Bản mô tả Chương trình đào tạo 2021 |
Mục tiêu và Chuẩn đầu ra CTĐT 2021 |
Chương trình dạy học |
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC TIẾP CẬN CDIO Ngành: Ngôn ngữ Anh (Ban hành theo Quyết định số 2033/QĐ-ĐHV ngày 10/9/2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh) |
||||||||||||
TT | Mã học phần |
Tên học phần | TC | (1) Lý thuyết/ (2) Thực hành, thực tập / (3) Thảo luận, Bài tập/ (4) Học phần dự án/ (5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN |
Học kỳ |
Khối học phần | Loại học phần |
|||||
KIẾN THỨC BẮT BUỘC | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||||
1 | ENG30070 | Nhập môn ngành Ngoại văn | 3 | 45 | 1 | GDCN | Bắt buộc | |||||
2 | ENG21001 | Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1 | 5 | 45 | 30 | 1 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
4 | INF20002 | Tin học | 3 | 30 | 15 | 1 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
3 | POL11001 | Triết học Mác - Lênin | 3 | 30 | 15 | 1 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
5 | POL11002 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | 20 | 10 | 2 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
6 | ENG21002 | Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 2 | 6 | 45 | 45 | 2 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
7 | ENG31041 | Ngữ pháp tiếng Anh | 3 | 45 | 2 | GDCN | Bắt buộc | |||||
8 | Tự chọn 1 (học phần 1 Ngoại ngữ thứ 2) | 3 | 30 | 15 | 2 | GDĐC | Bắt buộc | |||||
NAP11001 | Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) | (2) | 30 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | ||||||
NAP11002 | Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) | (2) | 30 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | ||||||
NAP11003 | Giáo dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) | (2) | 15 | 15 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | |||||
NAP11004 | Giáo dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) | (2) | 4 | 26 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | |||||
SPO10001 | Giáo dục thể chất | (5) | 15 | 60 | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | |||||
9 | POL11003 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 20 | 10 | 3 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
10 | ENG30001 | Dẫn luận ngôn ngữ | 3 | 30 | 15 | 3 | GDCN | Bắt buộc | ||||
11 | ENG20003 | Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 3 | 5 | 45 | 30 | 3 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
12 | ENG30007 | Ngữ âm - âm vị tiếng Anh | 3 | 45 | 3 | GDCN | Bắt buộc | |||||
13 | Tự chọn 2 (học phần 2 Ngoại ngữ thứ 2) | 4 | 45 | 15 | 3 | GDĐC | Bắt buộc | |||||
14 | ENG30004 | Đọc - Viết tiếng Anh 1 | 4 | 45 | 15 | 4 | GDCN | Bắt buộc | ||||
15 | POL11004 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | 2 | 20 | 10 | 4 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
16 | ENG31005 | Lý thuyết dịch | 3 | 30 | 15 | 4 | GDCN | Bắt buộc | ||||
17 | ENG30006 | Nghe - Nói tiếng Anh 1 | 4 | 45 | 15 | 4 | GDCN | Bắt buộc | ||||
18 | ENG30017 | Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Anh | 3 | 45 | 4 | GDCN | Bắt buộc | |||||
19 | ENG30012 | Biên dịch 1 | 4 | 45 | 15 | 5 | GDCN | Bắt buộc | ||||
20 | ENG30013 | Đọc - Viết tiếng Anh 2 | 4 | 45 | 15 | 5 | GDCN | Bắt buộc | ||||
21 | ENG30016 | Nghe - Nói tiếng Anh 2 | 4 | 45 | 15 | 5 | GDCN | Bắt buộc | ||||
22 | POL10002 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 20 | 10 | 5 | GDĐC | Bắt buộc | ||||
23 | ENG30053 | Văn hóa Anh - Mỹ | 4 | 60 | 5 | GDCN | Bắt buộc | |||||
24 | ENG30054 | Viết khoa học | 2 | 20 | 10 | 5 | GDCN | Bắt buộc | ||||
25 | ENG30019 | Biên dịch 2 | 4 | 60 | 6 | GDCN | Bắt buộc | |||||
26 | ENG30021 | Đọc - Viết tiếng Anh 3 | 4 | 45 | 15 | 6 | GDCN | Bắt buộc | ||||
27 | ENG30023 | Nghe - Nói tiếng Anh 3 | 4 | 45 | 15 | 6 | GDCN | Bắt buộc | ||||
28 | ENG30027 | Phiên dịch 1 | 4 | 45 | 15 | 6 | GDCN | Bắt buộc | ||||
29 | Tự chọn 3 | 3 | 6 | GDCN | Tự chọn | |||||||
30 | ENG31031 | Biên dịch 3 | 2 | 20 | 10 | 7 | GDCN | Bắt buộc | ||||
31 | ENG31022 | Giao tiếp giao văn hóa | 4 | 60 | 7 | GDCN | Bắt buộc | |||||
32 | ENG30035 | Phiên dịch 2 | 4 | 60 | 7 | GDCN | Bắt buộc | |||||
33 | ENG30057 | Thực hành trải nghiệm hoạt động nghề nghiệp Biên dịch | 3 | 15 | 30 | 7 | GDCN | Bắt buộc | ||||
34 | ENG31037 | Tiếng Anh nâng cao | 2 | 20 | 10 | 7 | GDCN | Bắt buộc | ||||
35 | Tự chọn 4 | 3 | 7 | GDCN | Tự chọn | |||||||
36 | ENG31040 | Thực tập và Đồ án tốt nghiệp | 8 | 75 | 45 | 8 | GDCN | Bắt buộc | ||||
Tổng | 126 | |||||||||||
Tự chọn 1 (chọn 1 trong 3 học phần ngoại ngữ thứ 2) | ||||||||||||
1 | RUS30001 | Tiếng Nga 1 | 3 | 30 | 15 | 2 | GDCN | Tự chọn | ||||
2 | FRE30001 | Tiếng Pháp 1 | 3 | 30 | 15 | 2 | GDCN | Tự chọn | ||||
3 | CHI30001 | Tiếng Trung 1 | 3 | 30 | 15 | 2 | GDCN | Tự chọn | ||||
Tự chọn 2 (chọn 1 trong 3 học phần ngoại ngữ thứ 2) | ||||||||||||
1 | RUS30002 | Tiếng Nga 2 | 4 | 45 | 15 | 3 | GDCN | Tự chọn | ||||
2 | FRE30002 | Tiếng Pháp 2 | 4 | 45 | 15 | 3 | GDCN | Tự chọn | ||||
3 | CHI30002 | Tiếng Trung 2 | 4 | 45 | 15 | 3 | GDCN | Tự chọn | ||||
Tự chọn 3 (Chọn 1 trong 3 học phần) | ||||||||||||
1 | ENG30024 | Ngôn ngữ học đối chiếu | 3 | 30 | 15 | 6 | GDCN | Tự chọn | ||||
2 | ENG30025 | Ngữ dụng học | 3 | 30 | 15 | 6 | GDCN | Tự chọn | ||||
3 | ENG30026 | Phân tích diễn ngôn | 3 | 30 | 15 | 6 | GDCN | Tự chọn | ||||
Tự chọn 4 (Chọn 1 trong 5 học phần) | ||||||||||||
1 | ENG30029 | Quy trình xây dựng dự án | 3 | 30 | 15 | 7 | GDCN | Tự chọn | ||||
2 | ENG30009 | Tiếng Anh du lịch | 3 | 30 | 15 | 7 | GDCN | Tự chọn | ||||
3 | ENG30010 | Tiếng Anh kinh tế | 3 | 30 | 15 | 7 | GDCN | Tự chọn | ||||
4 | ENG30011 | Tiếng Anh văn phòng | 3 | 30 | 15 | 7 | GDCN | Tự chọn | ||||
5 | ENG30038 | Truyền thông và quan hệ công chúng | 3 | 30 | 15 | 7 | GDCN | Tự chọn |