Bản mô tả Chương trình đào tạo 2021 |
Mục tiêu tổng quát |
Mục tiêu cụ thể |
||||||||||||||||
Sinh viên tốt nghiệp chương trình đào tạo đại học ngành Sư phạm Tin học có khả năng hình thành ý tưởng, thiết kế, triển khai và vận hành chương trình giáo dục phổ thông môn Tin học và các hệ thống thông tin thuộc lĩnh vực giáo dục trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước và hội nhập quốc tế. |
|
Chuẩn đầu ra Chương trình đào tạo | ||
PLO1.1. | Trình bày kiến thức cơ bản về khoa học xã hội, chính trị, pháp luật vào hoạt động nghề nghiệp trong bối cảnh nhà trường phổ thông và xã hội. | |
PLO1.2. | Vận dụng kiến thức về khoa học giáo dục trong hoạt động dạy học và nghiên cứu. | |
PLO1.3. | Vận dụng các kiến thức nâng cao khoa học cơ bản và chuyên sâu của ngành Tin học vào quá trình dạy học và nghiên cứu. | |
PLO2.1. | Thể hiện các kỹ năng cá nhân và nghề nghiệp trong hoạt động giáo dục, dạy học, nghiên cứu khoa học, các hoạt động chuyên môn khác và phát triển bản thân. | |
PLO2.2. | Thể hiện phẩm chất cá nhân và trách nhiệm nghề nghiệp trong hoạt động giáo dục, dạy học cũng như các hoạt động chuyên môn khác. | |
PLO3.1. | Thể hiện kỹ năng hợp tác và làm việc nhóm, phối hợp chuyên môn với đồng nghiệp và cộng đồng. | |
PLO3.2. | Thể hiện giao tiếp hiệu quả đa phương thức và ngoại ngữ trong các hoạt động cá nhân và nghề nghiệp. | |
PLO4.1. | Xác định được bối cảnh hoạt động nghề nghiệp: xã hội, nhà trường và lĩnh vực chuyên ngành. | |
PLO4.2. | Hình thành ý tưởng, thiết kế, triển khai và phát triển được các hoạt động dạy học, hoạt động giáo dục môn Tin học, xây dựng môi trường giáo dục và nghiên cứu khoa học để đáp ứng yêu cầu công việc và bối cảnh nghề nghiệp. |
Chương trình dạy học |
TT | Mã học phần |
Tên học phần | TC | (1) Lý thuyết/ (2) Thực hành, thực tập / (3) Thảo luận, Bài tập/ (4) Học phần dự án/ (5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN |
Học kỳ |
Loại học phần |
Tải ĐCCT |
|||||
KIẾN THỨC BẮT BUỘC | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||||
1 | PED20002 | Nhập môn ngành sư phạm | 3 | 45 | 1 | Bắt buộc | ||||||
2 | MAT21001 | Đại số tuyến tính | 4 | 45 | 15 | 1 | Bắt buộc | |||||
3 | MAT21003 | Giải tích 1 | 5 | 50 | 25 | 1 | Bắt buộc | |||||
4 | INF20102 | Lập trình máy tính | 4 | 30 | 30 | 1 | Bắt buộc | |||||
5 | POL11001 | Triết học Mác - Lênin | 3 | 30 | 15 | 1 | Bắt buộc | |||||
6 | INF31001 | Kiến trúc và bảo trì máy tính | 3 | 30 | 15 | 2 | Bắt buộc | |||||
7 | POL11002 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | 20 | 10 | 2 | Bắt buộc | |||||
8 | INF30064 | Lập trình hướng đối tượng | 4 | 60 | 2 | Bắt buộc | ||||||
9 | EDU21003 | Tâm lý học | 3 | 30 | 15 | 2 | Bắt buộc | |||||
10 | ENG10001 | Tiếng Anh 1 | 3 | 30 | 15 | 2 | Bắt buộc | |||||
11 | MAT21010 | Xác suất, thống kê và xử lý số liệu | 4 | 45 | 15 | 2 | Bắt buộc | |||||
NAP11001 | Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) | (2) | 30 | (1-3) | Bắt buộc | |||||||
NAP11002 | Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) | (2) | 30 | (1-3) | Bắt buộc | |||||||
NAP11003 | Giáo dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) | (2) | 15 | 15 | (1-3) | Bắt buộc | ||||||
NAP11004 | Giáo dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) | (2) | 4 | 26 | (1-3) | Bắt buộc | ||||||
SPO10001 | Giáo dục thể chất | (5) | 15 | 60 | (1-3) | Bắt buộc | ||||||
12 | POL11003 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 20 | 10 | 3 | Bắt buộc | |||||
13 | INF30006 | Cơ sở dữ liệu | 3 | 30 | 15 | 3 | Bắt buộc | |||||
14 | EDU20006 | Giáo dục học | 4 | 45 | 15 | 3 | Bắt buộc | |||||
15 | ENG10002 | Tiếng Anh 2 | 4 | 45 | 15 | 3 | Bắt buộc | |||||
16 | INF20005 | Ứng dụng ICT trong giáo dục | 4 | 60 | 3 | Bắt buộc | ||||||
17 | INF21105 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 3 | 30 | 15 | 4 | Bắt buộc | |||||
18 | INF30007 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 3 | 30 | 15 | 4 | Bắt buộc | |||||
19 | POL11004 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | 2 | 20 | 10 | 4 | Bắt buộc | |||||
20 | INF30015 | Mạng máy tính | 3 | 30 | 15 | 4 | Bắt buộc | |||||
21 | INF21113 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | 4 | 60 | 4 | Bắt buộc | ||||||
22 | INF21110 | Lập trình Web | 4 | 60 | 5 | Bắt buộc | ||||||
23 | INF30094 | Phương pháp dạy học Tin học và thực tế phổ thông | 5 | 75 | 5 | Bắt buộc | ||||||
24 | INF30019 | Toán rời rạc | 3 | 30 | 15 | 5 | Bắt buộc | |||||
25 | Tự chọn 1 | 3 | 5 | Tự chọn | ||||||||
26 | POL10002 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 20 | 10 | 5 | Bắt buộc | |||||
27 | INF20009 | Hệ điều hành | 3 | 30 | 15 | 6 | Bắt buộc | |||||
28 | INF30047 | Lập trình .NET | 3 | 30 | 15 | 6 | Bắt buộc | |||||
29 | INF30079 | Phân tích và thiết kế thuật toán | 4 | 60 | 6 | Bắt buộc | ||||||
30 | INF30018 | Phát triển chương trình môn Tin học | 3 | 30 | 15 | 6 | Bắt buộc | |||||
31 | Tự chọn 2 | 3 | 6 | Tự chọn | ||||||||
32 | INF31034 | Công nghệ phần mềm | 3 | 30 | 15 | 7 | Bắt buộc | |||||
33 | INF30021 | Đánh giá trong dạy học Tin học | 3 | 30 | 15 | 7 | Bắt buộc | |||||
34 | INF30098 | Thực hành phương pháp dạy học Tin học | 3 | 45 | 7 | Bắt buộc | ||||||
35 | INF20007 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | 30 | 15 | 7 | Bắt buộc | |||||
36 | Tự chọn 3 | 3 | 7 | Tự chọn | ||||||||
37 | INF31035 | Thực tập và Đồ án tốt nghiệp | 8 | 75 | 45 | 8 | Bắt buộc | |||||
Tổng | 126 | |||||||||||
Tự chọn 1: (Chọn 1 trong 4 học phần) | ||||||||||||
1 | INF30022 | Đồ họa máy tính | 3 | 30 | 15 | 5 | Tự chọn | |||||
2 | INF31021 | Internet kết nối vạn vật | 3 | 30 | 15 | 5 | Tự chọn | |||||
3 | INF30052 | Lý thuyết tối ưu | 3 | 30 | 15 | 5 | Tự chọn | |||||
4 | INF20008 | Xử lý ảnh | 3 | 30 | 15 | 5 | Tự chọn | |||||
Tự chọn 2: (Chọn 1 trong 4 học phần) | ||||||||||||
1 | INF30049 | Lập trình cho thiết bị di động | 3 | 30 | 15 | 6 | Tự chọn | |||||
2 | INF30228 | Lập trình Robot | 3 | 30 | 15 | 6 | Tự chọn | |||||
3 | INF20016 | Phát triển ứng dụng với Java | 3 | 30 | 15 | 6 | Tự chọn | |||||
4 | INF30305 | Phát triển ứng dụng với mã nguồn mở | 3 | 30 | 15 | 6 | Tự chọn | |||||
Tự chọn 3: (Chọn 1 trong 4 học phần) | ||||||||||||
1 | INF30095 | Các công nghệ dạy học | 3 | 30 | 15 | 7 | Tự chọn | |||||
2 | INF30096 | Dạy học lập trình trong môi trường phổ thông | 3 | 30 | 15 | 7 | Tự chọn | |||||
3 | INF30097 | Dạy học lập trình trong môi trường trò chơi | 3 | 30 | 15 | 7 | Tự chọn | |||||
4 | INF20006 | Elearning | 3 | 30 | 15 | 7 | Tự chọn |