Thứ ba, ngày 28 tháng 12 năm 2021 [14:30:03 (GMT+7)]

Chương trình đào tạo đại học chính quy ngành Thương mại điện tử 2021

 

  Bản mô tả Chương trình đào tạo 2021    Tải Bản mô tả chương trình đào tạo

 

  Mục tiêu và Chuẩn đầu ra CTĐT 2021    Tải Mục tiêu và Chuẩn đầu ra CTĐT

 

  Chương trình dạy học
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC TIẾP CẬN CDIO
Ngành: Thương mại điện tử
(Ban hành theo Quyết định số 2033/QĐ-ĐHV ngày  10/9/2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh)
TT
học phần
Tên học phần TC (1) Lý thuyết/ (2) Thực hành,
thực tập / (3) Thảo luận,
Bài tập/ (4) Học phần dự án/
(5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN
Học
kỳ
Khối học phần Loại
học phần
    KIẾN THỨC BẮT BUỘC   1 2 3 4 5 6      
1 ECO21002 Nhập môn ngành kinh tế 3       45     1 GDĐC Bắt buộc
2 LAW20003 Luật kinh tế 3 30   15       1 GDCN Bắt buộc
3 ENG10001 Tiếng Anh 1 3 30   15       1 GDĐC Bắt buộc
4 INF22001 Tin học nhóm ngành kinh tế 3 30 15         1 GDĐC Bắt buộc
5 MAT21004 Toán cao cấp 4 45   15       1 GDĐC Bắt buộc
6 ECO20003 Kinh tế vi mô 4 45   15       2 GDCN Bắt buộc
7 ACC21001 Nguyên lý kế toán 3 30   15       2 GDCN Bắt buộc
8 ENG10002 Tiếng Anh 2 4 45   15       2 GDĐC Bắt buộc
9 POL11001 Triết học Mác - Lênin 3 30   15       2 GDĐC Bắt buộc
10 MAT20007 Xác suất - Thống kê và Toán kinh tế 4 45   15       2 GDĐC Bắt buộc
  NAP11001 Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) (2) 30           (1-3) GDĐC Bắt buộc
  NAP11002 Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) (2) 30           (1-3) GDĐC Bắt buộc
  NAP11003 Giáo dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) (2) 15 15         (1-3) GDĐC Bắt buộc
  NAP11004 Giáo dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) (2) 4 26         (1-3) GDĐC Bắt buộc
  SPO10001 Giáo dục thể chất (5) 15 60         (1-3) GDĐC Bắt buộc
11 POL11002 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 20   10       3 GDĐC Bắt buộc
12 ECO20006 Kinh tế quốc tế 3 30   15       3 GDCN Bắt buộc
13 ECO20004 Kinh tế vĩ mô 4 45   15       3 GDCN Bắt buộc
14 FIN20001 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 30   15       3 GDCN Bắt buộc
15 BUA20001 Marketing căn bản 4       60     3 GDCN Bắt buộc
16 POL11003 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20   10       4 GDĐC Bắt buộc
17 ACC21002 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 30   15       4 GDCN Bắt buộc
18 ECO20009 Quản lí nhà nước về kinh tế 3 30   15       4 GDCN Bắt buộc
19 BUA30002 Quản trị học 3 30   15       4 GDCN Bắt buộc
20 INF30101 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu 3 30   15       4 GDCN Bắt buộc
21 ECO20005 Thống kê kinh tế 3 30   15       4 GDCN Bắt buộc
22 ECM31001 Thương mại điện tử 5       75     4 GDCN Bắt buộc
23 ECO21007 Lập dự án đầu tư 3 30   15       5 GDCN Bắt buộc
24 POL11004 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 20   10       5 GDĐC Bắt buộc
25 INF31099 Phát triển website thương mại điện tử 3 30   15       5 GDCN Bắt buộc
26 ECM30002 Quản trị thương mại điện tử 4       60     5 GDCN Bắt buộc
27 BUA20003 Văn hóa kinh doanh 3 30   15       5 GDCN Bắt buộc
28 ACC30001 Hệ thống thuế Việt Nam 3 30   15       6 GDCN Bắt buộc
29 FIN20002 Quản trị tài chính 4 45   15       6 GDCN Bắt buộc
30 INF30099 Quản trị website thương mại điện tử 4       60     6 GDCN Bắt buộc
31 FIN30004 Thị trường tài chính 3 24 15 6       6 GDCN Bắt buộc
32 POL10002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20   10       6 GDĐC Bắt buộc
33 FIN30022 Thanh toán điện tử 4 45   15       7 GDCN Bắt buộc
34 FIN20003 Thực hành doanh nghiệp mô phỏng 5       75     7 GDCN Bắt buộc
35   Tự chọn 1 3             7 GDCN Tự chọn
36   Tự chọn 2 3             7 GDCN Tự chọn
37 BUA33014 Thực tập và Đồ án tốt nghiệp 8         75 45 8 GDCN Bắt buộc
    Tổng 126                  
                         
  Tự chọn 1 (Chọn 1 trong 3 học phần)                    
1 ECM30004 Giao dịch thương mại điện tử 3 30   15       7 GDCN Tự chọn
2 ECM30003 Marketing điện tử 3 30   15       7 GDCN Tự chọn
3 ECM30005 Thương mại di động 3 30   15       7 GDCN Tự chọn
                         
  Tự chọn 2 (Chọn 1 trong 3 học phần)                    
1 BUA30019 Quản trị chuỗi cung ứng 3 30   15       7 GDCN Tự chọn
2 BUA30025 Quản trị quan hệ khách hàng 3 30   15       7 GDCN Tự chọn
3 BUA30012 Quản trị thương hiệu 3 30   15       7 GDCN Tự chọn