TT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Đơn vị công tác |
CD, học hàm, học vị |
ĐK xét CD GS/PGS |
Ngành/chuyên ngành ĐK xét |
HĐGS ngành, liên ngành |
1 |
29/04/1974 |
Trường Đại học Vinh |
PGS.TS |
GS |
Lý luận và PPDH bộ môn Hoá học |
Giáo dục học |
|
2 |
01/12/1977 |
Trường Đại học Vinh |
PGS.TS |
GS |
Vật lý |
Vật lý |
|
3 |
20/01/1981 |
Trường Đại học Vinh |
TS |
PGS |
Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh |
Khoa học giáo dục |
|
4 |
03/09/1981 |
Trường Đại học Vinh |
TS |
PGS |
Khoa học giáo dục/Quản lý giáo dục |
Khoa học giáo dục |
|
5 |
06/12/1975 |
Trường Đại học Vinh |
TS |
PGS |
Sức khỏe người cao tuổi/Giáo dục thể chất cho người cao tuổi |
Văn hóa - Nghệ thuật - Thể dục thể thao |
|
6 |
30/04/1975 |
Trường Đại học Vinh |
TS |
PGS |
Chính trị học |
Triết học - Chính trị học - Xã hội học |
|
7 |
10/03/1979 |
Trường Đại học Vinh |
TS |
PGS |
Quản lý kinh tế |
Kinh tế |
|
8 |
15/11/1983 |
Trường Đại học Vinh |
TS |
PGS |
Công nghệ thực phẩm |
Hóa học - Công nghệ thực phẩm |
|
9 |
01/03/1987 |
Trường Đại học Vinh |
TS |
PGS |
Hóa lý thuyết và Hóa lý |
Hóa học - Công nghệ thực phẩm |
|
10 |
09/04/1983 |
Trường Đại học Vinh |
TS |
PGS |
Chính trị học |
Triết học - Chính trị học - Xã hội học |
|
11 |
29/07/1980 |
Trường Đại học Vinh |
TS |
PGS |
Kinh tế chính trị |
Kinh tế |
Danh sách có 11 ứng
viên./.