐC |
1-3 |
|
Giáo dục thể chất |
Bắt buộc |
(5) |
15/(60)/150 |
GDĐC |
1-3 |
9 |
Hình họa - Vẽ kỹ thuật |
Bắt buộc |
4 |
45/(15)/120 |
GDĐC |
3 |
10 |
Hóa học đại cương |
Bắt buộc |
4 |
45/(15)/120 |
GDĐC |
3 |
11 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
Bắt buộc |
4 |
40/20/120 |
GDĐC |
3 |
12 |
Tin học cho ngành kỹ thuật |
Bắt buộc |
4 |
30/(30)/120 |
GDĐC |
3 |
13 |
Kiến trúc máy tính |
Bắt buộc |
3 |
35/10/90 |
GDCN |
4 |
14 |
Kỹ năng viết và tư duy phản biện |
Bắt buộc |
3 |
30/15/90 |
GDĐC |
4 |
15 |
Ngôn ngữ lập trình C |
Bắt buộc |
4 |
45/(15)/120 |
GDCN |
4 |
16 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
Bắt buộc |
3 |
35/10/90 |
GDCN |
4 |
17 |
Xác suất - Thống kê |
Bắt buộc |
3 |
35/10/90 |
GDĐC |
4 |
18 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
Bắt buộc |
4 |
45/(15)/120 |
GDCN |
5 |
19 |
Cơ sở dữ liệu |
Bắt buộc |
3 |
35/(10)/90 |
GDCN |
5 |
20 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN |
Bắt buộc |
3 |
30/15/90 |
GDĐC |
5 |
21 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
Bắt buộc |
3 |
30/(15)/90 |
GDCN |
5 |
22 |
Tự chọn 1 |
Tự chọn |
2 |
|
GDĐC |
5 |
23 |
Lập trình hướng đối tượng |
Bắt buộc |
3 |
30/(15)/90 |
GDCN |
6 |
24 |
Mạng máy tính |
Bắt buộc |
3 |
35/(10)/90 |
GDCN |
6 |
25 |
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin |
Bắt buộc |
3 |
35/10/90 |
GDCN |
6 |
26 |
Toán rời rạc |
Bắt buộc |
3 |
35/10/90 |
GDCN |
6 |
27 |
Tự chon 2 |
Tự chọn |
3 |
|
GDCN |
6 |
28 |
Hệ điều hành |
Bắt buộc |
3 |
30/(15)/90 |
GDCN |
7 |
29 |
Lập trình Java |
Bắt buộc |
3 |
30/(15)/90 |
GDCN |
7 |
30 |
Lập trình Web |
Bắt buộc |
4 |
45/(15)/120 |
GDCN |
7 |
31 |
Quản trị doanh nghiệp và marketing |
Bắt buộc |
3 |
30/15/90 |
GDCN |
7 |
32 |
Tự chọn 3 |
Tự chọn |
3 |
|
GDCN |
7 |
33 |
Thực tập cơ sở |
Bắt buộc |
3 |
0/(45)/90 |
GDCN |
7 |
34 |
An toàn thông tin |
Bắt buộc |
3 |
35/10/90 |
GDCN |
8 |
35 |
Công nghệ phần mềm |
Bắt buộc |
3 |
30/(15)/90 |
GDCN |
8 |
36 |
Tương tác người-máy |
Bắt buộc |
3 |
30/(15)/90 |
GDCN |
8 |
37 |
Trí tuệ nhân tạo |
Bắt buộc |
3 |
35/10/90 |
GDCN |
8 |
38 |
Xử lý ảnh |
Bắt buộc |
3 |
30/(15)/90 |
GDCN |
8 |
39 |
Chuyên ngành - Chuyên đề 1 |
CN |
3 |
|
GDCN |
9 |
40 |
Chuyên ngành - Chuyên đề 2 |
CN |
3 |
|
GDCN |
9 |
41 |
Chuyên ngành - Chuyên đề 3 |
CN |
3 |
|
GDCN |
9 |
42 |
Chuyên ngành - Chuyên đề 4 |
CN |
3 |
|
GDCN |
9 |
43 |
Thực tập chuyên ngành |
Bắt buộc |
3 |
0/(45)/90 |
GDCN |
9 |
44 |
Thực tập tốt nghiệp |
Bắt buộc |
3 |
0/(45)/90 |
GDCN |
10 |
45 |
Đồ án tốt nghiệp |
Bắt buộc |
6 |
0/(90)/180 |
GDCN |
10 |
|
Cộng: |
|
150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn 1 (chọn 1 trong 3 học phần) |
|
|
|
|
|
1 |
Khởi sự doanh nghiệp |
Tự chọn |
2 |
20/10/60 |
GDCN |
8 |
2 |
Pháp luật đại cương |
Tự chọn |
2 |
20/10/60 |
GDĐC |
6 |
3 |
Văn hóa doanh nghiệp |
Tự chọn |
2 |
20/10/60 |
GDCN |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chon 2 (chọn 1 trong 3 học phần) |
|
|
|
|
|
1 |
Cơ sở truyền tin |
Tự chọn |
3 |
35/10/90 |
GDCN |
6 |
2 |
Kỹ thuật Vi xử lý |
Tự chọn |
3 |
35/(10)/90 |
GDCN |
6 |
3 |
Ngôn ngữ hình thức và Automata |
Tự chọn |
3 |
35/10/90 |
GDCN |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn 3 (Chọn 1 trong 3 học phần) |
|
|
|
|
|
1 |
Đồ họa máy tính |
Tự chọn |
3 |
30/(15)/90 |
GDCN |
7 |
2 |
Phát triển ứng dụng Web với PHP & MySQL |
Tự chọn |
3 |
30/(15)/90 |
GDCN |
7 |
3 |
Xử lý tín hiệu số |
Tự chọn |
3 |
35/10/90 |
GDCN |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Chọn 1 trong 4 chuyên ngành sau: |
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành Khoa học máy tính (chọn 4 trong 6 học phần) |
|
|
|
|
|
1 |
Các giải thuật lập trình nâng cao |
CN |
3 |
30/(15)/90 |
GDCN |
9 |
2 |
Chương trình dịch |
CN |
3 |
35/10/90 |
GDCN |
9 |
3 |
Đánh giá độ phức tạp thuật toán |
CN |
3 |
30/(15)/90 |
GDCN |
9 |
4 |
Lý thuyết tối ưu |
CN |
3 |
35/10/90 |
GDCN |
9 |
5 |
Thương mại điện tử |
CN |
3 |
30/(15)/90 |
GDCN |
9 |
6 |
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên |
CN |
3 |
30/(15)/90 |
GDCN |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành Các hệ thống thông tin (chọn 4 trong 6 học phần) |
|
|
|
|
1 |
Cơ sở dữ liệu nâng cao |
CN |
3 |
35/(10)/90 |
GDCN |
9 |
2 |
Hệ thống thông tin quản lý |
CN |
3 |
35/10/90 |
GDCN |
9 |
3 |
Kiến trúc phần mềm |
CN |
3 |
35/10/90 |
GDCN |
9 |
4 |
Khai phá dữ liệu |
CN |
3 |
35/(10)/90 |
GDCN |
9 |
5 |
Máy tìm kiếm |
CN |
3 |
35/10/90 |
GDCN |
9 |
6 |
Phát triển ứng dụng dựa trên mã nguồn mở |
CN |
3 |
30/(15)/90 |
GDCN |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành Kỹ thuật máy tính (Chọn 4 trong 6 học phần) |
|
|
|
|
|
1 |
Học máy |
CN |
3 |
35/10/90 |
GDCN |
9 |
2 |
Lập trình .NET |
CN |
3 |
30/(15)/90 |
GDCN |
9 |
3 |
Lập trình cho Robot |
CN |
3 |
30/(15)/90 |
GDCN |
9 |
4 |
Lập trình cho thiết bị di động |
CN |
3 |
30/(15)/90 |
GDCN |
9 |
5 |
Mạng neural |
CN |
3 |
35/10/90 |
GDCN |
9 |
6 |
Xử lý tiếng nói |
CN |
3 |
35/10/90 |
GDCN |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành Mạng máy tính (chọn 4 trong 6 học phần) |
|
|
|
|
|
1 |
An ninh mạng |
CN |
3 |
30/(15)/90 |
GDCN |
9 |
2 |
Hệ điều hành mạng |
CN |
3 |
30/(15)/90 |
GDCN |
9 |
3 |
Lập trình Java nâng cao |
CN |
3 |
30/(15)/90 |
GDCN |
9 |
4 |
Lập trình mạng |
CN |
3 |
30/(15)/90 |
GDCN |
9 |
5 |
Phân tích, thiết kế mạng |
CN |
3 |
30/(15)/90 |
GDCN |
9 |
6 |
Quản trị mạng |
CN |
3 |
30/(15)/90 |
GDCN |
9 |