Bản mô tả Chương trình đào tạo 2021 |
Mục tiêu tổng quát |
Mục tiêu cụ thể |
||||||||||||||||
Sinh viên sau khi tốt nghiệp chương trình đào tạo trình độ đại học ngành Sư phạm Toán học có khả năng triển khai và phát triển chương trình giáo dục môn Toán ở trường trung học phổ thông; có năng lực tổ chức hoạt động giáo dục theo định hướng phát triển phẩm chất và năng lực của học sinh; có khả năng tự học, tự bồi dưỡng để phát triển bản thân, đáp ứng được yêu cầu hiện đại hoá đất nước và hội nhập quốc tế trong lĩnh vực giáo dục. |
|
Chuẩn đầu ra Chương trình đào tạo | ||
PLO1.1. | Áp dụng kiến thức cơ bản về khoa học xã hội, chính trị và pháp luật; kiến thức nền tảng về Toán học vào hoạt động nghề nghiệp và cuộc sống. | |
PLO1.2. | Áp dụng kiến thức về khoa học giáo dục vào hoạt động dạy học Toán và các hoạt động giáo dục khác. | |
PLO1.3. | Phân tích các kiến thức nâng cao về các lĩnh vực Giáo dục Toán học, Toán Giải tích, Đại số và Lý thuyết số, Hình học, Xác suất, Thống kê và Toán ứng dụng làm cơ sở cho việc tổ chức giảng dạy nâng cao ở bậc phổ thông hoặc học tập, nghiên cứu ở bậc cao hơn. | |
PLO2.1. | Thành thạo các kỹ năng cá nhân và nghề nghiệp. | |
PLO2.2. | Thể hiện được phẩm chất cá nhân, trách nhiệm nghề nghiệp trong các hoạt động giáo dục và các hoạt động nghiên cứu, phát triển năng lực nghề nghiệp của bản thân và tập thể. | |
PLO3.1. | Thích ứng với kỹ năng hợp tác và làm việc nhóm trong dạy học Toán và các hoạt động giáo dục khác. | |
PLO3.2. | Thể hiện giao tiếp hiệu quả qua đa phương thức và ngoại ngữ trong các hoạt động cá nhân và nghề nghiệp. | |
PLO4.1. | Xác định được bối cảnh hoạt động nghề nghiệp: xã hội, nhà trường, gia đình và lĩnh vực chuyên ngành. | |
PLO4.2. | Hình thành ý tưởng, thiết kế, triển khai và phát triển được các hoạt động dạy học Toán, hoạt động giáo dục, xây dựng môi trường giáo dục và nghiên cứu khoa học để đáp ứng yêu cầu công việc và bối cảnh nghề nghiệp. |
Chương trình dạy học |
TT | Mã học phần |
Tên học phần | TC | (1) Lý thuyết/ (2) Thực hành, thực tập / (3) Thảo luận, Bài tập/ (4) Học phần dự án/ (5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN |
Học kỳ |
Loại học phần |
Tải ĐCCT |
|||||
KIẾN THỨC BẮT BUỘC | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||||
1 | PED20002 | Nhập môn ngành sư phạm | 3 | 45 | 1 | Bắt buộc | ||||||
2 | MAT21001 | Đại số tuyến tính | 4 | 45 | 15 | 1 | Bắt buộc | |||||
3 | MAT21003 | Giải tích 1 | 5 | 50 | 25 | 1 | Bắt buộc | |||||
4 | POL11001 | Triết học Mác - Lênin | 3 | 30 | 15 | 1 | Bắt buộc | |||||
5 | MAT30002 | Giải tích 2 | 4 | 45 | 15 | 2 | Bắt buộc | |||||
6 | POL11002 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | 20 | 10 | 2 | Bắt buộc | |||||
7 | EDU21003 | Tâm lý học | 3 | 30 | 15 | 2 | Bắt buộc | |||||
8 | ENG10001 | Tiếng Anh 1 | 3 | 30 | 15 | 2 | Bắt buộc | |||||
9 | MAT21010 | Xác suất, thống kê và xử lý số liệu | 4 | 45 | 15 | 2 | Bắt buộc | |||||
NAP11001 | Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) | (2) | 30 | (1-3) | Bắt buộc | |||||||
NAP11002 | Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) | (2) | 30 | (1-3) | Bắt buộc | |||||||
NAP11003 | Giáo dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) | (2) | 15 | 15 | (1-3) | Bắt buộc | ||||||
NAP11004 | Giáo dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) | (2) | 4 | 26 | (1-3) | Bắt buộc | ||||||
SPO10001 | Giáo dục thể chất | (5) | 15 | 60 | (1-3) | Bắt buộc | ||||||
10 | POL11003 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 20 | 10 | 3 | Bắt buộc | |||||
11 | MAT30006 | Đại số đại cương | 4 | 45 | 15 | 3 | Bắt buộc | |||||
12 | EDU20006 | Giáo dục học | 4 | 45 | 15 | 3 | Bắt buộc | |||||
13 | ENG10002 | Tiếng Anh 2 | 4 | 45 | 15 | 3 | Bắt buộc | |||||
14 | MAT30078 | Tiếng Anh chuyên ngành | 2 | 20 | 10 | 3 | Bắt buộc | |||||
15 | INF20005 | Ứng dụng ICT trong giáo dục | 4 | 60 | 3 | Bắt buộc | ||||||
16 | MAT30007 | Độ đo và tích phân | 3 | 30 | 15 | 4 | Bắt buộc | |||||
17 | MAT30010 | Hàm biến phức | 3 | 30 | 15 | 4 | Bắt buộc | |||||
18 | MAT30003 | Hình học tuyến tính | 5 | 50 | 25 | 4 | Bắt buộc | |||||
19 | POL11004 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | 2 | 20 | 10 | 4 | Bắt buộc | |||||
20 | MAT31017 | Số học | 4 | 60 | 4 | Bắt buộc | ||||||
21 | MAT30066 | Cơ sở lý thuyết xác suất | 3 | 30 | 15 | 5 | Bắt buộc | |||||
22 | MAT31020 | Giải tích hàm | 4 | 60 | 5 | Bắt buộc | ||||||
23 | MAT30008 | Hình học vi phân | 3 | 30 | 15 | 5 | Bắt buộc | |||||
24 | MAT31019 | Lí luận dạy học và kiểm tra đánh giá môn Toán | 3 | 30 | 15 | 5 | Bắt buộc | |||||
25 | MAT30009 | Toán sơ cấp | 4 | 45 | 15 | 5 | Bắt buộc | |||||
26 | POL10002 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 20 | 10 | 5 | Bắt buộc | |||||
27 | MAT30067 | Cơ sở lý thuyết thống kê | 4 | 60 | 6 | Bắt buộc | ||||||
28 | MAT31011 | Phương pháp dạy học môn Toán và thực tế phổ thông | 5 | 75 | 6 | Bắt buộc | ||||||
29 | MAT30013 | Phát triển chương trình môn Toán | 3 | 30 | 15 | 6 | Bắt buộc | |||||
30 | Tự chọn 1 | 2 | 6 | Tự chọn | ||||||||
31 | Tự chọn 2 | 2 | 6 | Tự chọn | ||||||||
32 | MAT30018 | Cơ sở Đại số hiện đại | 3 | 30 | 15 | 7 | Bắt buộc | |||||
33 | MAT30021 | Giải tích số | 3 | 30 | 15 | 7 | Bắt buộc | |||||
34 | MAT30023 | Thực hành dạy học môn Toán | 3 | 45 | 7 | Bắt buộc | ||||||
35 | Tự chọn 3 | 2 | 7 | Tự chọn | ||||||||
36 | Tự chọn 4 | 2 | 7 | Tự chọn | ||||||||
37 | Tự chọn 5 | 2 | 7 | Tự chọn | ||||||||
38 | MAT30072 | Thực tập và Đồ án tốt nghiệp | 8 | 75 | 45 | 8 | Bắt buộc | |||||
Tổng | 126 | |||||||||||
Tự chọn 1 (Chọn 1 trong 3 học phần) | ||||||||||||
1 | MAT31038 | Hình học lồi | 2 | 20 | 10 | 6 | Tự chọn | |||||
2 | MAT31049 | Hình học phi Euclide | 2 | 20 | 10 | 6 | Tự chọn | |||||
3 | MAT31026 | Tôpô đại cương | 2 | 20 | 10 | 6 | Tự chọn | |||||
Tự chọn 2 (Chọn 1 trong 4 học phần) | ||||||||||||
1 | MAT31036 | Lý thuyết đa thức | 2 | 20 | 10 | 6 | Tự chọn | |||||
2 | MAT31056 | Nhập môn đại số giao hoán | 2 | 20 | 10 | 6 | Tự chọn | |||||
3 | MAT31047 | Nhập môn lý thuyết Galois | 2 | 20 | 10 | 6 | Tự chọn | |||||
4 | MAT31052 | Số học nâng cao | 2 | 20 | 10 | 6 | Tự chọn | |||||
Tự chọn 3 (Chọn 1 trong 4 học phần) | ||||||||||||
1 | MAT30075 | Dạy học tích hợp trong môn Toán ở trường phổ thông | 2 | 20 | 10 | 7 | Tự chọn | |||||
2 | MAT30073 | Phát triển năng lực của học sinh trong dạy học Toán | 2 | 20 | 10 | 7 | Tự chọn | |||||
3 | MAT31025 | Tiếp cận dạy học toán ở trường phổ thông bằng tiếng Anh | 2 | 20 | 10 | 7 | Tự chọn | |||||
4 | MAT30074 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm trong dạy học Toán | 2 | 20 | 10 | 7 | Tự chọn | |||||
Tự chọn 4 (Chọn 1 trong 5 học phần) | ||||||||||||
1 | MAT30068 | Luật số lớn và ứng dụng | 2 | 20 | 10 | 7 | Tự chọn | |||||
2 | MAT31012 | Nhập môn phương pháp xác suất | 2 | 20 | 10 | 7 | Tự chọn | |||||
3 | MAT31016 | Nhập môn quá trình ngẫu nhiên | 2 | 20 | 10 | 7 | Tự chọn | |||||
4 | MAT30077 | Phân tích nội dung xác suất và thống kê trong chương trình toán phổ thông | 2 | 20 | 10 | 7 | Tự chọn | |||||
5 | MAT30076 | Thống kê nâng cao | 2 | 20 | 10 | 7 | Tự chọn | |||||
Tự chọn 5 (Chọn 1 trong 4 học phần) | ||||||||||||
1 | MAT31029 | Giải tích lồi | 2 | 20 | 10 | 7 | Tự chọn | |||||
2 | MAT31051 | Hình học Fractal | 2 | 20 | 10 | 7 | Tự chọn | |||||
3 | MAT31014 | Phép tính vi phân trên không gian Banach | 2 | 20 | 10 | 7 | Tự chọn | |||||
4 | MAT31015 | Phương trình vi phân | 2 | 20 | 10 | 7 | Tự chọn |