Bản mô tả Chương trình đào tạo 2021 |
Mục tiêu và Chuẩn đầu ra CTĐT 2021 |
Chương trình dạy học |
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC TIẾP CẬN CDIO Ngành: Luật kinh tế (Ban hành theo Quyết định số 2033/QĐ-ĐHV ngày 10/9/2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh) |
||||||||||||
TT | Mã học phần |
Tên học phần | TC | (1) Lý thuyết/ (2) Thực hành, thực tập / (3) Thảo luận, Bài tập/ (4) Học phần dự án/ (5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN |
Học kỳ |
Khối học phần | Loại học phần |
|||||
KIẾN THỨC BẮT BUỘC | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||||
1 | PLA20001 | Nhập môn nhóm ngành Chính trị - Luật | 3 | 45 | 1 | GDĐC | Bắt buộc | |||||
2 | POL20001 | Lôgic hình thức | 3 | 30 | 15 | 1 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
3 | LAW21001 | Lý luận về nhà nước và pháp luật | 5 | 50 | 25 | 1 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
4 | INF20002 | Tin học | 3 | 30 | 15 | 1 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
5 | LAW30036 | Xây dựng văn bản pháp luật | 3 | 30 | 15 | 1 | GDCN | Bắt buộc | ||||
6 | LAW31005 | Luật Hành chính | 4 | 40 | 20 | 2 | GDCN | Bắt buộc | ||||
7 | LAW30006 | Luật Hiến pháp | 4 | 40 | 20 | 2 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
8 | ENG10001 | Tiếng Anh 1 | 3 | 30 | 15 | 2 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
9 | POL11001 | Triết học Mác - Lênin | 3 | 30 | 15 | 2 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
10 | Tự chọn 1 | 3 | 2 | GDĐC | Tự chọn | |||||||
NAP11001 | Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) | (2) | 30 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | ||||||
NAP11002 | Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) | (2) | 30 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | ||||||
NAP11003 | Giáo dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) | (2) | 15 | 15 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | |||||
NAP11004 | Giáo dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) | (2) | 4 | 26 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | |||||
SPO10001 | Giáo dục thể chất | (5) | 15 | 60 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | |||||
11 | LAW31016 | Giáo dục pháp luật thực hành (CLE) | 4 | 60 | 3 | GDCN | Bắt buộc | |||||
12 | POL11002 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | 20 | 10 | 3 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
13 | LAW31004 | Luật Dân sự | 4 | 40 | 20 | 3 | GDCN | Bắt buộc | ||||
14 | LAW30009 | Luật Đất đai | 3 | 30 | 15 | 3 | GDCN | Bắt buộc | ||||
15 | ENG10002 | Tiếng Anh 2 | 4 | 45 | 15 | 3 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
16 | POL11003 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 20 | 10 | 4 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
17 | LAW31019 | Luật Lao động | 3 | 30 | 15 | 4 | GDCN | Bắt buộc | ||||
18 | LAW31011 | Luật Thương mại | 4 | 40 | 20 | 4 | GDCN | Bắt buộc | ||||
19 | LAW31012 | Luật Tố tụng dân sự | 3 | 30 | 15 | 4 | GDCN | Bắt buộc | ||||
20 | LAW30035 | Pháp luật về cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | 4 | 60 | 4 | GDCN | Bắt buộc | |||||
21 | Tự chọn 2 | 3 | 4 | GDĐC | Tự chọn | |||||||
22 | POL11004 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | 2 | 20 | 10 | 5 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
23 | LAW31007 | Luật Hình sự | 4 | 40 | 20 | 5 | GDCN | Bắt buộc | ||||
24 | LAW31010 | Luật Tài chính | 3 | 30 | 15 | 5 | GDCN | Bắt buộc | ||||
25 | Tự chọn 3 | 3 | 5 | GDCN | Tự chọn | |||||||
26 | LAW30041 | Tư vấn pháp luật lao động trong lĩnh vực quản trị nhân sự | 4 | 60 | 5 | GDCN | Bắt buộc | |||||
27 | LAW31020 | Luật Quốc tế | 4 | 40 | 20 | 6 | GDCN | Bắt buộc | ||||
28 | LAW30033 | Luật Tố tụng hành chính | 3 | 30 | 15 | 6 | GDCN | Bắt buộc | ||||
29 | LAW31013 | Luật Tố tụng hình sự | 3 | 30 | 15 | 6 | GDCN | Bắt buộc | ||||
30 | LAW30047 | Pháp luật về dịch vụ tài chính | 4 | 60 | 6 | GDCN | Bắt buộc | |||||
31 | POL10002 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 20 | 10 | 6 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
32 | LAW30058 | Luật Cạnh tranh | 2 | 20 | 10 | 7 | GDCN | Bắt buộc | ||||
33 | LAW30042 | Luật Hôn nhân và gia đình | 3 | 30 | 15 | 7 | GDCN | Bắt buộc | ||||
34 | LAW31030 | Luật Thương mại quốc tế | 2 | 20 | 10 | 7 | GDCN | Bắt buộc | ||||
35 | LAW30057 | Pháp luật về hợp đồng thương mại | 2 | 20 | 10 | 7 | GDCN | Bắt buộc | ||||
36 | Tự chọn 4 | 4 | 7 | GDCN | Tự chọn | |||||||
37 | SOW20001 | Xã hội học đại cương | 3 | 30 | 15 | 7 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
38 | LAW31032 | Thực tập và Đồ án tốt nghiệp | 8 | 45 | 75 | 8 | GDCN | Bắt buộc | ||||
Tổng | 126 | |||||||||||
Tự chọn 1 (chọn 1 trong 3 học phần) | ||||||||||||
1 | LAW20025 | Lịch sử Nhà nước và pháp luật | 3 | 30 | 15 | 2 | GDĐC | Tự chọn | ||||
2 | HIS20003 | Lịch sử văn minh thế giới | 3 | 30 | 15 | 2 | GDĐC | Tự chọn | ||||
3 | HIS20004 | Tiến trình lịch sử Việt Nam | 3 | 30 | 15 | 2 | GDĐC | Tự chọn | ||||
Tự chọn 2 (chọn 1 trong 3 học phần) | ||||||||||||
1 | LIT20006 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 3 | 30 | 15 | 4 | GDĐC | Tự chọn | ||||
2 | ECO21004 | Kinh tế vĩ mô | 3 | 30 | 15 | 4 | GDĐC | Tự chọn | ||||
3 | EDU20004 | Tâm lý học đại cương | 3 | 30 | 15 | 4 | GDĐC | Tự chọn | ||||
Tự chọn 3 (chọn 1 trong 4 học phần) | ||||||||||||
1 | LAW30037 | Lý luận về Nhà nước pháp quyền | 3 | 30 | 15 | 5 | GDCN | Tự chọn | ||||
2 | LAW30040 | Pháp luật về quyền tự do kinh doanh | 3 | 30 | 15 | 5 | GDCN | Tự chọn | ||||
3 | LAW30039 | Pháp luật về sở hữu trí tuệ | 3 | 30 | 15 | 5 | GDCN | Tự chọn | ||||
4 | LAW30038 | Quyền con người trong pháp luật hình sự | 3 | 30 | 15 | 5 | GDCN | Tự chọn | ||||
Tự chọn 4 (chọn 1 trong 4 học phần) | ||||||||||||
1 | LAW30059 | Giải quyết các vụ án hình sự trong lĩnh vực kinh tế | 4 | 60 | 7 | GDCN | Tự chọn | |||||
2 | LAW30060 | Giải quyết tranh chấp kinh doanh thương mại theo thủ tục tố tụng dân sự | 4 | 60 | 7 | GDCN | Tự chọn | |||||
3 | LAW30061 | Giải quyết tranh chấp kinh doanh, thương mại ngoài toà án | 4 | 60 | 7 | GDCN | Tự chọn | |||||
4 | LAW30064 | Giải quyết vụ án hành chính trong lĩnh vực kinh tế | 4 | 60 | 7 | GDCN | Tự chọn |