Bản mô tả Chương trình đào tạo 2021 |
Mục tiêu tổng quát |
Mục tiêu cụ thể |
|||||||||||||
Sinh viên tốt nghiệp chương trình đào tạo trình độ đại học ngành Giáo dục thể chất có phẩm chất chính trị; có đạo đức và phong cách nhà giáo; có kiến thức cơ sở khối ngành sư phạm, kiến thức khoa học giáo dục cốt lõi và kiến thức nâng cao; có kĩ năng làm việc nhóm, giao tiếp đa phương thức và giao tiếp bằng ngoại ngữ; có năng lực hình thành ý tưởng, thiết kế, triển khai, vận hành/phát triển/cải tiến các hoạt động dạy học, giáo dục và nghiên cứu khoa học trong bối cảnh hiện đại hóa đất nước và hội nhập quốc tế. |
|
Chuẩn đầu ra Chương trình đào tạo | ||
PLO1.1. | Vận dụng kiến thức cơ sở khối ngành sư phạm . | |
PLO1.2. | Vận dụng kiến thức về khoa học giáo dục cốt lõi. | |
PLO1.3. | Vận dụng kiến thức nâng cao. | |
PLO2.1. | Thể hiện kĩ năng cá nhân và nghề nghiệp. | |
PLO2.2. | Thể hiện phẩm chất cá nhân và nghề nghiệp. | |
PLO3.1. | Thể hiện kĩ năng hợp tác và làm việc nhóm. | |
PLO3.2. | Thể hiện kĩ năng giao tiếp. | |
PLO4.1. | Phân tích được bối cảnh xã hội và nhà trường. | |
PLO4.2. | Hình thành ý tưởng, thiết kế, triển khai, vận hành/phát triển/cải tiến các hoạt động dạy học, giáo dục và nghiên cứu khoa học để đáp ứng yêu cầu công việc và bối cảnh nghề nghiệp. |
TT | Mã học phần |
Tên học phần | TC | (1) Lý thuyết/ (2) Thực hành, thực tập / (3) Thảo luận, Bài tập/ (4) Học phần dự án/ (5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN |
Học kỳ |
Loại học phần |
Tải ĐCCT |
|||||
KIẾN THỨC BẮT BUỘC | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||||
1 | PED20002 | Nhập môn ngành sư phạm | 3 | 45 | 1 | Bắt buộc | ||||||
2 | BIO30001 | Giải phẫu và sinh lý người | 3 | 40 | 5 | 1 | Bắt buộc | |||||
3 | SPO30001 | Thể dục 1 | 5 | 15 | 60 | 1 | Bắt buộc | |||||
4 | MAT31001 | Thống kê trong thể dục thể thao | 2 | 20 | 10 | 1 | Bắt buộc | |||||
5 | POL11001 | Triết học Mác - Lênin | 3 | 30 | 15 | 1 | Bắt buộc | |||||
6 | SPO30002 | Điền kinh 1 | 5 | 75 | 2 | Bắt buộc | ||||||
7 | POL11002 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | 20 | 10 | 2 | Bắt buộc | |||||
8 | BIO30005 | Sinh lý học thể dục thể thao | 3 | 30 | 15 | 2 | Bắt buộc | |||||
9 | EDU21003 | Tâm lý học | 3 | 30 | 15 | 2 | Bắt buộc | |||||
10 | ENG10001 | Tiếng Anh 1 | 3 | 30 | 15 | 2 | Bắt buộc | |||||
NAP11001 | Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) | (2) | 30 | (1-3) | Bắt buộc | |||||||
NAP11002 | Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) | (2) | 30 | (1-3) | Bắt buộc | |||||||
NAP11003 | Giáo dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) | (2) | 15 | 15 | (1-3) | Bắt buộc | ||||||
NAP11004 | Giáo dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) | (2) | 4 | 26 | (1-3) | Bắt buộc | ||||||
11 | POL11003 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 20 | 10 | 3 | Bắt buộc | |||||
12 | SPO31004 | Điền kinh 2 | 2 | 4 | 26 | 3 | Bắt buộc | |||||
13 | EDU20006 | Giáo dục học | 4 | 45 | 15 | 3 | Bắt buộc | |||||
14 | SPO30007 | Thể dục 2 | 5 | 75 | 3 | Bắt buộc | ||||||
15 | ENG10002 | Tiếng Anh 2 | 4 | 45 | 15 | 3 | Bắt buộc | |||||
16 | SPO30015 | Bóng bàn | 4 | 9 | 51 | 4 | Bắt buộc | |||||
24 | SPO31010 | Đá cầu | 3 | 6 | 39 | 4 | Bắt buộc | |||||
17 | SPO30029 | Điền kinh 3 | 3 | 6 | 39 | 4 | Bắt buộc | |||||
18 | POL11004 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | 2 | 20 | 10 | 4 | Bắt buộc | |||||
20 | SPO30030 | Trò chơi vận động | 2 | 4 | 26 | 4 | Bắt buộc | |||||
21 | INF20005 | Ứng dụng ICT trong giáo dục | 4 | 60 | 4 | Bắt buộc | ||||||
22 | SPO30016 | Bóng đá | 4 | 60 | 5 | Bắt buộc | ||||||
23 | SPO30003 | Bóng rổ - bóng ném | 4 | 9 | 51 | 5 | Bắt buộc | |||||
25 | SPO31027 | Khiêu vũ thể thao | 2 | 4 | 26 | 5 | Bắt buộc | |||||
19 | SPO30005 | Lý luận và PPDH Giáo dục thể chất | 4 | 45 | 15 | 5 | Bắt buộc | |||||
26 | POL10002 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 20 | 10 | 5 | Bắt buộc | |||||
27 | EDU20013 | Y học thể dục thể thao | 2 | 20 | 10 | 5 | Bắt buộc | |||||
28 | SPO31014 | Bơi | 4 | 9 | 51 | 6 | Bắt buộc | |||||
29 | SPO30008 | Bóng chuyền | 4 | 60 | 6 | Bắt buộc | ||||||
30 | SPO31009 | Cầu lông | 3 | 6 | 39 | 6 | Bắt buộc | |||||
31 | SPO30012 | Tâm lý học thể dục thể thao | 2 | 20 | 10 | 6 | Bắt buộc | |||||
32 | SPO30013 | Võ thuật | 4 | 9 | 51 | 6 | Bắt buộc | |||||
33 | SPO31022 | Cờ vua | 3 | 6 | 39 | 7 | Bắt buộc | |||||
34 | SPO31017 | Giáo dục thể chất trường học | 2 | 24 | 6 | 7 | Bắt buộc | |||||
35 | SPO30024 | Quần vợt | 4 | 9 | 51 | 7 | Bắt buộc | |||||
36 | SPO31025 | Thực hành PPDH Giáo dục thể chất | 4 | 60 | 7 | Bắt buộc | ||||||
37 | Tự chọn | 3 | 7 | Tự chọn | ||||||||
38 | SPO31028 | Thực tập và Đồ án tốt nghiệp | 8 | 75 | 45 | 8 | Bắt buộc | |||||
Tổng | 126 | |||||||||||
Tự chọn (Chọn 1 trong 6 học phần) | ||||||||||||
1 | SPO31018 | Bóng chuyền nâng cao | 3 | 6 | 39 | 7 | Tự chọn | |||||
2 | SPO31019 | Bóng đá nâng cao | 3 | 6 | 39 | 7 | Tự chọn | |||||
3 | SPO31020 | Bóng rổ nâng cao | 3 | 6 | 39 | 7 | Tự chọn | |||||
4 | SPO31021 | Cầu lông nâng cao | 3 | 6 | 39 | 7 | Tự chọn | |||||
5 | SPO31023 | Điền kinh nâng cao | 3 | 6 | 39 | 7 | Tự chọn | |||||
6 | SPO31026 | Thể dục nâng cao | 3 | 6 | 39 | 7 | Tự chọn |