Bản mô tả Chương trình đào tạo 2021 |
Mục tiêu tổng quát |
Mục tiêu cụ thể |
|||||||||||||
Sinh viên ngành Sư phạm Lịch sử sau khi tốt nghiệp có hiểu biết nền tảng về khoa học xã hội, kiến thức sâu rộng về Lịch sử, có năng lực tổ chức hoạt động dạy học, giáo dục và phát triển chương trình môn Lịch sử theo định hướng phát triển phẩm chất, năng lực của học sinh; có khả năng nghiên cứu đổi mới, sáng tạo để phát triển bản thân, đáp ứng được yêu cầu hiện đại hoá đất nước, hội nhập quốc tế. |
|
Chuẩn đầu ra Chương trình đào tạo | ||
PLO1.1. | Áp dụng kiến thức nền tảng về khoa học xã hội, khoa học chính trị và pháp luật vào các hoạt động giáo dục, dạy học và nghiên cứu Lịch sử. | |
PLO1.2. | Áp dụng kiến thức chuyên sâu của khoa học Lịch sử và kiến thức liên ngành trong quá trình thực hiện các hoạt động giáo dục ở phổ thông, các công việc có ứng dụng khoa học chuyên ngành. | |
PLO1.3. | Áp dụng kiến thức cơ bản, toàn diện và hệ thống về khoa học giáo dục và dạy học Lịch sử vào hoạt động nghề nghiệp. | |
PLO2.1. | Áp dụng các kỹ năng cá nhân và nghề nghiệp vào các hoạt động giáo dục, dạy học môn Lịch sử và nghiên cứu khoa học chuyên ngành. | |
PLO2.2. | Thể hiện phẩm chất cá nhân và nghề nghiệp trong các hoạt động giáo dục, dạy học môn Lịch sử ở trường phổ thông. | |
PLO3.1. | Thực hiện kỹ năng làm việc nhóm và hợp tác trong các hoạt động nghiên cứu và giáo dục, dạy học Lịch sử. | |
PLO3.2. | Thực hiện kỹ năng giao tiếp trong quá trình thực hiện các hoạt động giáo dục và dạy học Lịch sử. | |
PLO4.1. | Phân tích bối cảnh xã hội, nhà trường, vị trí và đặc điểm môn học, vai trò của giáo viên Lịch sử. | |
PLO4.2. | Hình thành ý tưởng, thiết kế, triển khai và phát triển chương trình môn Lịch sử, nghiên cứu khoa học chuyên ngành đáp ứng yêu cầu đổi mới của bối cảnh nghề nghiệp. |
Chương trình dạy học |
TT | Mã học phần |
Tên học phần | TC | (1) Lý thuyết/ (2) Thực hành, thực tập / (3) Thảo luận, Bài tập/ (4) Học phần dự án/ (5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN |
Học kỳ |
Loại học phần |
Tải ĐCCT |
|||||
KIẾN THỨC BẮT BUỘC | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||||
1 | PED20002 | Nhập môn ngành sư phạm | 3 | 45 | 1 | Bắt buộc | ||||||
2 | HIS20003 | Lịch sử văn minh thế giới | 3 | 30 | 15 | 1 | Bắt buộc | |||||
3 | GEO20003 | Môi trường và phát triển bền vững | 3 | 30 | 15 | 1 | Bắt buộc | |||||
4 | HIS30004 | Nhân học văn hóa | 2 | 20 | 10 | 1 | Bắt buộc | |||||
5 | POL11001 | Triết học Mác - Lênin | 3 | 30 | 15 | 1 | Bắt buộc | |||||
6 | LIT20006 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 3 | 30 | 15 | 2 | Bắt buộc | |||||
7 | POL11002 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | 20 | 10 | 2 | Bắt buộc | |||||
8 | HIS30001 | Lịch sử thế giới cổ - trung đại | 5 | 75 | 2 | Bắt buộc | ||||||
9 | EDU21003 | Tâm lý học | 3 | 30 | 15 | 2 | Bắt buộc | |||||
10 | ENG10001 | Tiếng Anh 1 | 3 | 30 | 15 | 2 | Bắt buộc | |||||
11 | Tự chọn 1 | 2 | 2 | Tự chọn | ||||||||
NAP11001 | Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) | (2) | 30 | (1-3) | Bắt buộc | |||||||
NAP11002 | Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) | (2) | 30 | (1-3) | Bắt buộc | |||||||
NAP11003 | Giáo dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) | (2) | 15 | 15 | (1-3) | Bắt buộc | ||||||
NAP11004 | Giáo dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) | (2) | 4 | 26 | (1-3) | Bắt buộc | ||||||
SPO10001 | Giáo dục thể chất | (5) | 15 | 60 | (1-3) | Bắt buộc | ||||||
12 | POL11003 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 20 | 10 | 3 | Bắt buộc | |||||
13 | EDU20006 | Giáo dục học | 4 | 45 | 15 | 3 | Bắt buộc | |||||
14 | HIS30002 | Lịch sử Việt Nam cổ - trung đại | 5 | 50 | 25 | 3 | Bắt buộc | |||||
15 | HIS30005 | Phương pháp luận sử học | 3 | 45 | 3 | Bắt buộc | ||||||
16 | ENG10002 | Tiếng Anh 2 | 4 | 45 | 15 | 3 | Bắt buộc | |||||
17 | POL11004 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | 2 | 20 | 10 | 4 | Bắt buộc | |||||
18 | HIS30007 | Lịch sử thế giới cận đại | 5 | 50 | 25 | 4 | Bắt buộc | |||||
19 | HIS31009 | Lịch sử Việt Nam cận đại | 5 | 50 | 25 | 4 | Bắt buộc | |||||
20 | HIS30028 | Thực tế chuyên môn | 1 | 15 | 4 | Bắt buộc | ||||||
21 | Tự chọn 2 | 2 | 4 | Tự chọn | ||||||||
22 | INF20005 | Ứng dụng ICT trong giáo dục | 4 | 60 | 4 | Bắt buộc | ||||||
23 | HIS30006 | Hệ thống các phương pháp dạy học lịch sử | 4 | 40 | 20 | 5 | Bắt buộc | |||||
24 | HIS30008 | Lịch sử thế giới hiện đại | 5 | 50 | 25 | 5 | Bắt buộc | |||||
25 | HIS30013 | Lịch sử Việt Nam hiện đại | 5 | 75 | 5 | Bắt buộc | ||||||
26 | HIS30003 | Lý luận dạy học lịch sử (Những vấn đề chung) | 3 | 30 | 15 | 5 | Bắt buộc | |||||
27 | POL10002 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 20 | 10 | 5 | Bắt buộc | |||||
28 | HIS30020 | Chuyên đề 1: Cách mạng tư sản và sự phát triển của chủ nghĩa tư bản | 3 | 30 | 15 | 6 | Bắt buộc | |||||
29 | HIS31010 | Chuyên đề 2: Các cuộc cải cách, đổi mới trong lịch sử Việt Nam | 3 | 30 | 15 | 6 | Bắt buộc | |||||
30 | HIS31015 | Chuyên đề 3: Quan hệ quốc tế thời cận hiện đại | 3 | 30 | 15 | 6 | Bắt buộc | |||||
31 | HIS31012 | Phát triển chương trình môn Lịch sử | 4 | 60 | 6 | Bắt buộc | ||||||
32 | HIS31011 | Tổ chức dạy học Lịch sử ở trường phổ thông | 3 | 30 | 15 | 6 | Bắt buộc | |||||
33 | HIS30021 | Chuyên đề 4: Quá trình xác lập và bảo vệ chủ quyền biển đảo Việt Nam | 3 | 30 | 15 | 7 | Bắt buộc | |||||
34 | HIS30022 | Đánh giá trong dạy học lịch sử | 3 | 30 | 15 | 7 | Bắt buộc | |||||
35 | HIS30016 | Thực hành dạy học lịch sử | 2 | 30 | 7 | Bắt buộc | ||||||
36 | Tự chọn 3 | 3 | 7 | Tự chọn | ||||||||
37 | Tự chọn 4 | 3 | 7 | Tự chọn | ||||||||
38 | HIS31018 | Thực tập và Đồ án tốt nghiệp | 8 | 75 | 45 | 8 | Bắt buộc | |||||
Tổng | 126 | |||||||||||
Tự chọn 1 (Chọn 1 trong 4 học phần) | ||||||||||||
1 | GEO20004 | Địa lí chính trị | 2 | 20 | 10 | 2 | Tự chọn | |||||
2 | HIS20007 | Lịch sử tư tưởng phương Đông và Việt Nam | 2 | 20 | 10 | 2 | Tự chọn | |||||
3 | LIT21003 | Nghệ thuật học đại cương | 2 | 20 | 10 | 2 | Tự chọn | |||||
4 | POL20005 | Nhà nước và pháp luật Việt Nam | 2 | 20 | 10 | 2 | Tự chọn | |||||
Tự chọn 2 (Chọn 1 trong 4 học phần) | ||||||||||||
1 | EDU21011 | Giao tiếp sư phạm | 2 | 20 | 10 | 4 | Tự chọn | |||||
2 | LIT21004 | Tạo lập văn bản đa phương thức | 2 | 20 | 10 | 4 | Tự chọn | |||||
3 | POL21003 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | 2 | 15 | 15 | 4 | Tự chọn | |||||
4 | HIS20008 | Xây dựng văn hóa nhà trường THPT | 2 | 20 | 10 | 4 | Tự chọn | |||||
Tự chọn 3: (Chọn 1 trong 3 học phần) | ||||||||||||
1 | HIS30024 | Các nền văn minh trên đất nước Việt Nam | 3 | 30 | 15 | 7 | Tự chọn | |||||
2 | HIS30025 | Kinh tế Việt Nam qua các thời kì lịch sử | 3 | 30 | 15 | 7 | Tự chọn | |||||
3 | HIS30023 | Lịch sử giáo dục Việt Nam | 3 | 30 | 15 | 7 | Tự chọn | |||||
Tự chọn 4: (Chọn 1 trong 3 học phần) | ||||||||||||
1 | HIS30026 | Các cuộc cách mạng công nghiệp trong lịch sử | 3 | 30 | 15 | 7 | Tự chọn | |||||
2 | HIS30027 | Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á thời cận hiện đại | 3 | 30 | 15 | 7 | Tự chọn | |||||
3 | HIS31017 | Toàn cầu hóa và quá trình hội nhập quốc tế của Việt Nam | 3 | 30 | 15 | 7 | Tự chọn |