Thứ ba, ngày 28 tháng 12 năm 2021 [14:30:03 (GMT+7)]

Chương trình đào tạo đại học chính quy ngành Công tác xã hội 2021

 

  Bản mô tả Chương trình đào tạo 2021    Tải Bản mô tả chương trình đào tạo

 

  Mục tiêu và Chuẩn đầu ra CTĐT 2021    Tải Mục tiêu và Chuẩn đầu ra CTĐT

 

  Chương trình dạy học
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC TIẾP CẬN CDIO
Ngành: Công tác xã hội
(Ban hành theo Quyết định số 2033/QĐ-ĐHV ngày  10/9/2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh)
TT
học phần
Tên học phần TC (1) Lý thuyết/ (2) Thực hành,
thực tập / (3) Thảo luận,
Bài tập/ (4) Học phần dự án/
(5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN
Học
kỳ
Khối học phần Loại
học phần
    KIẾN THỨC BẮT BUỘC   1 2 3 4 5 6      
1 SSH20001 Nhập môn nhóm ngành Xã hội và Nhân văn 3       45     1 GDCN Bắt buộc
2 LIT20006 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 30   15       1 GDĐC Bắt buộc
3 SOW30003 Hành vi con người và môi trường xã hội 3 30   15       1 GDCN Bắt buộc
4 EDU20004 Tâm lý học đại cương 3 30   15       1 GDĐC Bắt buộc
5 ENG10001 Tiếng Anh 1 3 30   15       1 GDĐC Bắt buộc
6 POL11001 Triết học Mác - Lênin 3 30   15       1 GDĐC Bắt buộc
7 POL11002 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 20   10       2 GDĐC Bắt buộc
8 SOW31006 Lý thuyết công tác xã hội 3 30   15       2 GDCN Bắt buộc
9 SOW31016 Quản trị ngành Công tác xã hội  4       60     2 GDCN Bắt buộc
10 INF20002 Tin học 3 30 15         2 GDĐC Bắt buộc
11 SOW20001 Xã hội học đại cương 3 30   15       2 GDĐC Bắt buộc
12 LAW30036 Xây dựng văn bản pháp luật 3 30   15       2 GDĐC Bắt buộc
  NAP11001 Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) (2) 30           (1-3) GDĐC Bắt buộc
  NAP11002 Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) (2) 30           (1-3) GDĐC Bắt buộc
  NAP11003 Giáo dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) (2) 15 15         (1-3) GDĐC Bắt buộc
  NAP11004 Giáo dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) (2) 4 26         (1-3) GDĐC Bắt buộc
  SPO10001 Giáo dục thể chất (5) 15 60         (1-3) GDĐC Bắt buộc
13 POL11003 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20   10       3 GDĐC Bắt buộc
14 SOW30032 Thiết kế nghiên cứu Công tác xã hội 3 30   15       3 GDCN Bắt buộc
15 HIS20004 Tiến trình lịch sử Việt Nam 3 30   15       3 GDĐC Bắt buộc
16 ENG10002 Tiếng Anh 2 4 45   15       3 GDĐC Bắt buộc
17   Tự chọn 1 3             3 GDĐC Tự chọn
18 SOW30001 An sinh xã hội 3 30   15       4 GDCN Bắt buộc
19 SOW30002 Chính sách xã hội 3 30   15       4 GDCN Bắt buộc
20 POL11004 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 20   10       4 GDĐC Bắt buộc
21 HIS20003 Lịch sử văn minh thế giới 3 30   15       4 GDĐC Bắt buộc
22 SOW31011 Thực hành nghiên cứu Công tác xã hội 4       60     4 GDCN Bắt buộc
23 SOW30008 Công tác xã hội với cá nhân 4 40   20       5 GDCN Bắt buộc
24 SOW30009 Công tác xã hội với nhóm 4 40   20       5 GDCN Bắt buộc
25 SOW30033 Giới và phát triển 3 30   15       5 GDCN Bắt buộc
26 SOW31012 Thực tế chuyên môn Công tác xã hội 4       60     5 GDCN Bắt buộc
27 POL10002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20   10       5 GDĐC Bắt buộc
28 SOW31019 Công tác xã hội trong bệnh viện 3 20   25       6 GDCN Bắt buộc
29 SOW31026 Công tác xã hội với trẻ em 3 20   25       6 GDCN Bắt buộc
30 SOW30015 Phát triển cộng đồng 4 40   20       6 GDCN Bắt buộc
31 SOW31010 Tham vấn trong Công tác xã hội 3 30   15       6 GDCN Bắt buộc
32 SOW30017 Thực hành Công tác xã hội cá nhân và nhóm 5       75     6 GDCN Bắt buộc
33 SOW31028 Thực hành phát triển cộng đồng 4       60     7 GDCN Bắt buộc
34   Tự chọn 2 3      
 
   
 
    7 GDCN Tự chọn
35   Tự chọn 3 3           7 GDCN Tự chọn
36   Tự chọn 4 3             7 GDCN Tự chọn
37 SOW30029 Ưu đãi và trợ giúp xã hội 4 40   20       7 GDCN Bắt buộc
38 SOW31017 Thực tập và Đồ án tốt nghiệp 8         60 60 8 GDCN Bắt buộc
    Tổng 126                  
                         
  Tự chọn 1 (Chọn 1 trong 3 học phần)                    
1 LAW20006 Đại cương về Nhà nước và pháp luật 3 30   15       3 GDĐC Tự chọn
2 POL20001 Lôgic hình thức 3 30   15       3 GDĐC Tự chọn
3 TOU30009 Tôn giáo học đại cương 3 30   15       3 GDĐC Tự chọn
                         
  Tự chọn 2 (Chọn 1 trong 2 học phần)                    
1 SOW31013 Công tác xã hội trong trường học 3 20   25       7 GDCN Tự chọn
2 SOW31023 Công tác xã hội với người nghèo 3 20   25       7 GDCN Tự chọn
                         
  Tự chọn 3 (Chọn 1 trong 2 học phần)                  
1 SOW31022 Công tác xã hội với người cao tuổi 3 20   25       7 GDCN Tự chọn
2 SOW31014 Công tác xã hội với người khuyết tật 3 20   25       7 GDCN Tự chọn
                         
  Tự chọn 4 (Chọn 1 trong 2 học phần)                    
1 SOW31021 Công tác xã hội với hành vi lệch chuẩn 3 20   25       7 GDCN Tự chọn
2 SOW31025 Công tác xã hội với người nghiện ma túy 3 20   25       7 GDCN Tự chọn