Thứ ba, ngày 28 tháng 12 năm 2021 [14:30:03 (GMT+7)]

Chương trình đào tạo đại học chính quy ngành Công tác xã hội 2017

 

  Bản mô tả Chương trình đào tạo 2017    Tải Bản mô tả chương trình đào tạo

 

  Mục tiêu và Chuẩn đầu ra CTĐT 2017    Tải Mục tiêu và Chuẩn đầu ra CTĐT

 

  Chương trình dạy học
  KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY TIẾP CẬN CDIO  
  NGÀNH:  CÔNG TÁC XÃ HỘI          
  (Ban hành theo Quyết định số 747 /QĐ-ĐHV ngày 27 /4/2017 của Hiệu trưởng trường Đại học Vinh)
             
TT Tên học phần Loại
học phần 
Số
TC
Tỷ lệ lý thuyết/
T.luận, bài tập,
(T.hành)/Tự học
Khối
kiến thức
Phân
kỳ
1 Nhập môn ngành khoa học xã hội nhân văn Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 1
2 Lôgic hình thức Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 1
3 Cơ sở văn hóa Việt Nam Bắt buộc 3 39/6/90 GDĐC 1
4 Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh 1) Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 1
5 Lý luận về nhà nước và pháp luật Bắt buộc 4 40/20/120 GDĐC 1
6 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin  Bắt buộc 5 50/25/150 GDĐC 2
7 Tin học (Nhóm ngành KHXH&NV) Bắt buộc 3 30/(15)/90 GDĐC 2
8 Xã hội học đại cương Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 2
9 Kỹ thuật xây dựng văn bản hành chính thông dụng Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 3
10 Tâm lý học đại cương Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 2
  Giáo dục quốc phòng 1(Đường lối quân sự) Bắt buộc (3) 45/0/90 GDĐC 1-3
  Giáo dục quốc phòng 2(Công tác QPAN) Bắt buộc (2) 30/0/60 GDĐC 1-3
  Giáo dục quốc phòng 3(QS chung & chiến thuật, KT bắn súng...) Bắt buộc (3) 15/(30)/90 GDĐC 1-3
  Giáo dục thể chất Bắt buộc (5) 15/(60)/150 GDĐC 1-3
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh Bắt buộc 2 20/10/60 GDĐC 3
12 Lịch sử văn minh thế giới Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 2
13 Tiến trình lịch sử Việt Nam Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 3
14 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh 2) Bắt buộc 4  45/15/120 GDĐC 3
15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 3
16 An sinh xã hội Bắt buộc 3 30/15/90 GDCN 4
17 Chính sách xã hội Bắt buộc 3 30/15/90 GDCN 4
18 Hành vi con người và môi trường xã hội Bắt buộc 3 30/15/90 GDCN 4
19 Lý thuyết công tác xã hội Bắt buộc 4  45/15/120 GDCN 4
20 Phương pháp nghiên cứu Công tác xã hội Bắt buộc 4 45/15/120 GDCN 4
21 Tự chọn 1 Tự chọn 2 20/10/60 GDCN 4
22 Công tác xã hội với cá nhân Bắt buộc 4 45/15/120 GDCN 5
23 Công tác xã hội với nhóm Bắt buộc 4  45/15/120 GDCN 5
24 Tham vấn trong Công tác xã hội Bắt buộc 4 45/15/120 GDCN 5
25 Thực hành nghiên cứu trong Công tác xã hội Bắt buộc 3 0/(45)/90 GDCN 5
26 Thực tế chuyên môn Công tác xã hội Bắt buộc 3 0/(45)/90 GDCN 5
27 Công tác xã hội trong trường học Bắt buộc 4 45/15/120 GDCN 6
28 Công tác xã hội với người khuyết tật Bắt buộc 4 45/15/120 GDCN 6
29 Phát triển cộng đồng Bắt buộc 4 45/15/120 GDCN 6
30 Quản trị ngành Công tác xã hội Bắt buộc 3 30/15/90 GDCN 6
31 Thực hành Công tác xã hội cá nhân và nhóm Bắt buộc 5  0/(75)/150 GDCN 6
32 Chuyên ngành - Chuyên đề 1 CN 4 45/15/120 GDCN 7
33 Chuyên ngành - Chuyên đề 2 CN 4 45/15/120 GDCN 7
34 Chuyên ngành - Chuyên đề 3 CN 4 45/15/120 GDCN 7
35 Thực hành phát triển cộng đồng Bắt buộc 3 0/(45)/90 GDCN 7
36 Thực tập cuối khóa Bắt buộc 5  0/(75)/150 GDCN 8
  Cộng:   125      
             
  Tự chọn 1: Chọn 1 trong 2 học phần           
1 Kĩ năng giao tiếp  Tự chọn 2  20/10/60 GDCN 4
2 Kỹ năng thuyết trình  Tự chọn 2  20/10/60 GDCN 4
             
             
  Chuyên ngành ( Chỉ chọn 1 chuyên ngành)          
  Chuyên ngành 1: An sinh xã hội và phát triển cộng đồng (Chọn 3 trong 6 học phần sau)    
1 Bảo hiểm xã hội CN 4 45/15/120 GDCN 7
2 Công tác xã hội với người nghèo CN 4 45/15/120 GDCN 7
3 Công tác xã hội với nhóm dân tộc thiểu số CN 4 45/15/120 GDCN 7
4 Quản lí ca trong Công tác xã hội CN 4 45/15/120 GDCN 7
5 Ưu đãi và trợ giúp xã hội CN 4 45/15/120 GDCN 7
6 Xây dựng và quản lí dự án Công tác xã hội CN 4 45/15/120 GDCN 7
             
  Chuyên ngành 2: Công tác xã hội với các nhóm đối tượng đặc thù (Chọn 3 trong 6 học phần sau)  
1 Công tác xã hội trong lĩnh vực y tế CN 4 45/15/120 GDCN 7
2 Công tác xã hội với gia đình CN 4 45/15/120 GDCN 7
3 Công tác xã hội với hành vi lệch chuẩn CN 4 45/15/120 GDCN 7
4 Công tác xã hội với người cao tuổi CN 4 45/15/120 GDCN 7
5 Công tác xã hội với nhóm ma túy, mại dâm CN 4 45/15/120 GDCN 7
6 Công tác xã hội với trẻ em CN 4 45/15/120 GDCN 7