Bản mô tả Chương trình đào tạo 2017 |
Mục tiêu và Chuẩn đầu ra CTĐT 2017 |
Chương trình dạy học |
TT | Tên học phần | Loại học phần |
Số TC |
Tỷ lệ lý thuyết/ T.luận, bài tập, (T.hành)/Tự học |
Khối kiến thức |
Phân kỳ |
1 | Đại số tuyến tính | Bắt buộc | 3 | 36/9/90 | GDĐC | 1 |
2 | Giải tích 1 | Bắt buộc | 5 | 60/15/150 | GDĐC | 1 |
3 | Nhập môn ngành sư phạm | Bắt buộc | 2 | 25/5/60 | GDĐC | 1 |
4 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin | Bắt buộc | 5 | 50/25/150 | GDĐC | 1 |
5 | Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh 1) | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 2 |
6 | Tâm lý học | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDCN | 2 |
7 | Tự chọn 1 | Tự chọn | 2 | GDĐC | 2 | |
8 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Bắt buộc | 2 | 20/10/60 | GDĐC | 2 |
9 | Vật lí đại cương | Bắt buộc | 4 | 30/30/120 | GDĐC | 2 |
Giáo dục quốc phòng 1(Đường lối quân sự) | Bắt buộc | (3) | 45/0/90 | GDĐC | 1-3 | |
Giáo dục quốc phòng 2(Công tác QPAN) | Bắt buộc | (2) | 30/0/60 | GDĐC | 1-3 | |
Giáo dục quốc phòng 3(QS chung & chiến thuật, KT bắn súng...) | Bắt buộc | (3) | 15/(30)/90 | GDĐC | 1-3 | |
Giáo dục thể chất | Bắt buộc | (5) | 15/(60)/150 | GDĐC | 1-3 | |
10 | Giáo dục học | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDCN | 3 |
11 | Hoá học đại cương | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDĐC | 3 |
12 | Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh 2) | Bắt buộc | 4 | 45/15/120 | GDĐC | 3 |
13 | Ứng dung ICT trong giáo dục | Bắt buộc | 4 | 30/(30)/120 | GDĐC | 3 |
14 | Giải tích 2 | Bắt buộc | 4 | 48/12/120 | GDCN | 4 |
15 | Hình học tuyến tính | Bắt buộc | 5 | 60/15/150 | GDCN | 4 |
16 | Sinh học đại cương | Bắt buộc | 4 | 50/10/120 | GDCN | 4 |
17 | Xác suất và thống kê | Bắt buộc | 3 | 35/10/90 | GDĐC | 4 |
18 | Cơ sở lý thuyết xác suất và thống kê | Bắt buộc | 5 | 60/15/150 | GDCN | 5 |
19 | Đại số đại cương | Bắt buộc | 4 | 48/12/120 | GDCN | 5 |
20 | Độ đo và tích phân | Bắt buộc | 3 | 36/9/90 | GDCN | 5 |
21 | Hình học vi phân | Bắt buộc | 3 | 36/9/90 | GDCN | 5 |
22 | Kiến tập sư phạm | Bắt buộc | 1 | 0/(15)/30 | GDCN | 5 |
23 | Toán sơ cấp | Bắt buộc | 4 | 48/12/120 | GDCN | 5 |
24 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | GDĐC | 6 |
25 | Hàm biến phức | Bắt buộc | 3 | 36/9/90 | GDCN | 6 |
26 | Lý luận và Phương pháp dạy học môn Toán | Bắt buộc | 5 | 60/15/150 | GDCN | 6 |
27 | Phát triển chương trình môn Toán | Bắt buộc | 3 | 36/9/90 | GDCN | 6 |
28 | Số học | Bắt buộc | 3 | 36/9/90 | GDCN | 6 |
29 | Tư chọn 2 (Xác suất Thống kê, Giải tích) | Tự chọn | 3 | GDCN | 6 | |
30 | Cơ sở Đại số hiện đại | Bắt buộc | 3 | 36/9/90 | GDCN | 7 |
31 | Giải tích hàm | Bắt buộc | 3 | 36/9/90 | GDCN | 7 |
32 | Giải tích số | Bắt buộc | 3 | 36/9/90 | GDCN | 7 |
33 | Tự chọn 3 (Hình học, Phương pháp giảng dạy) | Tự chọn | 3 | 36/9/90 | GDCN | 7 |
34 | Thực hành dạy học môn Toán | Bắt buộc | 3 | 6/(39)/90 | GDCN | 7 |
35 | Thực hành NCKH trong Giáo dục Toán học | Bắt buộc | 3 | 15/30/90 | GDCN | 7 |
36 | Thực tập sư phạm | Bắt buộc | 5 | 0/(75)/150 | GDCN | 8 |
Cộng: | 125 | |||||
Tự chọn 1: | ||||||
1 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Tự chọn | 2 | 30/0/60 | GDĐC | 2 |
2 | Lịch sử các nền văn minh nhân loại | Tự chọn | 2 | 20/10/60 | GDĐC | 2 |
3 | Pháp luật đại cương | Tự chọn | 2 | 20/10/60 | GDĐC | 2 |
Tự chọn 2 (Xác suất Thống kê, Giải tích) | ||||||
1 | Lý thuyết tối ưu và ứng dụng | Tự chọn | 3 | 36/9/90 | GDCN | 6 |
2 | Phép tính vi phân trong không gian Banach | Tự chọn | 3 | 36/9/90 | GDCN | 6 |
3 | Phương trình vi phân | Tự chọn | 3 | 36/9/90 | GDCN | 6 |
4 | Quá trình ngẫu nhiên và ứng dụng | Tự chọn | 3 | 36/9/90 | GDCN | 6 |
Tự chọn 3 (Hình học, PPGD) | ||||||
1 | Đánh giá kết quả học tập của học sinh trong dạy học môn toán | Tự chọn | 3 | 36/9/90 | GDCN | 7 |
2 | Hình học phi Ơclit | Tự chọn | 3 | 36/9/90 | GDCN | 7 |
3 | Tiếp cận dạy học toán ở trường phổ thông bằng tiếng Anh | Tự chọn | 3 | 36/9/90 | GDCN | 7 |
4 | Tôpô đại cương | Tự chọn | 3 | 36/9/90 | GDCN | 7 |