Thứ ba, ngày 28 tháng 12 năm 2021 [14:30:03 (GMT+7)]

Chương trình đào tạo đại học chính quy ngành Sư phạm Sinh học 2017

 

  Bản mô tả Chương trình đào tạo 2017    Tải Bản mô tả chương trình đào tạo

 

  Mục tiêu và Chuẩn đầu ra CTĐT 2017    Tải Mục tiêu và Chuẩn đầu ra CTĐT

 

  Chương trình dạy học

 

TT Tên học phần Loại
học phần 
Số
TC
Tỷ lệ lý thuyết/
T.luận, bài tập,
(T.hành)/Tự học
Khối
kiến thức
Phân
kỳ
1 Đại số tuyến tính Bắt buộc 3 36/9/90 GDĐC 1
2 Giải tích 1 Bắt buộc 5 60/15/150 GDĐC 1
3 Nhập môn ngành sư phạm Bắt buộc 2 25/5/60 GDĐC 1
4 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin  Bắt buộc 5 50/25/150 GDĐC 1
5 Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh 1) Bắt buộc 3 30/15/90  GDĐC 2
6 Tâm lý học  Bắt buộc 4 45/15/120 GDCN 2
7 Tự chọn 1  Tự chọn 2   GDĐC 2
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh Bắt buộc 2 20/10/60 GDĐC 2
9 Vật lí đại cương Bắt buộc 4 30/30/120  GDĐC 2
  Giáo dục quốc phòng 1(Đường lối quân sự) Bắt buộc (3) 45/0/90 GDĐC 1-3
  Giáo dục quốc phòng 2(Công tác QPAN) Bắt buộc (2) 30/0/60 GDĐC 1-3
  Giáo dục quốc phòng 3(QS chung & chiến thuật, KT bắn súng...) Bắt buộc (3) 15/(30)/90 GDĐC 1-3
  Giáo dục thể chất Bắt buộc (5) 15/(60)/150 GDĐC 1-3
10 Giáo dục học Bắt buộc 4 45/15/120 GDCN 3
11 Hoá học đại cương  Bắt buộc 4 45/15/120 GDĐC 3
12 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh 2) Bắt buộc 4 45/15/120 GDĐC 3
13 Ứng dụng ICT trong giáo dục Bắt buộc 4 30/(30)/120 GDĐC 3
14 Động vật học Bắt buộc 5 60/(15)/150 GDCN 4
15 Hóa sinh - sinh học phân tử Bắt buộc 5 60/(15)/150 GDCN 4
16 Sinh học đại cương Bắt buộc 4 50/10/120  GDCN 4
17 Thực tâp thiên nhiên Bắt buộc 2 0/(30)/60 GDCN 4
18 Xác suất và thống kê Bắt buộc 3 35/10/90   GDĐC 4
19 Thực vật học Bắt buộc 5 60/(15)/150 GDCN 5
20 Giải phẫu sinh lý người Bắt buộc 5 60/(15)/150 GDCN 5
21 Kiến tập sư phạm Bắt buộc 1 0/(15)/30 GDCN 5
22 Tế bào - mô phôi Bắt buộc 3 30/(15)/90 GDCN 5
23 Sinh thái học Bắt buộc 3 35/10/90 GDCN 5
24 Công nghệ sinh học Bắt buộc 4 45/(15)120 GDCN 6
25 Sinh lý thực vật  Bắt buộc 3 30/(15)/90 GDCN 6
26 Đa dạng và bảo tồn Bắt buộc 3 35/10/90 GDCN 6
27 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 6
28 Tư chọn 2 Tự chọn 3   GDCN 6
29 Vi sinh học Bắt buộc 3 30/(15)/90 GDCN 6
30 Di truyền - tiến hóa Bắt buộc 4 45/(15)120 GDCN 7
31 Lý luận và phương pháp dạy học Sinh học  Bắt buộc 4 45/15/120 GDCN 7
32 Phát triển chương trình môn Sinh học Bắt buộc 3 35/10/90 GDCN 7
33 Tự chọn 3 Tự chọn  3   GDCN 7
34 Tự chọn 4 Tự chọn  2   GDCN 7
35 Thực hành PPDH Sinh học Bắt buộc 3 0/(45)/90 GDCN 7
36 Thực tập sư phạm  Bắt buộc 5 0/(75)/150 GDCN 8
  Cộng:   125      
             
  Tự chọn 1 (Chọn 1 trong các học phần)          
1 Cơ sở văn hóa Việt Nam Tự chọn 2 30/0/60  GDĐC 2
2 Lịch sử các nền văn minh nhân loại Tự chọn 2 20/10/60  GDĐC 2
3 Pháp luật đại cương Tự chọn 2 20/10/60  GDĐC 2
             
  Tự chọn 2 (chọn 1 trong các học phần)          
1 Elearning Tự chọn 3 30/(15)/90 GDCN 6
2 Phương pháp dạy học khoa học tự nhiên Tự chọn 3 30/15/90 GDCN 6
             
  Tự chọn 3 (Chọn 1 trong các học phần)          
1 Dạy học bài tập Vật lí ở trường THPT Tự chọn 3 30/15/90 GDCN 7
2 Dạy học tích hợp Sinh học ở THPT Tự chọn 3 30/15/90 GDCN 7
3 Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học Sinh học Tự chọn 3 30/15/90 GDCN 7
4 Một số thành tựu của Vật lí hiện đại Tự chọn 3 30/15/90 GDCN 7
5 Một số vấn đề hóa học hiện đại Tự chọn 3 30/15/90 GDCN 7
6 Phương pháp dạy học Hóa học và Khoa học tự nhiên bằng tiếng Anh Tự chọn 3 30/15/90 GDCN 7
7 Trí tuệ nhân tạo  Tự chọn 3 35/10/90 GDCN 5
8 Xử lý ảnh Tự chọn 3 30/(15)/90 GDCN 5
             
  Tự chọn 4 (Chọn 1 trong các học phần)          
1 Hoạt động hóa người học Tự chọn 2  20/10/60 GDCN 7
2 Kiểm tra đánh giá trong dạy học Sinh học Tự chọn 2  20/10/60 GDCN 7
3 Lý sinh Tự chọn 2  20/10/60 GDCN 7
4 Rèn luyện kỹ năng giải bài tập Sinh học Tự chọn 2 15/15/60 GDCN 7
5 Địa lý sinh vật Tự chọn 2 30/0/60 GDCN 7
6 Khoa học đất Tự chọn 2 30/0/60 GDCN 7
7 Sinh lý phát triển - vệ sinh học đường Tự chọn 2  20/10/60 GDCN 7
8 Thiết kế và sử dụng câu hỏi-bài tập trong dạy học Sinh học Tự chọn 2 15/15/60 GDCN 7