Bản mô tả Chương trình đào tạo 2017 |
Mục tiêu và Chuẩn đầu ra CTĐT 2017 |
Chương trình dạy học |
TT | Tên học phần | Loại học phần |
Số TC |
Tỷ lệ lý thuyết/ T.luận, thực hành/Tự học |
Khối kiến thức |
Phân kỳ |
1 | Nhập môn ngành sư phạm | Bắt buộc | 2 | 25/5/60 | GDCN | 1 |
2 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin | Bắt buộc | 5 | 50/25/150 | GDĐC | 1 |
3 | Tâm lý học | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDCN | 1 |
4 | Tiến trình lịch sử Việt Nam | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 1 |
5 | Địa lí học đại cương | Bắt buộc | 4 | 40/20/120 | GDCN | 2 |
6 | Giáo dục học | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDCN | 2 |
7 | Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh 1) | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 2 |
8 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Bắt buộc | 2 | 20/10/60 | GDĐC | 2 |
9 | Văn học Việt Nam đại cương | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 2 |
Giáo dục quốc phòng 1(Đường lối quân sự) | Bắt buộc | (3) | 45/0/90 | GDĐC | 1-3 | |
Giáo dục quốc phòng 2(Công tác QPAN) | Bắt buộc | (2) | 30/0/60 | GDĐC | 1-3 | |
Giáo dục quốc phòng 3(QS chung & chiến thuật, KT bắn súng...) | Bắt buộc | (3) | 15/(30)/90 | GDĐC | 1-3 | |
Giáo dục thể chất | Bắt buộc | (5) | 15/(60)/150 | GDĐC | 1-3 | |
10 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 3 |
11 | Giao tiếp sư phạm | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDCN | 3 |
12 | Lịch sử triết học | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 3 |
13 | Lịch sử văn minh thế giới | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 3 |
14 | Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh 2) | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDĐC | 3 |
15 | Đánh giá trong giáo dục | Bắt buộc | 2 | 20/10/60 | GDĐC | 4 |
16 | Phát triển chương trình giáo dục phổ thông | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDCN | 4 |
17 | Phương pháp dạy học hiện đại | Bắt buộc | 4 | 40/20/120 | GDCN | 4 |
18 | Tự chọn 1 | Tự chọn | 3 | GDĐC | 4 | |
19 | Ứng dung ICT trong giáo dục | Bắt buộc | 3 | 30/(15)/90 | GDĐC | 4 |
20 | Địa lí tự nhiên đại cương 1 | Bắt buộc | 5 | 60/15/150 | GDCN | 5 |
21 | Địa lí tự nhiên đại cương 2 | Bắt buộc | 4 | 48/12/120 | GDCN | 5 |
22 | Địa lí tự nhiên lục địa | Bắt buộc | 4 | 52/8/120 | GDCN | 5 |
23 | Địa lí tự nhiên Việt Nam | Bắt buộc | 5 | 60/15/150 | GDCN | 5 |
24 | Kiến tập sư phạm | Bắt buộc | 1 | 0/(15)/30 | GDCN | 5 |
25 | Phương pháp nghiên cứu chuyên ngành Địa lí | Bắt buộc | 2 | 20/10/60 | GDCN | 5 |
26 | Địa lí kinh tế - xã hội đại cương | Bắt buộc | 5 | 60/15/150 | GDCN | 6 |
27 | Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 1 | Bắt buộc | 4 | 48/12/120 | GDCN | 6 |
28 | Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam | Bắt buộc | 5 | 50/25/150 | GDCN | 6 |
29 | Lý luận và phương pháp dạy học Địa lí | Bắt buộc | 5 | 50/25/150 | GDCN | 6 |
30 | Thực địa Địa lí tự nhiên | Bắt buộc | 2 | 0/(30)/60 | GDCN | 6 |
31 | Bản đồ và Hệ thống thông tin Địa lí (GIS) | Bắt buộc | 5 | 30/(45)/150 | GDCN | 7 |
32 | Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 2 | Bắt buộc | 3 | 39/06/90 | GDCN | 7 |
33 | Phân tích chương trình sách giáo khoa và tập giảng | Bắt buộc | 5 | 30/(45)/150 | GDCN | 7 |
34 | Tự chọn 2 | Tự chọn | 2 | 20/10/60 | GDCN | 7 |
35 | Thực địa Địa lí kinh tế - xã hội | Bắt buộc | 2 | 0/(30)/60 | GDCN | 7 |
36 | Thực tập sư phạm | Bắt buộc | 5 | 0/(75)/150 | GDCN | 8 |
Cộng: | 125 | |||||
Tự chọn 1 (Chọn 1 trong 4 học phần) | ||||||
1 | Bản đồ giáo khoa | Tự chọn | 3 | 30/(15)/90 | GDĐC | 4 |
2 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo | Tự chọn | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 4 |
3 | Kỹ năng soạn thảo, xử lý văn bản | Tự chọn | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 4 |
4 | Kỹ năng thuyết trình | Tự chọn | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 4 |
Tự chọn 2 (Chọn 1 trong 3 học phần) | ||||||
1 | Địa lí địa phương | Tự chọn | 2 | 20/10/60 | GDCN | 7 |
2 | Giáo dục phát triển bền vững | Tự chọn | 2 | 20/10/60 | GDCN | 7 |
3 | Phát triển kinh tế biển đảo | Tự chọn | 2 | 20/10/60 | GDCN | 7 |