Bản mô tả Chương trình đào tạo 2017 |
Mục tiêu và Chuẩn đầu ra CTĐT 2017 |
Chương trình dạy học |
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY TIẾP CẬN CDIO | ||||||
NGÀNH: NGÔN NGỮ ANH | ||||||
(Ban hành theo Quyết định số 747 /QĐ-ĐHV ngày 27 /4/2017 của Hiệu trưởng trường Đại học Vinh) | ||||||
TT | Tên học phần | Loại học phần |
Số TC |
Tỷ lệ lý thuyết/ T.luận, thực hành/Tự học |
Khối kiến thức |
Phân kỳ |
1 | Dẫn luận ngôn ngữ | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 1 |
2 | Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1 | Bắt buộc | 5 | 50/25/150 | GDCN | 1 |
3 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin | Bắt buộc | 5 | 50/25/150 | GDĐC | 1 |
4 | Tin học | Bắt buộc | 3 | 30/(15)/90 | GDĐC | 1 |
5 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 2 |
6 | Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 2 | Bắt buộc | 5 | 50/25/150 | GDCN | 2 |
7 | Tâm lý học | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDĐC | 2 |
8 | Tiếng Pháp 1 | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 2 |
Giáo dục quốc phòng 1(Đường lối quân sự) | Bắt buộc | (3) | 45/0/90 | GDĐC | 1-3 | |
Giáo dục quốc phòng 2(Công tác QPAN) | Bắt buộc | (2) | 30/0/60 | GDĐC | 1-3 | |
Giáo dục quốc phòng 3(QS chung & chiến thuật, KT bắn súng...) | Bắt buộc | (3) | 15/(30)/90 | GDĐC | 1-3 | |
Giáo dục thể chất | Bắt buộc | (5) | 15/(60)/150 | GDĐC | 1-3 | |
9 | Hội nhập quốc tế và định hướng nghề nghiệp | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDCN | 3 |
10 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Bắt buộc | 2 | 20/10/60 | GDĐC | 3 |
11 | Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 3 | Bắt buộc | 5 | 50/25/150 | GDCN | 3 |
12 | Tiếng Pháp 2 | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDCN | 3 |
13 | Đất nước học các quốc gia nói tiếng Anh | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDCN | 4 |
14 | Đọc - Viết tiếng Anh 1 | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDCN | 4 |
15 | Lý thuyết dịch | Bắt buộc | 2 | 20/10/60 | GDCN | 4 |
16 | Nghe - Nói tiếng Anh 1 | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDCN | 4 |
17 | Ngữ âm - âm vị tiếng Anh | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDCN | 4 |
18 | Ngữ pháp | Bắt buộc | 2 | 20/10/60 | GDCN | 4 |
19 | Biên dịch 1 | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDCN | 5 |
20 | Đọc - Viết tiếng Anh 2 | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDCN | 5 |
21 | Giao tiếp trong kinh doanh | Bắt buộc | 2 | 20/10/60 | GDCN | 5 |
22 | Nghe - Nói tiếng Anh 2 | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDCN | 5 |
23 | Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Anh | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDCN | 5 |
24 | Văn học Anh | Bắt buộc | 2 | 25/5/60 | GDCN | 5 |
25 | Biên dịch 2 | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDCN | 6 |
26 | Đọc - Viết tiếng Anh 3 | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDCN | 6 |
27 | Nghe-Nói tiếng Anh 3 | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDCN | 6 |
28 | Phiên dịch 1 | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDCN | 6 |
29 | Tự chọn 1 | Tự chọn | 3 | 30/15/90 | GDCN | 6 |
30 | Biên dịch 3 | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDCN | 7 |
31 | Giao tiếp giao văn hóa | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDCN | 7 |
32 | Phiên dịch 2 | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDCN | 7 |
33 | Phương pháp NCKH chuyên ngành tiếng Anh | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDCN | 7 |
34 | Tiếng Anh nâng cao | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDCN | 7 |
35 | Tự chọn 2 | Tự chọn | 3 | 30/15/90 | GDCN | 7 |
36 | Thực tập tốt nghiệp | Bắt buộc | 5 | 0/(75)/150 | GDCN | 8 |
Cộng: | 125 | |||||
Tự chọn 1 (Chọn 1 trong 4 học phần) | ||||||
1 | Ngôn ngữ học đối chiếu | Tự chọn | 3 | 30/15/90 | GDCN | 6 |
2 | Ngữ dụng học | Tự chọn | 3 | 30/15/90 | GDCN | 6 |
3 | Phân tích diễn ngôn | Tự chọn | 3 | 30/15/90 | GDCN | 6 |
4 | Quy trình xây dựng dự án | Tự chọn | 3 | 30/15/90 | GDCN | 6 |
Tự chọn 2 (Chọn 1 trong 4 học phần) | ||||||
1 | Tiếng Anh du lịch | Tự chọn | 3 | 30/15/90 | GDCN | 7 |
2 | Tiếng Anh kinh tế | Tự chọn | 3 | 30/15/90 | GDCN | 7 |
3 | Tiếng Anh văn phòng | Tự chọn | 3 | 30/15/90 | GDCN | 7 |
4 | Truyền thông và quan hệ công chúng | Tự chọn | 3 | 30/15/90 | GDCN | 7 |